|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
318.858 | 313.940 | 308.357 | 302.087 | 301.694 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
7.887 | 5.007 | 3.173 | 1.717 | 1.960 |
| 1. Tiền |
|
|
7.887 | 5.007 | 3.173 | 1.717 | 1.960 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
45.316 | 45.316 | 45.316 | 45.316 | 45.316 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
45.316 | 45.316 | 45.316 | 45.316 | 45.316 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
98.868 | 96.967 | 92.971 | 87.576 | 86.459 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
115.701 | 114.948 | 118.566 | 127.419 | 118.139 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.239 | 2.239 | 2.239 | 2.110 | 2.110 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
18.814 | 20.489 | 15.047 | | 8.583 |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
29.205 | 30.099 | 29.040 | 29.627 | 29.207 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-67.092 | -70.808 | -71.921 | -71.580 | -71.580 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
164.788 | 164.653 | 164.793 | 165.322 | 165.701 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
164.788 | 164.935 | 165.074 | 165.604 | 165.983 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| -281 | -281 | -281 | -281 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.000 | 1.996 | 2.105 | 2.156 | 2.258 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.000 | 1.996 | 2.105 | 2.156 | 2.258 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
16.416 | 16.048 | 15.733 | 15.566 | 14.934 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
12.897 | 12.897 | 12.897 | 12.897 | 12.897 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
12.897 | 12.897 | 12.897 | 12.897 | 12.897 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
1.741 | 1.373 | 1.068 | 901 | 269 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.741 | 1.373 | 1.068 | 901 | 269 |
| - Nguyên giá |
|
|
64.643 | 63.963 | 63.963 | 63.963 | 56.991 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-62.902 | -62.590 | -62.894 | -63.061 | -56.722 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.778 | 1.778 | 1.768 | 1.768 | 1.768 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
2.940 | 2.940 | 2.940 | 2.940 | 2.940 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.162 | -1.162 | -1.172 | -1.172 | -1.172 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
335.274 | 329.988 | 324.091 | 317.654 | 316.628 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
180.695 | 193.695 | 189.277 | 183.821 | 183.642 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
168.077 | 181.089 | 176.672 | 171.216 | 171.110 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
300 | 200 | 150 | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
74.035 | 72.298 | 70.652 | 70.188 | 70.137 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
18.732 | 19.407 | 18.797 | 18.581 | 18.631 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
25.282 | 39.218 | 38.816 | 42.229 | 42.192 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
277 | 286 | 330 | 320 | 275 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
19.993 | 23.387 | 22.679 | 21.554 | 21.897 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
29.421 | 26.286 | 25.241 | 18.339 | 17.976 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
38 | 7 | 7 | 5 | 3 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
12.618 | 12.606 | 12.606 | 12.606 | 12.532 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
12.618 | 12.606 | 12.606 | 12.606 | 12.532 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
154.579 | 136.293 | 134.813 | 133.833 | 132.987 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
154.579 | 136.293 | 134.813 | 133.833 | 132.987 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
300.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
14.519 | 14.519 | 14.519 | 14.519 | 14.519 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-159.940 | -178.226 | -179.706 | -180.687 | -181.533 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-144.983 | -159.083 | -178.424 | -178.424 | -178.424 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-14.957 | -19.143 | -1.282 | -2.263 | -3.109 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
335.274 | 329.988 | 324.091 | 317.654 | 316.628 |