|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
309.203 | 304.778 | 303.892 | 303.116 | 312.989 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
8.703 | 6.552 | 7.373 | 6.957 | 7.059 |
| 1. Tiền |
|
|
2.460 | 3.489 | 2.290 | 1.860 | 1.947 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
6.243 | 3.063 | 5.083 | 5.098 | 5.112 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
3.765 | 3.832 | 2.925 | 2.879 | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
4.354 | 4.354 | 3.083 | 3.083 | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-589 | -522 | -158 | -204 | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
205.709 | 207.177 | 208.940 | 208.738 | 207.031 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
76.080 | 77.599 | 76.140 | 78.788 | 77.438 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
| | 43 | 25 | 25 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
129.629 | 129.578 | 132.757 | 129.925 | 129.569 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
90.578 | 86.775 | 84.071 | 83.981 | 97.163 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
90.578 | 86.775 | 84.071 | 83.981 | 97.163 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
448 | 440 | 583 | 561 | 1.736 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | 1.252 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
448 | 440 | 583 | 561 | 484 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
166.662 | 166.240 | 166.705 | 167.431 | 167.142 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
27.163 | 27.163 | 27.163 | 27.163 | 27.163 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
27.163 | 27.163 | 27.163 | 27.163 | 27.163 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
8.654 | 8.551 | 8.449 | 8.347 | 8.244 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
545 | 501 | 458 | 414 | 371 |
| - Nguyên giá |
|
|
3.408 | 3.408 | 3.408 | 3.408 | 3.408 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.863 | -2.907 | -2.950 | -2.994 | -3.037 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
8.109 | 8.050 | 7.991 | 7.932 | 7.873 |
| - Nguyên giá |
|
|
11.977 | 11.977 | 11.977 | 11.977 | 11.977 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.867 | -3.926 | -3.985 | -4.044 | -4.104 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
45.444 | 44.924 | 44.403 | 43.904 | 43.415 |
| - Nguyên giá |
|
|
54.306 | 54.306 | 54.306 | 54.306 | 54.306 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-8.862 | -9.383 | -9.903 | -10.402 | -10.891 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
80.072 | 80.272 | 81.360 | 82.688 | 82.990 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
79.073 | 79.273 | 79.273 | 79.273 | 79.273 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
999 | 999 | 2.088 | 3.415 | 3.717 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
5.330 | 5.330 | 5.330 | 5.330 | 5.330 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
980 | 980 | 980 | 980 | 980 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
4.350 | 4.350 | 4.350 | 4.350 | 4.350 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
475.866 | 471.017 | 470.597 | 470.547 | 480.131 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
188.568 | 183.630 | 183.037 | 184.240 | 193.478 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
188.568 | 183.630 | 183.037 | 184.240 | 183.344 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
3.647 | 2.734 | 2.923 | 3.214 | 2.569 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
28 | 22 | 19 | 18 | 66 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
148 | 473 | 126 | 138 | 110 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
162.624 | 162.624 | 162.624 | 162.219 | 162.219 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
14.943 | 10.799 | 10.670 | 10.869 | 10.288 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
7.178 | 6.978 | 6.675 | 7.782 | 8.092 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | 10.133 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | 10.133 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
287.297 | 287.387 | 287.561 | 286.307 | 286.653 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
287.297 | 287.387 | 287.561 | 286.307 | 286.653 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
138.587 | 138.587 | 138.587 | 138.587 | 138.587 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
22.399 | 22.399 | 22.399 | 22.399 | 22.399 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
107.772 | 107.772 | 107.772 | 107.772 | 107.772 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
8.064 | 8.064 | 8.064 | 8.064 | 8.064 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
10.476 | 10.565 | 10.739 | 9.485 | 9.832 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
9.404 | 9.404 | 10.565 | 8.903 | 8.903 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.071 | 1.161 | 174 | 582 | 928 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
475.866 | 471.017 | 470.597 | 470.547 | 480.131 |