|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
29.127 | 23.605 | 26.570 | 37.201 | 30.891 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
4.042 | 4.767 | 9.051 | 2.231 | 4.706 |
| 1. Tiền |
|
|
4.042 | 3.764 | 4.001 | 2.231 | 4.706 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 1.003 | 5.050 | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 2.037 | 266 | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 2.037 | 266 | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
19.549 | 15.954 | 12.961 | 25.701 | 23.557 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
16.338 | 13.916 | 11.000 | 24.063 | 22.153 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
111 | 81 | 381 | 351 | 83 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.101 | 1.957 | 1.581 | 1.287 | 1.321 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
5.455 | 2.806 | 2.443 | 8.867 | 2.518 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
5.563 | 2.806 | 2.443 | 8.867 | 2.518 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-108 | | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
82 | 78 | 78 | 136 | 110 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
71 | 78 | 78 | 56 | 48 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | 80 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
11 | | | | 62 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.605 | 1.898 | 1.408 | 1.097 | 1.267 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
2.140 | 1.558 | 1.055 | 711 | 1.035 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.140 | 1.558 | 1.055 | 711 | 1.035 |
| - Nguyên giá |
|
|
10.127 | 9.874 | 8.447 | 7.201 | 7.856 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-7.987 | -8.316 | -7.392 | -6.489 | -6.820 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
422 | 321 | 247 | 183 | 118 |
| - Nguyên giá |
|
|
608 | 608 | 608 | 608 | 608 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-186 | -287 | -361 | -425 | -490 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | 99 | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | 99 | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
43 | 19 | 7 | 203 | 113 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
43 | 19 | 7 | 203 | 113 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
31.732 | 25.504 | 27.978 | 38.298 | 32.158 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
9.482 | 4.744 | 7.065 | 16.887 | 10.511 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
9.482 | 4.744 | 7.065 | 16.887 | 10.511 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.500 | | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.691 | 939 | 1.606 | 4.102 | 4.352 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
290 | 50 | 161 | 1.126 | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.020 | 1.493 | 1.404 | 1.679 | 1.339 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.569 | 2.019 | 3.667 | 398 | 640 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
8 | 8 | 7 | 8 | 8 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
412 | 233 | 218 | 9.573 | 4.172 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
-8 | 1 | 3 | 2 | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
22.250 | 20.760 | 20.914 | 21.411 | 21.646 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
22.250 | 20.760 | 20.914 | 21.411 | 21.646 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
15.000 | 15.000 | 15.000 | 15.000 | 15.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
6.673 | 6.673 | 6.673 | 6.673 | 6.673 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-730 | -1.605 | -1.605 | -1.605 | -1.605 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.306 | 692 | 846 | 1.343 | 1.578 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
100 | 17 | | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.206 | 675 | 846 | 1.343 | 1.578 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
31.732 | 25.504 | 27.978 | 38.298 | 32.158 |