|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
25.948.827 | 26.553.406 | 24.868.689 | 27.431.928 | 24.070.634 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.391.612 | 5.039.908 | 3.213.099 | 6.034.105 | 5.428.444 |
| 1. Tiền |
|
|
1.651.628 | 1.423.049 | 1.473.873 | 1.814.837 | 1.893.962 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
739.984 | 3.616.859 | 1.739.225 | 4.219.269 | 3.534.481 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
19.997.640 | 17.741.052 | 18.202.453 | 17.324.384 | 15.361.135 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
19.997.640 | 17.741.052 | 18.202.453 | 17.324.384 | 15.361.135 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.158.808 | 1.229.401 | 1.044.443 | 1.487.774 | 1.304.623 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
281.185 | 467.367 | 308.103 | 382.148 | 298.365 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
39.992 | 33.282 | 31.436 | 47.135 | 56.894 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.133.202 | 1.024.557 | 1.000.708 | 1.354.120 | 1.244.922 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-295.571 | -295.804 | -295.804 | -295.629 | -295.558 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.151.253 | 2.317.505 | 2.193.114 | 2.350.872 | 1.766.585 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.224.944 | 2.393.085 | 2.269.042 | 2.422.100 | 1.837.489 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-73.691 | -75.580 | -75.927 | -71.228 | -70.905 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
249.513 | 225.539 | 215.580 | 234.793 | 209.848 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
203.779 | 172.232 | 148.742 | 190.605 | 167.431 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
28.782 | 39.069 | 50.414 | 33.657 | 33.671 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
16.953 | 14.238 | 16.424 | 10.531 | 8.745 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
7.477.547 | 7.503.219 | 7.277.832 | 6.721.720 | 8.163.317 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
36.558 | 34.702 | 34.748 | 34.576 | 34.857 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
5.949 | 5.949 | 5.949 | 5.949 | 5.949 |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
37.009 | 35.153 | 35.199 | 35.027 | 35.309 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-6.400 | -6.400 | -6.400 | -6.400 | -6.400 |
| II. Tài sản cố định |
|
|
4.097.561 | 3.969.724 | 3.899.752 | 3.772.603 | 3.671.165 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
3.017.818 | 2.889.609 | 2.775.374 | 2.654.033 | 2.556.678 |
| - Nguyên giá |
|
|
11.485.206 | 11.488.317 | 11.501.563 | 11.501.885 | 11.519.456 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-8.467.388 | -8.598.708 | -8.726.189 | -8.847.853 | -8.962.778 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
158.350 | 157.031 | 155.727 | 154.423 | 153.105 |
| - Nguyên giá |
|
|
173.583 | 173.583 | 173.583 | 173.583 | 173.583 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-15.233 | -16.551 | -17.856 | -19.160 | -20.478 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
921.394 | 923.084 | 968.650 | 964.147 | 961.382 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.110.150 | 1.114.712 | 1.166.405 | 1.167.882 | 1.171.410 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-188.757 | -191.628 | -197.755 | -203.735 | -210.028 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
148.245 | 279.065 | 276.222 | 273.380 | 270.537 |
| - Nguyên giá |
|
|
182.936 | 311.099 | 311.099 | 311.099 | 311.099 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-34.691 | -32.034 | -34.876 | -37.719 | -40.562 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
219.543 | 143.919 | 112.467 | 130.988 | 120.081 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
219.543 | 143.919 | 112.467 | 130.988 | 120.081 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
2.253.726 | 2.287.392 | 2.243.199 | 1.829.466 | 3.411.104 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
2.224.867 | 2.230.184 | 2.222.783 | 1.800.106 | 1.767.034 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
434.314 | 434.314 | 434.314 | 434.314 | 411.229 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-415.355 | -416.326 | -413.898 | -409.155 | -391.750 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
9.900 | 39.220 | | 4.200 | 1.624.590 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
721.913 | 788.417 | 711.444 | 680.708 | 655.573 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
546.683 | 550.304 | 519.419 | 499.331 | 489.593 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
141.178 | 206.420 | 160.574 | 149.602 | 134.296 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
34.051 | 31.693 | 31.451 | 31.775 | 31.684 |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
33.426.374 | 34.056.625 | 32.146.521 | 34.153.648 | 32.233.951 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
6.907.846 | 8.571.467 | 5.689.664 | 9.023.945 | 6.012.262 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
6.490.319 | 8.224.608 | 5.344.984 | 8.668.920 | 5.662.214 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
409.420 | 530.129 | 560.984 | 456.125 | 125.754 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.743.689 | 2.476.373 | 1.736.449 | 2.246.825 | 1.419.023 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
30.424 | 44.801 | 40.712 | 69.149 | 63.769 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.027.616 | 1.358.516 | 1.129.763 | 1.420.772 | 1.946.751 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
178.911 | 235.426 | 170.504 | 68.539 | 103.254 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
941.968 | 486.177 | 503.898 | 727.170 | 854.293 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
194 | | 207 | 525 | 233 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
990.671 | 2.898.696 | 981.734 | 3.536.509 | 976.236 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| 119 | 119 | 119 | 119 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
167.425 | 194.370 | 220.613 | 143.186 | 172.782 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
417.527 | 346.858 | 344.681 | 355.025 | 350.048 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
60.113 | 55.725 | 55.225 | 55.225 | 55.225 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
238.550 | 170.828 | 170.443 | 170.090 | 169.771 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
47.761 | 50.793 | 48.814 | 52.855 | 51.346 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
71.003 | 69.412 | 70.099 | 76.754 | 73.606 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
26.518.528 | 25.485.158 | 26.456.856 | 25.129.703 | 26.221.690 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
26.518.528 | 25.485.158 | 26.456.856 | 25.129.703 | 26.221.690 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
6.412.812 | 12.825.624 | 12.825.624 | 12.825.624 | 12.825.624 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
3.209 | 3.209 | 3.209 | 3.209 | 3.209 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
49.827 | 43.954 | 47.919 | 73.238 | 71.395 |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.122.241 | 1.122.241 | 1.122.241 | 1.122.241 | 1.122.249 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
17.637.234 | 10.217.284 | 11.184.361 | 9.823.058 | 10.914.183 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
14.581.091 | 6.244.436 | 10.217.846 | 7.649.790 | 7.650.105 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3.056.142 | 3.972.848 | 966.515 | 2.173.269 | 3.264.078 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
1.293.206 | 1.272.846 | 1.273.503 | 1.282.333 | 1.285.029 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
33.426.374 | 34.056.625 | 32.146.521 | 34.153.648 | 32.233.951 |