|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,00%
|
Sở hữu khác
|
100,00%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Đỗ Thị Hiền
|
---
|
23.964.820
|
23,96%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Văn Vinh
|
---
|
20.083.840
|
20,08%
|
31/12/2022
|
Lê Thị Tư
|
---
|
8.516.000
|
8,52%
|
31/12/2022
|
Lê Văn Thăng
|
---
|
8.515.000
|
8,52%
|
31/12/2022
|
CTCP Dịch vụ và Đầu tư Bất động sản Ngôi Sao Phương Nam
|
---
|
5.286.000
|
5,29%
|
31/12/2022
|
Trần Thị Hường
|
---
|
3.761.470
|
3,76%
|
08/12/2021
|
CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
---
|
1.500.000
|
1,50%
|
31/12/2018
|
CTCP Victory Capital
|
---
|
1.134.920
|
1,13%
|
31/12/2022
|
CTCP Đầu tư Tài chính Công đoàn Dầu khí Việt Nam
|
---
|
551.600
|
0,55%
|
31/12/2018
|
Phạm Hoàng Nhân
|
---
|
164.900
|
0,16%
|
30/06/2023
|
Nguyễn Tấn Thụ
|
---
|
31.700
|
0,03%
|
30/06/2024
|
Bùi Minh Chính
|
---
|
30.000
|
0,03%
|
31/12/2019
|
Nguyễn Thị Trường An
|
---
|
15.680
|
0,02%
|
01/11/2019
|
Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam
|
---
|
10.800
|
0,01%
|
31/12/2018
|
Phạm Minh Quốc
|
---
|
9.800
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Lưu Phương Lan
|
---
|
7.450
|
0,01%
|
16/12/2021
|
|
|
|
|