|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
598.668 | 588.470 | 587.234 | 587.529 | 585.984 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
518 | 157 | 398 | 563 | 448 |
| 1. Tiền |
|
|
518 | 157 | 398 | 563 | 448 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
97.730 | 97.883 | 97.886 | 97.887 | 97.855 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
7.070 | 7.186 | 7.187 | 7.187 | 7.187 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-967 | -931 | -929 | -927 | -959 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
91.627 | 91.627 | 91.627 | 91.627 | 91.627 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
328.055 | 327.249 | 326.169 | 325.984 | 326.002 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
146.428 | 145.890 | 145.617 | 145.290 | 145.515 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
130.731 | 130.355 | 130.374 | 130.521 | 130.388 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
59.776 | 59.884 | 59.060 | 59.053 | 58.981 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-8.881 | -8.881 | -8.881 | -8.881 | -8.881 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
172.294 | 163.178 | 162.775 | 163.091 | 161.674 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
172.294 | 163.178 | 162.775 | 163.091 | 161.674 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
71 | 4 | 6 | 4 | 4 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2 | | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
69 | 4 | 4 | 4 | 4 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 2 | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
285.499 | 283.690 | 282.000 | 280.318 | 275.661 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
193.715 | 193.715 | 193.715 | 193.715 | 193.715 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
193.715 | 193.715 | 193.715 | 193.715 | 193.715 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
2.402 | 2.322 | 2.242 | 2.162 | 2.082 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.402 | 2.322 | 2.242 | 2.162 | 2.082 |
| - Nguyên giá |
|
|
56.186 | 56.186 | 56.186 | 56.186 | 56.186 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-53.784 | -53.864 | -53.944 | -54.024 | -54.104 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
142 | 142 | 142 | 142 | 142 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-142 | -142 | -142 | -142 | -142 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
32.526 | 32.045 | 31.565 | 31.084 | 30.604 |
| - Nguyên giá |
|
|
47.888 | 47.888 | 47.888 | 47.888 | 47.888 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-15.362 | -15.843 | -16.323 | -16.804 | -17.284 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
13.456 | 13.456 | 13.456 | 13.456 | 13.456 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
1.428 | 1.428 | 1.428 | 1.428 | 1.428 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
12.028 | 12.028 | 12.028 | 12.028 | 12.028 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
3.000 | 3.000 | 3.000 | 3.000 | 30 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
3.000 | 3.000 | 3.000 | 3.000 | 30 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
40.401 | 39.152 | 38.022 | 36.901 | 35.774 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
40.097 | 38.940 | 37.817 | 36.703 | 35.583 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
304 | 211 | 205 | 198 | 191 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
884.168 | 872.160 | 869.234 | 867.847 | 861.645 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
970.836 | 969.725 | 973.517 | 979.251 | 979.251 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
918.596 | 918.538 | 923.593 | 930.689 | 931.939 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
237.715 | 237.715 | 237.352 | 237.352 | 234.352 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
136.156 | 136.347 | 136.552 | 137.179 | 136.547 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
88.534 | 80.467 | 80.527 | 80.539 | 80.672 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.943 | 3.233 | 2.642 | 3.157 | 2.856 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.000 | 2.203 | 2.217 | 2.216 | 1.990 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
346.502 | 354.310 | 360.280 | 366.392 | 372.417 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
104.059 | 103.574 | 103.336 | 103.167 | 102.418 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
688 | 688 | 688 | 688 | 688 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
52.239 | 51.188 | 49.924 | 48.562 | 47.312 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
734 | 702 | 714 | 628 | 654 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
5.274 | 5.530 | 5.531 | 5.531 | 5.531 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
46.232 | 44.956 | 43.680 | 42.403 | 41.127 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
-86.668 | -97.565 | -104.283 | -111.404 | -117.606 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-86.668 | -97.565 | -104.283 | -111.404 | -117.606 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
300.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
15.070 | 15.070 | 15.070 | 15.070 | 15.070 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
4.527 | 4.527 | 4.527 | 4.527 | 4.527 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
1.123 | 1.123 | 1.123 | 1.123 | 1.123 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-410.995 | -421.515 | -428.232 | -435.353 | -441.554 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-389.188 | -389.188 | -421.515 | -421.515 | -421.515 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-21.807 | -32.327 | -6.717 | -13.838 | -20.040 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
3.607 | 3.229 | 3.229 | 3.229 | 3.229 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
884.168 | 872.160 | 869.234 | 867.847 | 861.645 |