• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.318,08 -6,55/-0,49%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:34:59 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.318,08   -6,55/-0,49%  |   HNX-INDEX   245,06   -0,22/-0,09%  |   UPCOM-INDEX   98,97   -0,39/-0,39%  |   VN30   1.373,49   -4,14/-0,30%  |   HNX30   497,99   +2,08/+0,42%
20 Tháng Ba 2025 11:36:08 SA - Mở cửa
CTCP Siam Brothers Việt Nam (SBV : HOSE)
Cập nhật ngày 20/03/2025
11:35:00 SA
9,13 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
9,13
Mở cửa
9,13
Cao nhất
9,13
Thấp nhất
9,13
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
2.150
Cao nhất 52 tuần
11,50
Thấp nhất 52 tuần
8,67
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
20/03/2025 9,13 0 0 0 0 0 0 0
19/03/2025 9,13 22 6.421 26 19.100 -12.679 300 2.741
18/03/2025 9,00 37 11.537 32 16.737 -5.200 700 6.233
17/03/2025 9,09 26 11.000 51 22.011 -11.011 3.100 28.047
14/03/2025 9,15 18 2.866 33 14.340 -11.474 0 0
13/03/2025 9,15 27 8.599 27 9.709 -1.110 1.600 14.290
12/03/2025 9,19 52 22.032 33 24.230 -2.198 3.600 31.754
11/03/2025 9,19 39 9.368 27 33.700 -24.332 1.600 14.360
10/03/2025 9,19 54 13.352 50 33.351 -19.999 2.300 20.376
07/03/2025 9,25 50 31.829 34 28.038 3.791 8.300 74.016
06/03/2025 9,25 18 6.919 23 19.756 -12.837 300 2.775
05/03/2025 9,27 32 11.611 42 32.080 -20.469 4.900 45.266
04/03/2025 9,33 23 11.159 40 37.899 -26.740 3.500 31.652
03/03/2025 9,13 32 10.509 35 33.330 -22.821 3.200 29.242
28/02/2025 9,14 17 3.339 18 17.671 -14.332 100 914
27/02/2025 9,29 14 4.120 22 25.270 -21.150 100 929
26/02/2025 9,19 35 15.597 27 20.372 -4.775 2.900 26.149
25/02/2025 9,26 25 17.434 26 15.101 2.333 400 3.682
24/02/2025 8,94 102 35.517 53 44.131 -8.614 13.600 122.521
21/02/2025 9,19 30 7.417 27 23.442 -16.025 1.600 14.651