• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.228,33 0,00/0,00%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 8:45:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.228,33   0,00/0,00%  |   HNX-INDEX   221,76   0,00/0,00%  |   UPCOM-INDEX   91,50   0,00/0,00%  |   VN30   1.286,67   0,00/0,00%  |   HNX30   469,81   0,00/0,00%
22 Tháng Mười Một 2024 8:49:14 SA - Mở cửa
Tổng CTCP Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn (SAB : HOSE)
Cập nhật ngày 22/11/2024
8:45:00 SA
55,30 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
55,30
Mở cửa
55,30
Cao nhất
55,30
Thấp nhất
55,30
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
411.440
Cao nhất 52 tuần
69,40
Thấp nhất 52 tuần
52,00
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q3 2023Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
25.948.82726.553.40624.868.68927.431.92824.070.634
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
2.391.6125.039.9083.213.0996.034.1055.428.444
1. Tiền
1.651.6281.423.0491.473.8731.814.8371.893.962
2. Các khoản tương đương tiền
739.9843.616.8591.739.2254.219.2693.534.481
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
19.997.64017.741.05218.202.45317.324.38415.361.135
1. Chứng khoán kinh doanh
       
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
19.997.64017.741.05218.202.45317.324.38415.361.135
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
1.158.8081.229.4011.044.4431.487.7741.304.623
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
281.185467.367308.103382.148298.365
2. Trả trước cho người bán
39.99233.28231.43647.13556.894
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
       
6. Phải thu ngắn hạn khác
1.133.2021.024.5571.000.7081.354.1201.244.922
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-295.571-295.804-295.804-295.629-295.558
IV. Tổng hàng tồn kho
2.151.2532.317.5052.193.1142.350.8721.766.585
1. Hàng tồn kho
2.224.9442.393.0852.269.0422.422.1001.837.489
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
-73.691-75.580-75.927-71.228-70.905
V. Tài sản ngắn hạn khác
249.513225.539215.580234.793209.848
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
203.779172.232148.742190.605167.431
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
28.78239.06950.41433.65733.671
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
16.95314.23816.42410.5318.745
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
7.477.5477.503.2197.277.8326.721.7208.163.317
I. Các khoản phải thu dài hạn
36.55834.70234.74834.57634.857
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
5.9495.9495.9495.9495.949
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
       
5. Phải thu dài hạn khác
37.00935.15335.19935.02735.309
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
-6.400-6.400-6.400-6.400-6.400
II. Tài sản cố định
4.097.5613.969.7243.899.7523.772.6033.671.165
1. Tài sản cố định hữu hình
3.017.8182.889.6092.775.3742.654.0332.556.678
- Nguyên giá
11.485.20611.488.31711.501.56311.501.88511.519.456
- Giá trị hao mòn lũy kế
-8.467.388-8.598.708-8.726.189-8.847.853-8.962.778
2. Tài sản cố định thuê tài chính
158.350157.031155.727154.423153.105
- Nguyên giá
173.583173.583173.583173.583173.583
- Giá trị hao mòn lũy kế
-15.233-16.551-17.856-19.160-20.478
3. Tài sản cố định vô hình
921.394923.084968.650964.147961.382
- Nguyên giá
1.110.1501.114.7121.166.4051.167.8821.171.410
- Giá trị hao mòn lũy kế
-188.757-191.628-197.755-203.735-210.028
III. Bất động sản đầu tư
148.245279.065276.222273.380270.537
- Nguyên giá
182.936311.099311.099311.099311.099
- Giá trị hao mòn lũy kế
-34.691-32.034-34.876-37.719-40.562
IV. Tài sản dở dang dài hạn
219.543143.919112.467130.988120.081
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
       
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
219.543143.919112.467130.988120.081
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
2.253.7262.287.3922.243.1991.829.4663.411.104
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
2.224.8672.230.1842.222.7831.800.1061.767.034
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
434.314434.314434.314434.314411.229
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
-415.355-416.326-413.898-409.155-391.750
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
9.90039.220 4.2001.624.590
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
721.913788.417711.444680.708655.573
1. Chi phí trả trước dài hạn
546.683550.304519.419499.331489.593
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
141.178206.420160.574149.602134.296
3. Tài sản dài hạn khác
34.05131.69331.45131.77531.684
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
33.426.37434.056.62532.146.52134.153.64832.233.951
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
6.907.8468.571.4675.689.6649.023.9456.012.262
I. Nợ ngắn hạn
6.490.3198.224.6085.344.9848.668.9205.662.214
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
409.420530.129560.984456.125125.754
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
1.743.6892.476.3731.736.4492.246.8251.419.023
4. Người mua trả tiền trước
30.42444.80140.71269.14963.769
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
2.027.6161.358.5161.129.7631.420.7721.946.751
6. Phải trả người lao động
178.911235.426170.50468.539103.254
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
941.968486.177503.898727.170854.293
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
194 207525233
11. Phải trả ngắn hạn khác
990.6712.898.696981.7343.536.509976.236
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
 119119119119
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
167.425194.370220.613143.186172.782
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
417.527346.858344.681355.025350.048
1. Phải trả người bán dài hạn
100100100100100
2. Chi phí phải trả dài hạn
       
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
60.11355.72555.22555.22555.225
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
238.550170.828170.443170.090169.771
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
47.76150.79348.81452.85551.346
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
71.00369.41270.09976.75473.606
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
       
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
26.518.52825.485.15826.456.85625.129.70326.221.690
I. Vốn chủ sở hữu
26.518.52825.485.15826.456.85625.129.70326.221.690
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
6.412.81212.825.62412.825.62412.825.62412.825.624
2. Thặng dư vốn cổ phần
       
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
3.2093.2093.2093.2093.209
5. Cổ phiếu quỹ
       
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
49.82743.95447.91973.23871.395
8. Quỹ đầu tư phát triển
1.122.2411.122.2411.122.2411.122.2411.122.249
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
       
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
17.637.23410.217.28411.184.3619.823.05810.914.183
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
14.581.0916.244.43610.217.8467.649.7907.650.105
- LNST chưa phân phối kỳ này
3.056.1423.972.848966.5152.173.2693.264.078
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
1.293.2061.272.8461.273.5031.282.3331.285.029
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
33.426.37434.056.62532.146.52134.153.64832.233.951
Không có báo cáo nào.