|
|
Q2 2020 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
73.629 | 72.845 | 75.961 | 72.734 | 77.027 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
18.581 | 16.670 | 23.091 | 18.202 | 19.632 |
| 1. Tiền |
|
|
13.581 | 9.670 | 14.591 | 11.702 | 13.132 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
5.000 | 7.000 | 8.500 | 6.500 | 6.500 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
30.000 | 30.319 | 36.521 | 40.300 | 41.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
30.000 | 30.319 | 36.521 | 40.300 | 41.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
24.416 | 24.975 | 15.912 | 13.352 | 15.906 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
27.204 | 30.087 | 19.141 | 16.312 | 17.895 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
329 | 319 | 267 | 236 | 49 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
996 | 2.145 | 840 | 746 | 1.002 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-4.113 | -7.577 | -4.336 | -3.942 | -3.040 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
440 | 410 | 264 | 748 | 380 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
440 | 410 | 264 | 748 | 380 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
191 | 470 | 174 | 132 | 109 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
118 | 171 | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
73 | | 174 | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 300 | | 132 | 109 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
14.568 | 14.034 | 9.291 | 7.988 | 5.340 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
32 | 113 | 33 | 963 | 35 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
32 | 113 | 33 | 963 | 35 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
13.411 | 12.801 | 8.138 | 5.905 | 4.185 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
13.290 | 12.725 | 8.100 | 5.905 | 4.185 |
| - Nguyên giá |
|
|
65.654 | 62.345 | 62.564 | 63.621 | 57.137 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-52.364 | -49.619 | -54.464 | -57.716 | -52.952 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
121 | 76 | 38 | | |
| - Nguyên giá |
|
|
580 | 580 | 580 | 580 | 580 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-458 | -504 | -542 | -580 | -580 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.120 | 1.120 | 1.120 | 1.120 | 1.120 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
300 | 300 | 300 | 300 | 300 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
820 | 820 | 820 | 820 | 820 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
5 | | | | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
5 | | | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
88.197 | 86.879 | 85.252 | 80.723 | 82.367 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
17.982 | 17.377 | 12.875 | 9.287 | 10.619 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
17.950 | 17.344 | 12.842 | 9.254 | 10.587 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
11.039 | 11.985 | 6.270 | 4.001 | 3.562 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| 1.611 | 1 | 931 | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
210 | 449 | 510 | 361 | 967 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
903 | 1.838 | 5.150 | 3.306 | 5.265 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | 7 | 3 | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4.301 | 462 | 215 | 284 | 406 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.497 | 1.000 | 689 | 368 | 386 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
33 | 33 | 33 | 33 | 33 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
33 | 33 | 33 | 33 | 33 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
70.215 | 69.502 | 72.378 | 71.435 | 71.748 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
70.215 | 69.502 | 72.378 | 71.435 | 71.748 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
40.500 | 40.500 | 40.500 | 40.500 | 40.500 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-610 | -610 | -610 | -610 | -610 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
3.192 | 3.192 | 3.214 | 3.458 | 3.568 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
27.132 | 26.419 | 29.273 | 28.087 | 28.289 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
25.874 | 25.874 | 23.182 | 25.330 | 24.540 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.258 | 545 | 6.091 | 2.757 | 3.749 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
88.197 | 86.879 | 85.252 | 80.723 | 82.367 |