• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.666,52 +1,47/+0,09%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 12:24:59 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.666,52   +1,47/+0,09%  |   HNX-INDEX   271,95   -1,27/-0,46%  |   UPCOM-INDEX   110,16   +0,37/+0,34%  |   VN30   1.876,58   +5,95/+0,32%  |   HNX30   591,23   -3,36/-0,57%
02 Tháng Mười 2025 12:27:34 CH - Mở cửa
CTCP Sông Đà 10 (SDT : UPCOM)
Cập nhật ngày 02/10/2025
12:24:32 CH
5,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
5,00
Mở cửa
5,00
Cao nhất
5,00
Thấp nhất
5,00
Khối lượng
14.000
KLTB 10 ngày
16.370
Cao nhất 52 tuần
7,10
Thấp nhất 52 tuần
3,70
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
02/10/2025 5,00 0 34.600 0 98.200 -63.600 14.000 70.000
01/10/2025 5,00 23 67.140 37 138.660 -71.520 37.800 189.000
30/09/2025 5,00 19 33.932 26 79.000 -45.068 20.300 99.480
29/09/2025 5,00 17 35.932 24 95.303 -59.371 10.000 50.000
26/09/2025 5,00 23 64.298 43 162.176 -97.878 29.300 146.400
25/09/2025 5,00 24 35.093 28 84.712 -49.619 13.800 67.630
24/09/2025 4,90 29 158.098 31 81.718 76.380 19.100 93.590
23/09/2025 4,90 17 9.849 32 128.923 -119.074 4.800 23.580
22/09/2025 4,90 21 40.033 30 129.800 -89.767 12.500 61.250
19/09/2025 5,00 16 20.533 26 140.100 -119.567 2.100 10.300
18/09/2025 5,10 26 74.593 35 130.187 -55.594 1.500 7.490
17/09/2025 5,10 31 42.032 41 175.714 -133.682 20.300 100.350
16/09/2025 5,00 29 24.382 38 154.515 -130.133 2.700 13.410
15/09/2025 4,90 19 56.031 37 140.608 -84.577 700 3.470
12/09/2025 5,00 23 64.732 35 180.104 -115.372 19.500 97.500
11/09/2025 5,00 22 30.897 33 137.301 -106.404 1.200 6.000
10/09/2025 4,90 25 21.898 28 78.800 -56.902 900 4.410
09/09/2025 4,90 26 50.100 31 89.804 -39.704 16.500 80.870
08/09/2025 4,90 41 99.100 42 174.588 -75.488 13.400 65.710
05/09/2025 5,10 30 99.445 42 190.086 -90.641 5.700 28.520