|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
178.006 | 201.161 | 237.688 | 177.350 | 131.721 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
25.247 | 33.958 | 13.665 | 53.480 | 19.081 |
| 1. Tiền |
|
|
23.113 | 31.851 | 13.665 | 47.480 | 19.081 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
2.134 | 2.107 | | 6.000 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
26.000 | 19.359 | 53.138 | 29.500 | 48.791 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
26.000 | 19.359 | 53.138 | 29.500 | 48.791 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
54.087 | 57.550 | 70.877 | 38.447 | 40.187 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
60.103 | 53.964 | 57.322 | 53.606 | 52.275 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
6.876 | 19.736 | 29.520 | 2.323 | 3.148 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
9.875 | 7.752 | 7.936 | 7.651 | 7.854 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-22.767 | -23.901 | -23.901 | -25.133 | -23.090 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
70.439 | 85.159 | 94.445 | 53.053 | 20.472 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
72.478 | 85.159 | 94.445 | 53.088 | 20.506 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-2.038 | | | -35 | -35 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.233 | 5.134 | 5.563 | 2.871 | 3.190 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
41 | 22 | 45 | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.956 | 4.549 | 4.951 | 2.297 | 2.615 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
237 | 563 | 567 | 574 | 575 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
56.299 | 53.112 | 50.697 | 51.060 | 50.651 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
110 | 110 | 110 | 110 | 108 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
110 | 110 | 110 | 110 | 108 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
45.001 | 42.215 | 40.389 | 40.909 | 40.107 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
38.747 | 36.205 | 34.622 | 35.384 | 34.813 |
| - Nguyên giá |
|
|
76.599 | 77.000 | 78.547 | 81.934 | 83.543 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-37.851 | -40.795 | -43.925 | -46.550 | -48.730 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
6.254 | 6.010 | 5.767 | 5.524 | 5.294 |
| - Nguyên giá |
|
|
10.403 | 10.403 | 10.403 | 10.403 | 10.403 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.150 | -4.393 | -4.636 | -4.879 | -5.110 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.140 | 1.140 | 1.140 | 1.140 | 1.140 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.140 | 1.140 | 1.140 | 1.140 | 1.140 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
9.066 | 8.819 | 8.535 | 8.341 | 8.341 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
12.066 | 11.908 | 11.908 | 11.908 | 11.908 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-3.000 | -3.089 | -3.373 | -3.568 | -3.568 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
982 | 827 | 522 | 560 | 956 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
982 | 827 | 522 | 560 | 956 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
234.305 | 254.272 | 288.385 | 228.410 | 182.372 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
105.324 | 122.820 | 154.483 | 91.924 | 41.317 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
91.801 | 109.296 | 140.959 | 78.400 | 27.793 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
3.963 | 4.414 | 31.746 | 9.266 | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
20.750 | 27.206 | 36.118 | 19.652 | 10.753 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
45.047 | 58.131 | 53.934 | 32.772 | 2.281 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
8.858 | 3.823 | 721 | 644 | 437 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
7.650 | 9.494 | 10.338 | 7.958 | 6.503 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | 54 | 220 | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
5.532 | 6.003 | 7.900 | 7.867 | 7.812 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | 147 | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| 224 | | 20 | 7 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
13.524 | 13.524 | 13.524 | 13.524 | 13.524 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
10.293 | 10.293 | 10.293 | 10.293 | 10.293 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
3.231 | 3.231 | 3.231 | 3.231 | 3.231 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
128.980 | 131.453 | 133.902 | 136.486 | 141.055 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
128.980 | 131.453 | 133.902 | 136.486 | 141.055 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
100.303 | 100.303 | 100.303 | 100.303 | 100.303 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
31.411 | 31.411 | 31.411 | 31.411 | 31.411 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-2.833 | -2.833 | -2.833 | -2.833 | -2.833 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
12.855 | 12.855 | 12.855 | 12.855 | 12.855 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-12.755 | -10.283 | -7.833 | -5.250 | -680 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-5.546 | -12.755 | -10.283 | -7.833 | -3.819 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-7.209 | 2.472 | 2.449 | 2.584 | 3.139 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
234.305 | 254.272 | 288.385 | 228.410 | 182.372 |