• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.242,95 -9,61/-0,77%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:45:01 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.242,95   -9,61/-0,77%  |   HNX-INDEX   226,39   -0,49/-0,21%  |   UPCOM-INDEX   91,95   -0,20/-0,22%  |   VN30   1.301,86   -15,48/-1,18%  |   HNX30   485,66   -2,91/-0,59%
11 Tháng Mười Một 2024 10:52:18 SA - Mở cửa
CTCP Quốc Cường - Gia Lai (QCG : HOSE)
Cập nhật ngày 11/11/2024
10:45:01 SA
13,90 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,60 (+4,51%)
Tham chiếu
13,30
Mở cửa
14,20
Cao nhất
14,20
Thấp nhất
13,60
Khối lượng
1.206.400
KLTB 10 ngày
1.329.230
Cao nhất 52 tuần
18,80
Thấp nhất 52 tuần
5,59
Giá đóng cửa ngày 06/04/2015
8,60 -0,20/-2,27%
Mở cửa 8,70
Cao nhất 8,70
Thấp nhất 8,60
Khối lượng 94.480
Giá điều chỉnh 7,76
Giá quá khứ của QCG
Ngày Thay đổi Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Trung bình Đóng cửa ĐC Khối lượng  
06/04/2015 -0,20 / -2,27% 8,70 8,70 8,60 8,60 8,62 7,76 94.480
03/04/2015 0,00 / 0,00% 8,80 8,80 8,50 8,80 8,65 7,94 153.580
02/04/2015 +0,10 / +1,15% 8,80 8,80 8,60 8,80 8,64 7,94 536.830
01/04/2015 -0,20 / -2,25% 8,80 8,80 8,60 8,70 8,70 7,85 275.300
31/03/2015 +0,20 / +2,30% 8,70 8,90 8,70 8,90 8,79 8,03 379.160
30/03/2015 -0,20 / -2,25% 8,70 9,00 8,70 8,70 8,76 7,85 412.460
27/03/2015 0,00 / 0,00% 8,90 8,90 8,60 8,90 8,73 8,03 227.250
26/03/2015 +0,20 / +2,30% 8,70 8,90 8,60 8,90 8,74 8,03 333.010
25/03/2015 -0,10 / -1,14% 8,80 8,80 8,70 8,70 8,71 7,85 382.040
24/03/2015 0,00 / 0,00% 8,80 8,80 8,60 8,80 8,72 7,94 438.200
23/03/2015 -0,10 / -1,12% 8,90 8,90 8,70 8,80 8,80 7,94 290.430
20/03/2015 0,00 / 0,00% 8,80 9,00 8,80 8,90 8,90 8,03 253.860
19/03/2015 -0,10 / -1,11% 9,00 9,00 8,90 8,90 8,90 8,03 158.070
18/03/2015 0,00 / 0,00% 9,00 9,10 8,80 9,00 9,00 8,12 106.840
17/03/2015 0,00 / 0,00% 9,00 9,10 8,90 9,00 9,00 8,12 233.420
16/03/2015 -0,10 / -1,10% 9,00 9,10 8,90 9,00 9,00 8,12 259.240
13/03/2015 +0,10 / +1,11% 9,00 9,20 9,00 9,10 9,10 8,21 188.270
12/03/2015 -0,10 / -1,10% 9,10 9,20 9,00 9,00 9,00 8,12 160.810
11/03/2015 -0,20 / -2,15% 9,20 9,20 9,00 9,10 9,10 8,21 242.300
10/03/2015 0,00 / 0,00% 9,30 9,30 9,10 9,30 9,30 8,39 218.270
09/03/2015 -0,10 / -1,06% 9,20 9,30 9,10 9,30 9,30 8,39 222.280
06/03/2015 0,00 / 0,00% 9,30 9,40 9,20 9,40 9,40 8,48 324.760
05/03/2015 +0,10 / +1,08% 9,30 9,40 9,20 9,40 9,40 8,48 644.430
04/03/2015 0,00 / 0,00% 9,20 9,30 9,10 9,30 9,30 8,39 271.220
03/03/2015 +0,10 / +1,09% 9,10 9,30 9,10 9,30 9,30 8,39 445.480
02/03/2015 0,00 / 0,00% 9,20 9,20 9,00 9,20 9,20 8,30 176.270
27/02/2015 -0,10 / -1,08% 9,30 9,30 9,10 9,20 9,20 8,30 188.020
26/02/2015 +0,20 / +2,20% 9,10 9,30 9,10 9,30 9,30 8,39 245.900
25/02/2015 -0,30 / -3,19% 9,40 9,40 9,10 9,10 9,10 8,21 507.090
24/02/2015 -0,20 / -2,08% 9,60 9,70 9,30 9,40 9,40 8,48 302.370