|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
54.238 | 48.138 | 49.645 | 47.942 | 46.392 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.995 | 1.056 | 2.610 | 3.539 | 5.162 |
| 1. Tiền |
|
|
2.995 | 1.056 | 2.610 | 3.539 | 5.162 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
233 | 300 | 860 | 370 | 540 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-767 | -700 | -140 | -630 | -460 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
41.473 | 40.388 | 39.450 | 38.612 | 35.440 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
54.400 | 53.673 | 52.091 | 52.462 | 49.265 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
757 | 359 | 670 | 438 | 435 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
1.100 | 1.100 | 1.100 | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.188 | 2.227 | 2.560 | 2.684 | 2.334 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-16.972 | -16.972 | -16.972 | -16.972 | -16.594 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
9.312 | 5.981 | 6.524 | 5.046 | 4.891 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
9.312 | 5.981 | 6.540 | 5.062 | 4.906 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | -16 | -16 | -16 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
225 | 413 | 201 | 375 | 359 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
225 | 398 | 194 | 284 | 93 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 14 | | 3 | 111 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 7 | 89 | 155 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
11.127 | 10.750 | 9.456 | 8.441 | 7.300 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
195 | 195 | 195 | 195 | 195 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
195 | 195 | 195 | 195 | 195 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
3.931 | 3.493 | 3.876 | 4.223 | 3.655 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
3.931 | 3.493 | 3.876 | 4.223 | 3.655 |
| - Nguyên giá |
|
|
75.946 | 75.934 | 76.679 | 77.641 | 77.834 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-72.015 | -72.441 | -72.803 | -73.418 | -74.179 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
277 | | 4 | 660 | 618 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
277 | | 4 | 660 | 618 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
6.723 | 7.061 | 5.380 | 3.363 | 2.832 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.633 | 2.826 | 2.043 | 872 | 1.129 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
5.090 | 4.235 | 3.337 | 2.490 | 1.703 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
65.365 | 58.887 | 59.101 | 56.384 | 53.692 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
70.751 | 66.314 | 66.638 | 66.439 | 66.884 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
70.273 | 66.233 | 66.571 | 66.372 | 66.847 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
46.100 | 46.100 | 45.700 | 43.100 | 40.436 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
12.766 | 11.696 | 10.824 | 10.989 | 11.439 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
25 | 25 | 25 | 24 | 24 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
311 | 472 | 449 | 364 | 368 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
633 | 625 | 509 | 572 | 539 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
11.338 | 8.128 | 9.683 | 11.713 | 14.520 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
944 | 1.032 | 1.226 | 1.455 | 1.364 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
-1.844 | -1.844 | -1.844 | -1.844 | -1.844 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
478 | 81 | 67 | 67 | 37 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
51 | 81 | 67 | 67 | 37 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
427 | | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
-5.386 | -7.427 | -7.537 | -10.055 | -13.192 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-5.386 | -7.427 | -7.537 | -10.055 | -13.192 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
45.000 | 45.000 | 45.000 | 45.000 | 45.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-7 | -7 | -7 | -7 | -7 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
14.322 | 14.322 | 14.322 | 14.322 | 14.322 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-64.701 | -66.742 | -66.852 | -69.369 | -72.507 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-71.868 | -64.701 | -66.742 | -66.852 | -69.369 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
7.167 | -2.041 | -110 | -2.518 | -3.137 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
65.365 | 58.887 | 59.101 | 56.384 | 53.692 |