|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
72.845 | 75.961 | 72.734 | 77.027 | 54.229 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
16.670 | 23.091 | 18.202 | 19.632 | 18.220 |
 | 1. Tiền |
|
|
9.670 | 14.591 | 11.702 | 13.132 | 6.720 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
7.000 | 8.500 | 6.500 | 6.500 | 11.500 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
30.319 | 36.521 | 40.300 | 41.000 | 24.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
30.319 | 36.521 | 40.300 | 41.000 | 24.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
24.975 | 15.912 | 13.352 | 15.906 | 11.454 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
30.087 | 19.141 | 16.312 | 17.895 | 13.144 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
319 | 267 | 236 | 49 | 49 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.145 | 840 | 746 | 1.002 | 861 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-7.577 | -4.336 | -3.942 | -3.040 | -2.600 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
410 | 264 | 748 | 380 | 555 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
410 | 264 | 748 | 380 | 555 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
470 | 174 | 132 | 109 | |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
171 | | | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 174 | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
300 | | 132 | 109 | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
14.034 | 9.291 | 7.988 | 5.340 | 6.236 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
113 | 33 | 963 | 35 | 684 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
113 | 33 | 963 | 35 | 684 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
12.801 | 8.138 | 5.905 | 4.185 | 4.932 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
12.725 | 8.100 | 5.905 | 4.185 | 4.932 |
 | - Nguyên giá |
|
|
62.345 | 62.564 | 63.621 | 57.137 | 57.908 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-49.619 | -54.464 | -57.716 | -52.952 | -52.976 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
76 | 38 | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
580 | 580 | 580 | 580 | 426 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-504 | -542 | -580 | -580 | -426 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.120 | 1.120 | 1.120 | 1.120 | 620 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
300 | 300 | 300 | 300 | 300 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
820 | 820 | 820 | 820 | 620 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | -300 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
86.879 | 85.252 | 80.723 | 82.367 | 60.465 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
17.377 | 12.875 | 9.287 | 10.619 | 12.327 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
17.344 | 12.842 | 9.254 | 10.587 | 12.327 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
11.985 | 6.270 | 4.001 | 3.562 | 3.166 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.611 | 1 | 931 | | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
449 | 510 | 361 | 967 | 521 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.838 | 5.150 | 3.306 | 5.265 | 6.615 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 7 | 3 | | 412 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
462 | 215 | 284 | 406 | 1.165 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.000 | 689 | 368 | 386 | 447 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
33 | 33 | 33 | 33 | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
33 | 33 | 33 | 33 | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
69.502 | 72.378 | 71.435 | 71.748 | 48.138 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
69.502 | 72.378 | 71.435 | 71.748 | 48.138 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
40.500 | 40.500 | 40.500 | 40.500 | 40.500 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-610 | -610 | -610 | -610 | -610 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
3.192 | 3.214 | 3.458 | 3.568 | 3.568 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
26.419 | 29.273 | 28.087 | 28.289 | 4.680 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
25.874 | 23.182 | 25.330 | 24.540 | |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
545 | 6.091 | 2.757 | 3.749 | 4.680 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
86.879 | 85.252 | 80.723 | 82.367 | 60.465 |