• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.278,14 +5,42/+0,43%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.278,14   +5,42/+0,43%  |   HNX-INDEX   235,84   +2,65/+1,14%  |   UPCOM-INDEX   99,51   +0,12/+0,12%  |   VN30   1.337,39   +3,38/+0,25%  |   HNX30   492,67   +8,11/+1,67%
19 Tháng Hai 2025 6:40:13 SA - Mở cửa
CTCP Địa ốc Chợ Lớn (RCL : HNX)
Cập nhật ngày 18/02/2025
3:05:00 CH
13,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,10 (+0,78%)
Tham chiếu
12,90
Mở cửa
12,70
Cao nhất
13,00
Thấp nhất
12,70
Khối lượng
2.700
KLTB 10 ngày
2.020
Cao nhất 52 tuần
13,40
Thấp nhất 52 tuần
10,80
Doanh thu
    2021 2022 2023 2024
Quý 1
20,35 tỷ 21,39 tỷ 2,28 tỷ 5,19 tỷ
Quý 2
49,02 tỷ 26,09 tỷ 2,42 tỷ 2,42 tỷ
Quý 3
19,24 tỷ 11,78 tỷ 2,48 tỷ 2,61 tỷ
Quý 4
33,41 tỷ 22,13 tỷ 6,41 tỷ 4,73 tỷ
Tổng
122,02 tỷ 81,40 tỷ 13,59 tỷ 14,95 tỷ
Lợi nhuận
    2021 2022 2023 2024
Quý 1
1,66 tỷ 1,77 tỷ 428,26 triệu 174,02 triệu
Quý 2
4,88 tỷ 1,59 tỷ 442,62 triệu 407,51 triệu
Quý 3
1,75 tỷ 1,19 tỷ 200,20 triệu 346,62 triệu
Quý 4
8,78 tỷ 3,37 tỷ 89,64 triệu 858,93 triệu
Tổng
17,06 tỷ 7,91 tỷ 1,16 tỷ 1,79 tỷ
Tăng trưởng (Dữ liệu tính tới quý 0/2024)
  Quý gần nhất Quý gần nhì 4 quý gần nhất 1 Năm 3 Năm
Doanh thu 5,17% 0,02% -43,27% 27,43% 33,54%
Lợi nhuận 73,13% -7,93% -77,07% 16,66% 11,35%
EPS cơ bản 73,13% -7,93% -77,07% -7,99% -4,20%
EPS pha loãng 73,13% -7,93% -77,07% -30,64% -4,20%
Tổng tài sản 0,90% -1,21% -0,66% 29,91% 37,12%
Chỉ tiêu tài chính