|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
23.605 | 26.570 | 37.201 | 30.891 | 25.700 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
4.767 | 9.051 | 2.231 | 4.706 | 8.949 |
 | 1. Tiền |
|
|
3.764 | 4.001 | 2.231 | 4.706 | 2.938 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1.003 | 5.050 | | | 6.011 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| 2.037 | 266 | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 2.037 | 266 | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
15.954 | 12.961 | 25.701 | 23.557 | 13.147 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
13.916 | 11.000 | 24.063 | 22.153 | 11.836 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
81 | 381 | 351 | 83 | 87 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.957 | 1.581 | 1.287 | 1.321 | 1.224 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.806 | 2.443 | 8.867 | 2.518 | 3.530 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.806 | 2.443 | 8.867 | 2.518 | 3.530 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
78 | 78 | 136 | 110 | 74 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
78 | 78 | 56 | 48 | 74 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 80 | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | 62 | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.898 | 1.408 | 1.097 | 1.267 | 1.142 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
1.558 | 1.055 | 711 | 1.035 | 750 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.558 | 1.055 | 711 | 1.035 | 750 |
 | - Nguyên giá |
|
|
9.874 | 8.447 | 7.201 | 7.856 | 7.576 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-8.316 | -7.392 | -6.489 | -6.820 | -6.826 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
321 | 247 | 183 | 118 | 338 |
 | - Nguyên giá |
|
|
608 | 608 | 608 | 608 | 902 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-287 | -361 | -425 | -490 | -564 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| 99 | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 99 | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
19 | 7 | 203 | 113 | 54 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
19 | 7 | 203 | 113 | 54 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
25.504 | 27.978 | 38.298 | 32.158 | 26.842 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
4.744 | 7.065 | 16.887 | 10.511 | 5.927 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
4.744 | 7.065 | 16.887 | 10.511 | 5.927 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
939 | 1.606 | 4.102 | 4.352 | 1.992 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
50 | 161 | 1.126 | | 1.341 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.493 | 1.404 | 1.679 | 1.339 | 584 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.019 | 3.667 | 398 | 640 | 128 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
8 | 7 | 8 | 8 | 27 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
233 | 218 | 9.573 | 4.172 | 1.842 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1 | 3 | 2 | | 13 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
20.760 | 20.914 | 21.411 | 21.646 | 20.915 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
20.760 | 20.914 | 21.411 | 21.646 | 20.915 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
15.000 | 15.000 | 15.000 | 15.000 | 15.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
6.673 | 6.673 | 6.673 | 6.673 | 6.673 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-1.605 | -1.605 | -1.605 | -1.605 | -1.605 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
692 | 846 | 1.343 | 1.578 | 847 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
17 | | | | |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
675 | 846 | 1.343 | 1.578 | 847 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
25.504 | 27.978 | 38.298 | 32.158 | 26.842 |