|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
26.553.406 | 24.868.689 | 27.431.928 | 24.070.634 | 25.066.733 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
5.039.908 | 3.213.099 | 6.034.105 | 5.428.444 | 4.477.502 |
 | 1. Tiền |
|
|
1.423.049 | 1.473.873 | 1.814.837 | 1.893.962 | 1.337.761 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
3.616.859 | 1.739.225 | 4.219.269 | 3.534.481 | 3.139.740 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
17.741.052 | 18.202.453 | 17.324.384 | 15.361.135 | 16.566.239 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
17.741.052 | 18.202.453 | 17.324.384 | 15.361.135 | 16.566.239 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.229.401 | 1.044.443 | 1.487.774 | 1.304.623 | 1.818.472 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
467.367 | 308.103 | 382.148 | 298.365 | 433.141 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
33.282 | 31.436 | 47.135 | 56.894 | 48.391 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.024.557 | 1.000.708 | 1.354.120 | 1.244.922 | 1.646.478 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-295.804 | -295.804 | -295.629 | -295.558 | -309.538 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.317.505 | 2.193.114 | 2.350.872 | 1.766.585 | 1.978.544 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.393.085 | 2.269.042 | 2.422.100 | 1.837.489 | 2.042.853 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-75.580 | -75.927 | -71.228 | -70.905 | -64.309 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
225.539 | 215.580 | 234.793 | 209.848 | 225.976 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
172.232 | 148.742 | 190.605 | 167.431 | 145.660 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
39.069 | 50.414 | 33.657 | 33.671 | 72.112 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
14.238 | 16.424 | 10.531 | 8.745 | 8.203 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
7.503.219 | 7.277.832 | 6.721.720 | 8.163.317 | 8.372.674 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
34.702 | 34.748 | 34.576 | 34.857 | 33.965 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
5.949 | 5.949 | 5.949 | 5.949 | 5.949 |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
35.153 | 35.199 | 35.027 | 35.309 | 34.416 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-6.400 | -6.400 | -6.400 | -6.400 | -6.400 |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
3.969.724 | 3.899.752 | 3.772.603 | 3.671.165 | 3.593.254 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.889.609 | 2.775.374 | 2.654.033 | 2.556.678 | 2.484.110 |
 | - Nguyên giá |
|
|
11.488.317 | 11.501.563 | 11.501.885 | 11.519.456 | 11.567.832 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-8.598.708 | -8.726.189 | -8.847.853 | -8.962.778 | -9.083.722 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
157.031 | 155.727 | 154.423 | 153.105 | 151.786 |
 | - Nguyên giá |
|
|
173.583 | 173.583 | 173.583 | 173.583 | 173.583 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-16.551 | -17.856 | -19.160 | -20.478 | -21.796 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
923.084 | 968.650 | 964.147 | 961.382 | 957.358 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.114.712 | 1.166.405 | 1.167.882 | 1.171.410 | 1.173.834 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-191.628 | -197.755 | -203.735 | -210.028 | -216.476 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
279.065 | 276.222 | 273.380 | 270.537 | 268.305 |
 | - Nguyên giá |
|
|
311.099 | 311.099 | 311.099 | 311.099 | 311.715 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-32.034 | -34.876 | -37.719 | -40.562 | -43.410 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
143.919 | 112.467 | 130.988 | 120.081 | 122.014 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
143.919 | 112.467 | 130.988 | 120.081 | 122.014 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
2.287.392 | 2.243.199 | 1.829.466 | 3.411.104 | 3.672.561 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
2.230.184 | 2.222.783 | 1.800.106 | 1.767.034 | 2.304.839 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
434.314 | 434.314 | 434.314 | 411.229 | 410.929 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-416.326 | -413.898 | -409.155 | -391.750 | -378.707 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
39.220 | | 4.200 | 1.624.590 | 1.335.500 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
788.417 | 711.444 | 680.708 | 655.573 | 682.575 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
550.304 | 519.419 | 499.331 | 489.593 | 455.035 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
206.420 | 160.574 | 149.602 | 134.296 | 198.507 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
31.693 | 31.451 | 31.775 | 31.684 | 29.033 |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
34.056.625 | 32.146.521 | 34.153.648 | 32.233.951 | 33.439.406 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
8.571.467 | 5.689.664 | 9.023.945 | 6.012.262 | 9.002.313 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
8.224.608 | 5.344.984 | 8.668.920 | 5.662.214 | 8.657.141 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
530.129 | 560.984 | 456.125 | 125.754 | 245.384 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
2.476.373 | 1.736.449 | 2.246.825 | 1.419.023 | 2.642.248 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
44.801 | 40.712 | 69.149 | 63.769 | 94.511 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.358.516 | 1.129.763 | 1.420.772 | 1.946.751 | 1.320.861 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
235.426 | 170.504 | 68.539 | 103.254 | 128.685 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
486.177 | 503.898 | 727.170 | 854.293 | 515.857 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| 207 | 525 | 233 | 228 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.898.696 | 981.734 | 3.536.509 | 976.236 | 3.509.694 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
119 | 119 | 119 | 119 | 251 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
194.370 | 220.613 | 143.186 | 172.782 | 199.419 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
346.858 | 344.681 | 355.025 | 350.048 | 345.173 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
55.725 | 55.225 | 55.225 | 55.225 | 57.113 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
170.828 | 170.443 | 170.090 | 169.771 | 169.444 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
50.793 | 48.814 | 52.855 | 51.346 | 49.208 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
69.412 | 70.099 | 76.754 | 73.606 | 69.307 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
25.485.158 | 26.456.856 | 25.129.703 | 26.221.690 | 24.437.093 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
25.485.158 | 26.456.856 | 25.129.703 | 26.221.690 | 24.437.093 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
12.825.624 | 12.825.624 | 12.825.624 | 12.825.624 | 12.825.624 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
3.209 | 3.209 | 3.209 | 3.209 | 3.209 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
43.954 | 47.919 | 73.238 | 71.395 | 53.776 |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.122.241 | 1.122.241 | 1.122.241 | 1.122.249 | 1.181.710 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
10.217.284 | 11.184.361 | 9.823.058 | 10.914.183 | 9.217.801 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
6.244.436 | 10.217.846 | 7.649.790 | 7.650.105 | 5.089.726 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3.972.848 | 966.515 | 2.173.269 | 3.264.078 | 4.128.075 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
1.272.846 | 1.273.503 | 1.282.333 | 1.285.029 | 1.154.973 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
34.056.625 | 32.146.521 | 34.153.648 | 32.233.951 | 33.439.406 |