|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
35,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
57,72%
|
Sở hữu khác
|
7,28%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
HDI Global SE
|
---
|
99.275.138
|
42,38%
|
16/10/2024
|
Tập đoàn Dầu khí Việt Nam
|
---
|
81.978.740
|
35,00%
|
31/12/2023
|
FUNDERBURK LIGHTHOUSE Ltd
|
---
|
29.535.195
|
12,61%
|
23/09/2024
|
CTCP Đầu tư Đường Mặt Trời
|
---
|
10.299.421
|
4,40%
|
24/05/2019
|
CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
|
---
|
4.614.000
|
1,97%
|
23/08/2021
|
IFC Emerging Asia Fund, LP
|
---
|
2.936.379
|
1,25%
|
06/08/2024
|
IFC Financial Institutions Growth Fund, LP
|
---
|
2.936.379
|
1,25%
|
06/08/2024
|
International Finance Corporation
|
---
|
2.516.754
|
1,07%
|
06/08/2024
|
Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam
|
---
|
248.547
|
0,11%
|
31/12/2018
|
Bùi Vạn Thuận
|
---
|
88.188
|
0,04%
|
31/12/2021
|
Trịnh Quỳnh Giao
|
---
|
50.000
|
0,02%
|
31/12/2022
|
Đào Hải Yến
|
---
|
1.000
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Hà Lan
|
Trưởng ban kiểm soát
|
767
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Trương Quốc Lâm
|
---
|
98
|
0,00%
|
30/06/2020
|
Tôn Thị Liên Nga
|
---
|
87
|
0,00%
|
30/06/2018
|
|
|
|
|