• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.345,06 +8,76/+0,66%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 2:35:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.345,06   +8,76/+0,66%  |   HNX-INDEX   228,87   +2,70/+1,19%  |   UPCOM-INDEX   99,07   +0,71/+0,72%  |   VN30   1.433,32   +10,28/+0,72%  |   HNX30   472,84   +7,76/+1,67%
03 Tháng Sáu 2025 2:35:36 CH - Mở cửa
CTCP Sông Đà 5 (SD5 : HNX)
Cập nhật ngày 03/06/2025
2:34:34 CH
8,80 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,30 (+3,53%)
Tham chiếu
8,50
Mở cửa
8,90
Cao nhất
8,90
Thấp nhất
8,70
Khối lượng
45.700
KLTB 10 ngày
15.440
Cao nhất 52 tuần
10,40
Thấp nhất 52 tuần
7,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
03/06/2025 8,80 0 184.900 0 146.600 38.300 45.700 400.280
02/06/2025 8,50 23 69.996 31 55.444 14.552 13.300 110.790
30/05/2025 8,80 17 112.182 25 44.238 67.944 1.200 10.270
29/05/2025 8,70 24 189.501 21 68.450 121.051 1.900 16.520
28/05/2025 8,70 44 287.494 36 152.593 134.901 53.200 455.910
27/05/2025 8,50 30 201.893 24 39.446 162.447 11.700 99.360
26/05/2025 8,50 26 41.395 20 33.498 7.897 3.600 30.000
23/05/2025 8,40 21 21.807 18 29.610 -7.803 300 2.500
22/05/2025 8,40 30 52.953 23 38.463 14.490 14.900 123.680
21/05/2025 8,50 29 48.557 24 37.700 10.857 8.600 71.640
20/05/2025 8,40 27 92.364 22 58.990 33.374 33.900 281.460
19/05/2025 8,30 24 98.564 21 36.196 62.368 16.000 132.800
16/05/2025 8,40 24 80.767 26 78.690 2.077 6.400 53.250
15/05/2025 8,40 24 99.198 21 45.900 53.298 14.300 118.220
14/05/2025 8,30 20 53.619 29 46.400 7.219 18.500 153.850
13/05/2025 8,40 25 57.131 27 35.300 21.831 2.500 20.740
12/05/2025 8,30 33 94.331 39 49.700 44.631 27.400 227.420
09/05/2025 8,20 52 92.447 29 57.540 34.907 32.600 264.960
08/05/2025 8,00 32 53.298 17 29.340 23.958 19.200 154.220
07/05/2025 8,10 34 106.879 17 36.627 70.252 25.700 205.670