|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
400.975 | 403.551 | 406.250 | 709.493 | 676.519 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
16.949 | 18.948 | 2.496 | 16.716 | 28.670 |
| 1. Tiền |
|
|
1.449 | 1.948 | 2.496 | 14.216 | 27.220 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
15.500 | 17.000 | | 2.500 | 1.450 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
20.000 | 20.500 | | 12.865 | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
20.000 | 20.500 | | 12.865 | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
254.504 | 255.419 | 318.805 | 454.607 | 426.810 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
40.768 | 40.152 | 43.097 | 224.425 | 195.189 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
6.475 | 3.954 | 4.298 | 15.097 | 10.900 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
36.494 | 39.744 | 38.250 | 13.577 | 10.327 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
303.519 | 304.322 | 365.912 | 338.585 | 347.471 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-132.752 | -132.752 | -132.752 | -137.077 | -137.077 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
81.648 | 81.648 | 58.545 | 196.932 | 190.536 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
82.281 | 82.281 | 59.178 | 197.565 | 191.170 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-634 | -634 | -634 | -634 | -634 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
27.876 | 27.036 | 26.404 | 28.374 | 30.502 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
188 | 103 | 86 | 358 | 330 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
13.479 | 12.724 | 12.109 | 13.808 | 15.964 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
14.209 | 14.209 | 14.209 | 14.209 | 14.209 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
239.911 | 241.315 | 240.011 | 337.113 | 344.982 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
79.883 | 82.595 | 82.595 | 73.386 | 68.255 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
79.883 | 82.595 | 82.595 | 82.595 | 82.222 |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | 646 | 400 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | -9.856 | -14.367 |
| II. Tài sản cố định |
|
|
74.307 | 73.679 | 73.050 | 78.891 | 81.856 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
60.164 | 59.641 | 59.118 | 65.062 | 68.127 |
| - Nguyên giá |
|
|
85.565 | 84.544 | 84.544 | 102.864 | 106.697 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-25.402 | -24.903 | -25.426 | -37.802 | -38.570 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
14.143 | 14.038 | 13.932 | 13.829 | 13.729 |
| - Nguyên giá |
|
|
18.855 | 18.855 | 18.855 | 18.855 | 18.855 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.712 | -4.818 | -4.923 | -5.026 | -5.126 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
85.594 | 84.950 | 84.306 | 146.510 | 155.796 |
| - Nguyên giá |
|
|
109.337 | 109.337 | 109.337 | 173.657 | 183.599 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-23.744 | -24.387 | -25.031 | -27.148 | -27.803 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | 3.106 | 10.718 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | 3.106 | 10.718 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | 7.000 | 7.000 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | 7.000 | 7.000 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
128 | 92 | 60 | 1.709 | 1.545 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
128 | 92 | 60 | 1.709 | 1.545 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | 26.512 | 19.811 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
640.886 | 644.867 | 646.261 | 1.046.606 | 1.021.500 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
158.540 | 158.376 | 157.692 | 535.211 | 520.234 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
140.272 | 140.514 | 140.249 | 515.072 | 500.343 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | 57.893 | 57.971 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
18.192 | 18.193 | 18.143 | 138.043 | 149.655 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.834 | 3.008 | 2.841 | 50.353 | 49.806 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
38 | 195 | 302 | 25.962 | 15.555 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
426 | 285 | 52 | 2.881 | 2.976 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
96.057 | 96.144 | 95.989 | 156.833 | 145.598 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
553 | 201 | 440 | 74 | 182 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
22.172 | 22.486 | 22.481 | 81.028 | 76.594 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | 2.005 | 2.005 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
18.268 | 17.862 | 17.444 | 20.138 | 19.891 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
13.188 | 12.954 | 12.584 | 14.418 | 14.418 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | 718 | 518 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
5.081 | 4.908 | 4.860 | 5.002 | 4.955 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
482.346 | 486.491 | 488.569 | 511.396 | 501.266 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
482.346 | 486.491 | 488.569 | 511.396 | 501.266 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-7.866 | -7.866 | -7.866 | -7.866 | -7.866 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
23.459 | 23.459 | 23.459 | 23.459 | 23.459 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-542.207 | -538.180 | -534.510 | -565.864 | -576.992 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-540.405 | | -537.920 | -537.922 | -537.922 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-1.803 | | 3.410 | -27.942 | -39.069 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
8.961 | 9.078 | 7.487 | 61.668 | 62.666 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
640.886 | 644.867 | 646.261 | 1.046.606 | 1.021.500 |