|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.007.512 | 978.727 | 980.399 | 973.985 | 986.779 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
10.212 | 11.718 | 15.622 | 12.589 | 12.179 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Tiền |
|
|
10.212 | 11.718 | 15.622 | 12.589 | 12.179 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 80 | | 411 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-1 | -1 | -1 | -1 | -1 |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 80 | | 411 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
429.267 | 408.820 | 409.699 | 410.242 | 431.013 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
31.496 | 10.897 | 10.725 | 13.562 | 32.096 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
97.316 | 97.825 | 98.149 | 95.123 | 97.463 |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
308.676 | 308.319 | 308.974 | 309.706 | 309.603 |
![](/Images/spacer.gif) | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-8.221 | -8.221 | -8.149 | -8.149 | -8.149 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
549.466 | 552.532 | 549.070 | 545.013 | 536.871 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Hàng tồn kho |
|
|
549.466 | 552.532 | 549.070 | 545.013 | 536.871 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
18.567 | 5.656 | 5.929 | 6.140 | 6.305 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
127 | 173 | 82 | 82 | 53 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
18.318 | 5.388 | 5.795 | 6.035 | 6.196 |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
121 | 95 | 52 | 23 | 56 |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
217.464 | 215.057 | 212.879 | 211.117 | 208.542 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
60 | 90 | 10 | 90 | 10 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
60 | 90 | 10 | 90 | 10 |
![](/Images/spacer.gif) | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | II. Tài sản cố định |
|
|
212 | 132 | 53 | 45 | 187 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
212 | 132 | 53 | 45 | 187 |
![](/Images/spacer.gif) | - Nguyên giá |
|
|
38.553 | 38.553 | 38.553 | 38.601 | 38.757 |
![](/Images/spacer.gif) | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-38.341 | -38.421 | -38.500 | -38.556 | -38.570 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
172.700 | 170.890 | 169.080 | 167.270 | 165.460 |
![](/Images/spacer.gif) | - Nguyên giá |
|
|
217.135 | 217.135 | 217.135 | 217.135 | 217.135 |
![](/Images/spacer.gif) | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-44.435 | -46.245 | -48.055 | -49.865 | -51.674 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2.240 | 2.240 | 2.240 | 2.240 | 2.240 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
2.240 | 2.240 | 2.240 | 2.240 | 2.240 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
23.281 | 22.717 | 22.578 | 22.578 | 22.638 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
9.850 | 9.785 | 9.646 | 9.707 | 9.707 |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
23.954 | 23.954 | 23.954 | 23.954 | 23.954 |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-10.522 | -11.022 | -11.022 | -11.082 | -11.022 |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
18.971 | 18.988 | 18.918 | 18.894 | 18.006 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
18.643 | 18.661 | 18.591 | 18.566 | 17.678 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
328 | 328 | 328 | 328 | 328 |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.224.976 | 1.193.784 | 1.193.278 | 1.185.102 | 1.195.321 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | A. Nợ phải trả |
|
|
871.751 | 840.842 | 840.385 | 831.881 | 841.438 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
820.036 | 810.960 | 828.127 | 819.622 | 829.098 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
227.562 | 242.514 | 247.233 | 236.733 | 241.202 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
25.154 | 25.506 | 17.441 | 16.870 | 19.495 |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
266.781 | 258.219 | 277.172 | 279.123 | 277.290 |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
25.587 | 11.746 | 12.739 | 14.332 | 16.150 |
![](/Images/spacer.gif) | 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.662 | 1.912 | 2.538 | 3.003 | 5.322 |
![](/Images/spacer.gif) | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
25.475 | 25.420 | 25.196 | 23.892 | 23.737 |
![](/Images/spacer.gif) | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
66 | 43 | 100 | 19 | 89 |
![](/Images/spacer.gif) | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
241.998 | 242.855 | 243.033 | 242.990 | 243.157 |
![](/Images/spacer.gif) | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.749 | 2.746 | 2.674 | 2.660 | 2.656 |
![](/Images/spacer.gif) | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | II. Nợ dài hạn |
|
|
51.715 | 29.882 | 12.258 | 12.258 | 12.339 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
8.656 | 7.991 | 7.862 | 7.862 | 7.882 |
![](/Images/spacer.gif) | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
43.059 | 21.891 | 4.396 | 4.396 | 4.457 |
![](/Images/spacer.gif) | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
353.225 | 352.943 | 352.894 | 353.221 | 353.883 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
353.225 | 352.943 | 352.894 | 353.221 | 353.883 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
200.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
99.849 | 99.849 | 99.849 | 99.849 | 99.849 |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
23.866 | 23.866 | 23.866 | 23.866 | 23.866 |
![](/Images/spacer.gif) | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
3.891 | 3.891 | 3.891 | 3.891 | 3.891 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
25.618 | 25.336 | 25.287 | 25.615 | 26.277 |
![](/Images/spacer.gif) | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
23.962 | 24.994 | 24.994 | 24.994 | 24.994 |
![](/Images/spacer.gif) | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.657 | 343 | 294 | 621 | 1.283 |
![](/Images/spacer.gif) | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.224.976 | 1.193.784 | 1.193.278 | 1.185.102 | 1.195.321 |