|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
585.984 | 580.337 | 578.629 | 568.760 | 578.339 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
448 | 553 | 836 | 718 | 443 |
 | 1. Tiền |
|
|
448 | 553 | 836 | 718 | 443 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
97.855 | 97.811 | 98.553 | 98.836 | 98.060 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
7.187 | 7.187 | 7.187 | 7.187 | 7.187 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-959 | -1.004 | -962 | -979 | -954 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
91.627 | 91.627 | 92.327 | 92.627 | 91.827 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
326.002 | 323.991 | 321.223 | 321.893 | 333.802 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
145.515 | 143.395 | 139.816 | 141.196 | 155.089 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
130.388 | 130.495 | 130.495 | 130.495 | 130.495 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
58.981 | 58.981 | 59.793 | 59.083 | 57.098 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-8.881 | -8.881 | -8.881 | -8.881 | -8.881 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
161.674 | 157.978 | 158.013 | 147.309 | 145.066 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
161.674 | 157.978 | 158.013 | 147.309 | 145.066 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4 | 4 | 4 | 4 | 968 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
4 | 4 | 4 | 4 | 968 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
275.661 | 273.997 | 272.353 | 270.739 | 167.204 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
193.715 | 193.715 | 193.715 | 193.715 | 91.788 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
193.715 | 193.715 | 193.715 | 193.715 | 91.788 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
2.082 | 2.002 | 1.922 | 1.842 | 1.762 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.082 | 2.002 | 1.922 | 1.842 | 1.762 |
 | - Nguyên giá |
|
|
56.186 | 56.186 | 56.186 | 56.186 | 56.186 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-54.104 | -54.184 | -54.264 | -54.344 | -54.424 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
142 | 142 | 142 | 142 | 142 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-142 | -142 | -142 | -142 | -142 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
30.604 | 30.123 | 29.643 | 29.162 | 28.682 |
 | - Nguyên giá |
|
|
47.888 | 47.888 | 47.888 | 46.803 | 46.803 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-17.284 | -17.765 | -18.245 | -17.640 | -18.121 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
13.456 | 13.456 | 13.456 | 13.456 | 13.456 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
1.428 | 1.428 | 1.428 | 1.428 | 1.428 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
12.028 | 12.028 | 12.028 | 12.028 | 12.028 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
35.774 | 34.670 | 33.587 | 32.533 | 31.485 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
35.583 | 34.486 | 33.409 | 32.362 | 31.321 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
191 | 185 | 178 | 171 | 165 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
861.645 | 854.334 | 850.983 | 839.499 | 745.542 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
979.251 | 984.511 | 988.599 | 1.052.174 | 757.837 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
931.939 | 938.219 | 943.584 | 1.007.337 | 714.266 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
234.352 | 234.352 | 234.352 | 234.352 | 92.390 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
136.547 | 136.684 | 136.410 | 135.881 | 135.929 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
80.672 | 78.677 | 78.708 | 78.706 | 78.496 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.856 | 2.044 | 1.946 | 2.677 | 1.882 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.990 | 2.181 | 1.990 | 1.990 | 2.196 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
372.417 | 380.252 | 386.178 | 393.257 | 381.355 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| 124 | 124 | 122 | 122 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
102.418 | 103.216 | 103.189 | 159.664 | 21.208 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
688 | 688 | 688 | 688 | 688 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
47.312 | 46.292 | 45.015 | 44.837 | 43.571 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
654 | 654 | 654 | 634 | 644 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
5.531 | 5.787 | 5.787 | 6.905 | 6.905 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
41.127 | 39.851 | 38.575 | 37.298 | 36.022 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
-117.606 | -130.177 | -137.616 | -212.675 | -12.294 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-117.606 | -130.177 | -137.616 | -212.675 | -12.294 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
300.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
15.070 | 15.070 | 15.070 | 15.070 | 15.070 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
4.527 | 4.527 | 4.527 | 4.527 | 4.527 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
1.123 | 1.123 | 1.123 | 1.123 | 1.123 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-441.554 | -453.750 | -461.189 | -534.609 | -334.228 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-421.515 | -421.515 | -453.750 | -453.750 | -453.750 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-20.040 | -32.235 | -7.439 | -80.859 | 119.522 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
3.229 | 2.853 | 2.853 | 1.214 | 1.214 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
861.645 | 854.334 | 850.983 | 839.499 | 745.542 |