|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
709.493 | 676.519 | 714.611 | 711.168 | 937.340 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
16.716 | 28.670 | 15.441 | 16.979 | 32.249 |
 | 1. Tiền |
|
|
14.216 | 27.220 | 11.941 | 15.971 | 30.139 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
2.500 | 1.450 | 3.500 | 1.008 | 2.111 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
12.865 | | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
12.865 | | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
454.607 | 426.810 | 459.309 | 444.286 | 652.274 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
224.425 | 195.189 | 232.359 | 241.216 | 202.125 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
15.097 | 10.900 | 41.448 | 48.241 | 53.595 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
13.577 | 10.327 | 10.327 | 10.327 | 240.327 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
338.585 | 347.471 | 312.253 | 301.962 | 322.411 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-137.077 | -137.077 | -137.077 | -157.460 | -166.184 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
196.932 | 190.536 | 209.446 | 221.227 | 223.528 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
197.565 | 191.170 | 210.079 | 221.860 | 224.161 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-634 | -634 | -634 | -634 | -634 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
28.374 | 30.502 | 30.416 | 28.677 | 29.289 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
358 | 330 | 291 | 229 | 504 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
13.808 | 15.964 | 15.916 | 14.239 | 14.575 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
14.209 | 14.209 | 14.209 | 14.209 | 14.209 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
337.113 | 344.982 | 403.947 | 427.760 | 438.421 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
73.386 | 68.255 | 63.492 | 82.473 | 82.459 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
82.595 | 82.222 | 81.971 | 81.971 | 81.957 |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
646 | 400 | 400 | 502 | 502 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-9.856 | -14.367 | -18.879 | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
78.891 | 81.856 | 79.783 | 78.371 | 77.097 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
65.062 | 68.127 | 65.736 | 64.444 | 63.290 |
 | - Nguyên giá |
|
|
102.864 | 106.697 | 105.614 | 105.614 | 102.801 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-37.802 | -38.570 | -39.879 | -41.171 | -39.510 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
13.829 | 13.729 | 14.048 | 13.927 | 13.806 |
 | - Nguyên giá |
|
|
18.855 | 18.855 | 19.280 | 19.280 | 19.280 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.026 | -5.126 | -5.232 | -5.353 | -5.474 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
146.510 | 155.796 | 165.656 | 164.952 | 176.579 |
 | - Nguyên giá |
|
|
173.657 | 183.599 | 194.162 | 194.162 | 206.492 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-27.148 | -27.803 | -28.506 | -29.209 | -29.912 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
3.106 | 10.718 | | | 1.130 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
3.106 | 10.718 | | | 1.130 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
7.000 | 7.000 | 68.272 | 75.786 | 75.786 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | 68.272 | 75.786 | 75.786 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
7.000 | 7.000 | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.709 | 1.545 | 2.360 | 1.949 | 1.795 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.709 | 1.545 | 2.360 | 1.949 | 1.795 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
26.512 | 19.811 | 24.384 | 24.230 | 23.575 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.046.606 | 1.021.500 | 1.118.558 | 1.138.928 | 1.375.761 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
535.211 | 520.234 | 631.576 | 648.674 | 875.601 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
515.072 | 500.343 | 596.850 | 614.756 | 840.643 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
57.893 | 57.971 | 127.136 | 127.195 | 120.796 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
138.043 | 149.655 | 149.889 | 150.055 | 141.605 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
50.353 | 49.806 | 72.214 | 65.201 | 295.908 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
25.962 | 15.555 | 15.274 | 11.551 | 14.598 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.881 | 2.976 | 3.158 | 2.930 | 3.507 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
156.833 | 145.598 | 151.672 | 179.750 | 185.972 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
74 | 182 | 94 | 343 | 162 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
81.028 | 76.594 | 75.422 | 75.755 | 76.118 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.005 | 2.005 | 1.990 | 1.976 | 1.976 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
20.138 | 19.891 | 34.726 | 33.919 | 34.958 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
14.418 | 14.418 | 13.923 | 13.963 | 13.682 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
718 | 518 | 15.896 | 15.096 | 16.463 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
5.002 | 4.955 | 4.908 | 4.860 | 4.813 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
511.396 | 501.266 | 486.982 | 490.254 | 500.160 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
511.396 | 501.266 | 486.982 | 490.254 | 500.160 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-7.866 | -7.866 | -7.866 | -7.866 | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
23.459 | 23.459 | 23.459 | 23.459 | 23.459 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-565.864 | -576.992 | -586.054 | -584.984 | -585.640 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-537.922 | -537.922 | -537.922 | -586.359 | -586.359 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-27.942 | -39.069 | -48.131 | 1.375 | 718 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
61.668 | 62.666 | 57.444 | 59.645 | 62.341 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.046.606 | 1.021.500 | 1.118.558 | 1.138.928 | 1.375.761 |