• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.231,94 +3,61/+0,29%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 1:25:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.231,94   +3,61/+0,29%  |   HNX-INDEX   221,87   +0,11/+0,05%  |   UPCOM-INDEX   91,27   -0,23/-0,26%  |   VN30   1.290,19   +3,52/+0,27%  |   HNX30   469,82   +0,01/+0,00%
22 Tháng Mười Một 2024 1:27:40 CH - Mở cửa
CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà (SDU : HNX)
Cập nhật ngày 22/11/2024
1:25:01 CH
17,60 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
17,60
Mở cửa
17,60
Cao nhất
17,60
Thấp nhất
17,60
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
30
Cao nhất 52 tuần
32,40
Thấp nhất 52 tuần
14,90
Doanh thu
    2021 2022 2023 2024
Quý 1
7,62 tỷ 6,68 tỷ 8,51 tỷ 10,87 tỷ
Quý 2
16,31 tỷ 36,58 tỷ 36,09 tỷ 26,93 tỷ
Quý 3
9,24 tỷ 15,11 tỷ 13,34 tỷ 13,84 tỷ
Quý 4
21,30 tỷ 29,78 tỷ 30,26 tỷ ---
Tổng
54,46 tỷ 88,16 tỷ 88,21 tỷ 51,63 tỷ
Lợi nhuận
    2021 2022 2023 2024
Quý 1
447,70 triệu 302,04 triệu 430,73 triệu 342,68 triệu
Quý 2
408,20 triệu 869,32 triệu 321,93 triệu 303,38 triệu
Quý 3
255,22 triệu 518,76 triệu 538,75 triệu 327,73 triệu
Quý 4
1,77 tỷ 16,55 triệu 304,71 triệu ---
Tổng
2,88 tỷ 1,71 tỷ 1,60 tỷ 973,80 triệu
Tăng trưởng (Dữ liệu tính tới quý 3/2024)
  Quý gần nhất Quý gần nhì 4 quý gần nhất 1 Năm 3 Năm
Doanh thu -25,39% 27,70% -9,04% 286,60% 52,51%
Lợi nhuận -5,76% -20,44% 15,65% -85,13% 18,96%
EPS cơ bản -5,76% -61,23% -23,46% -85,13% 18,96%
EPS pha loãng -5,76% -61,23% -23,46% -85,13% 18,96%
Tổng tài sản -0,24% -0,34% -0,33% 1,95% 8,02%
Chỉ tiêu tài chính