• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.230,12 +1,79/+0,15%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 1:05:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.230,12   +1,79/+0,15%  |   HNX-INDEX   221,72   -0,04/-0,02%  |   UPCOM-INDEX   91,13   -0,37/-0,41%  |   VN30   1.287,32   +0,65/+0,05%  |   HNX30   468,93   -0,88/-0,19%
22 Tháng Mười Một 2024 1:11:37 CH - Mở cửa
CTCP Sông Đà 5 (SD5 : HNX)
Cập nhật ngày 22/11/2024
1:05:00 CH
7,80 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
7,80
Mở cửa
7,80
Cao nhất
7,80
Thấp nhất
7,70
Khối lượng
8.800
KLTB 10 ngày
14.830
Cao nhất 52 tuần
8,40
Thấp nhất 52 tuần
7,20
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
22/11/2024 7,80 0 0 0 0 0 8.800 68.340
21/11/2024 7,80 14 84.498 21 34.605 49.893 3.000 23.400
20/11/2024 7,90 19 87.898 37 56.507 31.391 10.200 79.980
19/11/2024 7,90 18 44.599 24 29.704 14.895 2.600 20.290
18/11/2024 7,80 15 88.398 26 37.305 51.093 18.000 140.400
15/11/2024 7,80 26 88.699 27 74.205 14.494 37.100 289.380
14/11/2024 7,80 22 29.941 30 39.807 -9.866 7.500 58.500
13/11/2024 7,80 29 72.514 33 34.708 37.806 15.100 118.290
12/11/2024 7,80 22 56.143 35 58.252 -2.109 28.600 224.540
11/11/2024 7,90 26 73.153 42 42.266 30.887 17.400 137.060
08/11/2024 7,80 20 57.753 15 35.326 22.427 4.700 36.660
07/11/2024 7,90 26 88.553 26 63.407 25.146 18.500 143.260
06/11/2024 7,80 21 39.853 24 51.824 -11.971 5.000 39.000
05/11/2024 7,80 19 52.398 14 19.826 32.572 5.600 43.680
04/11/2024 7,90 20 20.162 19 19.431 731 2.500 19.300
01/11/2024 7,80 22 73.799 29 49.245 24.554 16.000 124.900
31/10/2024 7,90 21 47.047 25 45.233 1.814 5.300 41.390
30/10/2024 7,80 37 116.056 39 110.107 5.949 62.100 484.140
29/10/2024 7,80 27 82.654 37 96.200 -13.546 53.100 414.180
28/10/2024 7,80 28 90.555 31 99.633 -9.078 43.000 331.290