• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.620,17 +6,14/+0,38%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 12:05:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.620,17   +6,14/+0,38%  |   HNX-INDEX   267,54   +0,96/+0,36%  |   UPCOM-INDEX   108,58   0,00/0,00%  |   VN30   1.792,71   +9,59/+0,54%  |   HNX30   584,45   +1,73/+0,30%
26 Tháng Tám 2025 12:07:55 CH - Mở cửa
CTCP Victory Capital (PTL : HOSE)
Cập nhật ngày 26/08/2025
11:14:27 SA
3,26 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,03 (+0,93%)
Tham chiếu
3,23
Mở cửa
3,23
Cao nhất
3,29
Thấp nhất
3,22
Khối lượng
34.700
KLTB 10 ngày
143.220
Cao nhất 52 tuần
4,11
Thấp nhất 52 tuần
1,99
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q2 2024Q3 2024Q4 2024Q1 2025Q2 2025
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
709.493676.519714.611711.168937.340
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
16.71628.67015.44116.97932.249
1. Tiền
14.21627.22011.94115.97130.139
2. Các khoản tương đương tiền
2.5001.4503.5001.0082.111
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
12.865    
1. Chứng khoán kinh doanh
       
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
12.865    
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
454.607426.810459.309444.286652.274
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
224.425195.189232.359241.216202.125
2. Trả trước cho người bán
15.09710.90041.44848.24153.595
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
13.57710.32710.32710.327240.327
6. Phải thu ngắn hạn khác
338.585347.471312.253301.962322.411
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-137.077-137.077-137.077-157.460-166.184
IV. Tổng hàng tồn kho
196.932190.536209.446221.227223.528
1. Hàng tồn kho
197.565191.170210.079221.860224.161
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
-634-634-634-634-634
V. Tài sản ngắn hạn khác
28.37430.50230.41628.67729.289
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
358330291229504
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
13.80815.96415.91614.23914.575
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
14.20914.20914.20914.20914.209
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
337.113344.982403.947427.760438.421
I. Các khoản phải thu dài hạn
73.38668.25563.49282.47382.459
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
82.59582.22281.97181.97181.957
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
       
5. Phải thu dài hạn khác
646400400502502
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
-9.856-14.367-18.879  
II. Tài sản cố định
78.89181.85679.78378.37177.097
1. Tài sản cố định hữu hình
65.06268.12765.73664.44463.290
- Nguyên giá
102.864106.697105.614105.614102.801
- Giá trị hao mòn lũy kế
-37.802-38.570-39.879-41.171-39.510
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
13.82913.72914.04813.92713.806
- Nguyên giá
18.85518.85519.28019.28019.280
- Giá trị hao mòn lũy kế
-5.026-5.126-5.232-5.353-5.474
III. Bất động sản đầu tư
146.510155.796165.656164.952176.579
- Nguyên giá
173.657183.599194.162194.162206.492
- Giá trị hao mòn lũy kế
-27.148-27.803-28.506-29.209-29.912
IV. Tài sản dở dang dài hạn
3.10610.718  1.130
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
       
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
3.10610.718  1.130
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
7.0007.00068.27275.78675.786
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
       
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
  68.27275.78675.786
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
       
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
7.0007.000   
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
1.7091.5452.3601.9491.795
1. Chi phí trả trước dài hạn
1.7091.5452.3601.9491.795
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
       
3. Tài sản dài hạn khác
       
VII. Lợi thế thương mại
26.51219.81124.38424.23023.575
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
1.046.6061.021.5001.118.5581.138.9281.375.761
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
535.211520.234631.576648.674875.601
I. Nợ ngắn hạn
515.072500.343596.850614.756840.643
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
57.89357.971127.136127.195120.796
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
138.043149.655149.889150.055141.605
4. Người mua trả tiền trước
50.35349.80672.21465.201295.908
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
25.96215.55515.27411.55114.598
6. Phải trả người lao động
2.8812.9763.1582.9303.507
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
156.833145.598151.672179.750185.972
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
7418294343162
11. Phải trả ngắn hạn khác
81.02876.59475.42275.75576.118
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
       
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
2.0052.0051.9901.9761.976
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
20.13819.89134.72633.91934.958
1. Phải trả người bán dài hạn
       
2. Chi phí phải trả dài hạn
       
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
14.41814.41813.92313.96313.682
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
       
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
       
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
71851815.89615.09616.463
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
5.0024.9554.9084.8604.813
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
511.396501.266486.982490.254500.160
I. Vốn chủ sở hữu
511.396501.266486.982490.254500.160
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
1.000.0001.000.0001.000.0001.000.0001.000.000
2. Thặng dư vốn cổ phần
       
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
       
5. Cổ phiếu quỹ
-7.866-7.866-7.866-7.866 
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
8. Quỹ đầu tư phát triển
23.45923.45923.45923.45923.459
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
       
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
-565.864-576.992-586.054-584.984-585.640
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
-537.922-537.922-537.922-586.359-586.359
- LNST chưa phân phối kỳ này
-27.942-39.069-48.1311.375718
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
61.66862.66657.44459.64562.341
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
1.046.6061.021.5001.118.5581.138.9281.375.761
Không có báo cáo nào.