|
|
Q3 2020 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
120.924 | 112.396 | 103.659 | 98.647 | 105.543 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
84.440 | 7.526 | 22.774 | 1.445 | 12.073 |
| 1. Tiền |
|
|
1.840 | 526 | 2.924 | 1.445 | 3.673 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
82.600 | 7.000 | 19.850 | | 8.400 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
25.180 | 83.846 | 69.594 | 61.450 | 41.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
25.180 | 83.846 | 69.594 | 61.450 | 41.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
351 | 1.660 | 2.966 | 5.699 | 3.200 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
157 | 157 | 157 | 157 | 157 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
145 | 862 | 166 | 1.529 | 168 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
236 | 878 | 2.881 | 4.250 | 3.227 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-188 | -238 | -238 | -238 | -352 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
10.953 | 19.364 | 8.325 | 30.053 | 49.270 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
10.953 | 19.364 | 8.539 | 30.194 | 49.411 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | -215 | -141 | -141 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
73.829 | 71.498 | 70.127 | 65.157 | 72.344 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | 450 | 2.520 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | 450 | 2.520 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
53.986 | 52.565 | 49.423 | 45.080 | 47.854 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
45.032 | 43.652 | 40.619 | 36.384 | 39.268 |
| - Nguyên giá |
|
|
115.136 | 115.136 | 117.576 | 118.741 | 77.687 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-70.104 | -71.484 | -76.957 | -82.357 | -38.419 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
8.953 | 8.913 | 8.804 | 8.695 | 8.586 |
| - Nguyên giá |
|
|
10.726 | 10.726 | 10.726 | 10.726 | 10.726 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.773 | -1.813 | -1.922 | -2.031 | -2.139 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
419 | 419 | 535 | 561 | 246 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
419 | 419 | 535 | 561 | 246 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
19.424 | 18.514 | 20.170 | 19.067 | 21.724 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
19.424 | 18.514 | 20.170 | 19.067 | 21.724 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
194.753 | 183.894 | 173.786 | 163.805 | 177.887 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
10.174 | 10.073 | 8.072 | 12.187 | 27.672 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
10.174 | 10.073 | 8.072 | 12.187 | 27.672 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | 7.700 | 8.035 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
560 | 1.336 | 508 | 1.090 | 11.778 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
700 | | 55 | 194 | 1 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.759 | 2.061 | 1.407 | 503 | 1.945 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.751 | 6.218 | 2.383 | 1.633 | 1.365 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | 22 | 9 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
25 | 37 | 25 | 25 | 4.102 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.379 | 422 | 3.694 | 1.020 | 437 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
184.579 | 173.821 | 165.715 | 151.618 | 150.216 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
184.579 | 173.821 | 165.715 | 151.618 | 150.216 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
118.125 | 118.125 | 118.125 | 118.125 | 118.125 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
6.750 | | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
12.235 | 12.235 | 17.914 | 20.071 | 20.126 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| 6.750 | 6.750 | 6.750 | 6.750 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
47.469 | 36.710 | 22.926 | 6.672 | 5.214 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-21.076 | -21.076 | | | -6 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
68.544 | 57.786 | 22.926 | 6.672 | 5.220 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
194.753 | 183.894 | 173.786 | 163.805 | 177.887 |