|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
724.534 | 723.353 | 723.449 | 723.364 | 723.390 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
111 | 104 | 191 | 104 | 104 |
| 1. Tiền |
|
|
111 | 104 | 191 | 104 | 104 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.300 | | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
5.427 | | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-4.127 | | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
22.988 | 22.988 | 22.988 | 22.988 | 22.998 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
92 | 92 | 92 | 92 | 92 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
22.303 | 22.303 | 22.303 | 22.303 | 22.313 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
14.071 | 14.071 | 14.071 | 14.071 | 14.071 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-13.478 | -13.478 | -13.478 | -13.478 | -13.478 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
692.665 | 692.790 | 692.790 | 692.790 | 695.790 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
| 692.790 | 692.790 | 692.790 | 695.790 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
692.665 | | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
7.470 | 7.471 | 7.480 | 7.483 | 7.497 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
7.470 | 7.471 | 7.480 | 7.483 | 7.497 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
259.223 | 252.747 | 252.747 | 252.746 | 252.746 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
2.316 | 2.316 | 2.316 | 2.316 | 2.316 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.316 | -2.316 | -2.316 | -2.316 | -2.316 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
423 | 423 | 423 | 423 | 423 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-423 | -423 | -423 | -423 | -423 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
24.919 | 24.919 | 24.919 | 24.919 | 24.919 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
24.919 | 24.919 | 24.919 | 24.919 | 24.919 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
226.967 | 220.491 | 220.491 | 220.491 | 220.491 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | 21.350 | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
241.422 | 231.432 | 231.432 | 210.082 | 231.432 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-14.455 | -10.942 | -10.942 | -10.942 | -10.942 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
7.337 | 7.337 | 7.337 | 7.337 | 7.337 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
7.337 | 7.337 | 7.337 | 7.337 | 7.337 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
983.757 | 976.099 | 976.196 | 976.111 | 976.136 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
515.354 | 515.709 | 516.236 | 516.561 | 517.123 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
501.469 | 501.824 | 502.022 | 502.526 | 502.916 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
195 | 195 | | 195 | 195 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
48.140 | 48.140 | 48.204 | 48.140 | 48.186 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
256.613 | 256.613 | 256.613 | 256.613 | 256.613 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.078 | 1.204 | 1.204 | 1.204 | 1.204 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.732 | 1.732 | 1.732 | 1.732 | 1.732 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
6.226 | 6.638 | 6.968 | 7.340 | 7.684 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
186.215 | 186.032 | 186.032 | 186.032 | 186.032 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.269 | 1.269 | 1.269 | 1.269 | 1.269 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
13.885 | 13.885 | 14.213 | 14.036 | 14.208 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
13.885 | 13.885 | 14.213 | 14.036 | 14.208 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
468.403 | 460.390 | 459.960 | 459.549 | 459.013 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
468.403 | 460.390 | 459.960 | 459.549 | 459.013 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
531.009 | 531.009 | 531.009 | 531.009 | 531.009 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
11.789 | 11.789 | 11.789 | 11.789 | 11.789 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-10.507 | -10.507 | -10.507 | -10.507 | -10.507 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
10.687 | 10.687 | 10.687 | 10.687 | 10.687 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
4.378 | 4.378 | 4.378 | 4.378 | 4.378 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-78.953 | -86.966 | -87.396 | -87.807 | -88.344 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-80.393 | -80.393 | -86.966 | -86.966 | -86.966 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.440 | -6.573 | -430 | -841 | -1.378 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
983.757 | 976.099 | 976.196 | 976.111 | 976.136 |