|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
11.481 | 9.318 | 6.991 | 13.194 | 16.194 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.903 | 2.545 | 1.118 | 1.028 | 7.046 |
| 1. Tiền |
|
|
2.903 | 2.545 | 1.118 | 1.028 | 7.046 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
8.072 | 6.270 | 5.377 | 11.752 | 8.723 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
3.932 | 2.130 | 1.571 | 7.928 | 4.898 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
4.366 | 4.366 | 4.030 | 4.050 | 4.050 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
956 | 956 | 958 | 956 | 957 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.182 | -1.182 | -1.182 | -1.182 | -1.182 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
388 | 378 | 378 | 328 | 328 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
388 | 378 | 378 | 328 | 328 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
118 | 126 | 119 | 86 | 97 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
118 | 126 | 119 | 86 | 97 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
222.252 | 219.139 | 216.032 | 212.868 | 209.758 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
215.233 | 212.111 | 209.001 | 205.890 | 202.780 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
215.233 | 212.111 | 209.001 | 205.890 | 202.780 |
| - Nguyên giá |
|
|
281.438 | 280.936 | 280.936 | 280.936 | 280.936 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-66.205 | -68.825 | -71.936 | -75.046 | -78.157 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
4.190 | 4.190 | 4.190 | 4.190 | 4.190 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
4.190 | 4.190 | 4.190 | 4.190 | 4.190 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
2.735 | 2.735 | 2.735 | 2.735 | 2.735 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
3.000 | 3.000 | 3.000 | 3.000 | 3.000 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
1.333 | 1.333 | 1.333 | 1.333 | 1.333 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.598 | -1.598 | -1.598 | -1.598 | -1.598 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
94 | 103 | 106 | 53 | 53 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
94 | 103 | 106 | 53 | 53 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
233.733 | 228.458 | 223.023 | 226.062 | 225.952 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
118.733 | 114.647 | 110.658 | 109.357 | 104.614 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
46.206 | 54.520 | 50.531 | 61.229 | 56.487 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
25.000 | 33.400 | 29.900 | 39.000 | 34.000 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
5.743 | 5.916 | 5.784 | 6.038 | 5.799 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
612 | 173 | 107 | 1.102 | 772 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
205 | 603 | 211 | 217 | 229 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
8.501 | 8.612 | 8.721 | 8.818 | 9.374 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
6.145 | 5.816 | 5.807 | 6.053 | 6.313 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
72.527 | 60.127 | 60.127 | 48.127 | 48.127 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
72.527 | 60.127 | 60.127 | 48.127 | 48.127 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
114.999 | 113.811 | 112.365 | 116.706 | 121.337 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
114.999 | 113.811 | 112.365 | 116.706 | 121.337 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
120.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-130 | -130 | -130 | -130 | -130 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.006 | 1.006 | 1.006 | 1.006 | 1.006 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
643 | 643 | 643 | 643 | 643 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-6.520 | -7.709 | -9.154 | -4.813 | -182 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-7.934 | -7.934 | -7.709 | -7.709 | -7.709 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.415 | 226 | -1.446 | 2.895 | 7.527 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
233.733 | 228.458 | 223.023 | 226.062 | 225.952 |