|
|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
48.138 | 49.645 | 47.942 | 46.392 | 39.691 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.056 | 2.610 | 3.539 | 5.162 | 4.765 |
 | 1. Tiền |
|
|
1.056 | 2.610 | 3.539 | 5.162 | 4.765 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
300 | 860 | 370 | 540 | 510 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-700 | -140 | -630 | -460 | -490 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
40.388 | 39.450 | 38.612 | 35.440 | 28.789 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
53.673 | 52.091 | 52.462 | 49.265 | 42.472 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
359 | 670 | 438 | 435 | 299 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
1.100 | 1.100 | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.227 | 2.560 | 2.684 | 2.334 | 2.407 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-16.972 | -16.972 | -16.972 | -16.594 | -16.388 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
5.981 | 6.524 | 5.046 | 4.891 | 5.422 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
5.981 | 6.540 | 5.062 | 4.906 | 5.437 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| -16 | -16 | -16 | -16 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
413 | 201 | 375 | 359 | 206 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
398 | 194 | 284 | 93 | 199 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
14 | | 3 | 111 | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 7 | 89 | 155 | 7 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
10.750 | 9.456 | 8.441 | 7.300 | 6.319 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
195 | 195 | 195 | 195 | 345 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
195 | 195 | 195 | 195 | 345 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
3.493 | 3.876 | 4.223 | 3.655 | 2.378 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
3.493 | 3.876 | 4.223 | 3.655 | 2.378 |
 | - Nguyên giá |
|
|
75.934 | 76.679 | 77.641 | 77.834 | 74.223 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-72.441 | -72.803 | -73.418 | -74.179 | -71.844 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| 4 | 660 | 618 | 637 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 4 | 660 | 618 | 637 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
7.061 | 5.380 | 3.363 | 2.832 | 2.959 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.826 | 2.043 | 872 | 1.129 | 1.988 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
4.235 | 3.337 | 2.490 | 1.703 | 970 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
58.887 | 59.101 | 56.384 | 53.692 | 46.011 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
66.314 | 66.638 | 66.439 | 66.884 | 59.977 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
66.233 | 66.571 | 66.372 | 66.847 | 59.910 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
46.100 | 45.700 | 43.100 | 40.436 | 33.208 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
11.696 | 10.824 | 10.989 | 11.439 | 9.093 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
25 | 25 | 24 | 24 | 24 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
472 | 449 | 364 | 368 | 177 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
625 | 509 | 572 | 539 | 811 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
8.128 | 9.683 | 11.713 | 14.520 | 17.120 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.032 | 1.226 | 1.455 | 1.364 | 1.320 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
-1.844 | -1.844 | -1.844 | -1.844 | -1.844 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
81 | 67 | 67 | 37 | 67 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
81 | 67 | 67 | 37 | 67 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
-7.427 | -7.537 | -10.055 | -13.192 | -13.966 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-7.427 | -7.537 | -10.055 | -13.192 | -13.966 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
45.000 | 45.000 | 45.000 | 45.000 | 45.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-7 | -7 | -7 | -7 | -7 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
14.322 | 14.322 | 14.322 | 14.322 | 14.322 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-66.742 | -66.852 | -69.369 | -72.507 | -73.281 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-64.701 | -66.742 | -66.852 | -69.369 | -72.507 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-2.041 | -110 | -2.518 | -3.137 | -774 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
58.887 | 59.101 | 56.384 | 53.692 | 46.011 |