• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.349,35 -2,69/-0,20%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.349,35   -2,69/-0,20%  |   HNX-INDEX   227,07   -0,49/-0,22%  |   UPCOM-INDEX   99,18   +0,31/+0,31%  |   VN30   1.435,19   -4,11/-0,29%  |   HNX30   468,54   -1,43/-0,30%
22 Tháng Sáu 2025 3:19:31 CH - Mở cửa
CTCP Đại lý Vận tải SAFI (SFI : HOSE)
Cập nhật ngày 20/06/2025
2:46:18 CH
27,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
27,00
Mở cửa
27,00
Cao nhất
27,00
Thấp nhất
27,00
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
780
Cao nhất 52 tuần
34,90
Thấp nhất 52 tuần
24,00
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024Q1 2025
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
612.902561.475603.277627.020613.014
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
274.852222.431242.880252.467257.872
1. Tiền
111.031167.251147.244127.86880.231
2. Các khoản tương đương tiền
163.82055.18095.636124.599177.641
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
73.714106.895120.540123.622102.866
1. Chứng khoán kinh doanh
51.09184.07197.448100.44479.278
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
22.62322.82423.09223.17923.589
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
189.168155.621167.304176.907174.437
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
125.529124.008128.081139.607130.343
2. Trả trước cho người bán
8540342219
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
       
6. Phải thu ngắn hạn khác
63.55431.57339.19037.27944.076
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
       
IV. Tổng hàng tồn kho
48.73648.04344.34345.52146.349
1. Hàng tồn kho
48.73648.04344.34345.52146.349
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
       
V. Tài sản ngắn hạn khác
26.43328.48628.20928.50331.489
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
601.20060028.5031.845
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
26.37327.28627.609 29.644
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
       
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
310.166297.709293.192293.927289.839
I. Các khoản phải thu dài hạn
2502502501.4621.462
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
       
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
   1.462 
5. Phải thu dài hạn khác
250250250 1.462
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
57.13056.09252.62849.40446.391
1. Tài sản cố định hữu hình
54.83953.80650.34747.12844.120
- Nguyên giá
217.459220.234220.294220.094210.015
- Giá trị hao mòn lũy kế
-162.620-166.428-169.947-172.965-165.895
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
2.2912.2862.2812.2762.271
- Nguyên giá
4.6574.6574.6574.6574.657
- Giá trị hao mòn lũy kế
-2.366-2.371-2.375-2.380-2.385
III. Bất động sản đầu tư
60.67559.31358.63157.94857.265
- Nguyên giá
87.89399.46599.46599.46599.465
- Giá trị hao mòn lũy kế
-27.219-40.152-40.835-41.517-42.200
IV. Tài sản dở dang dài hạn
2.510909090 
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
       
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
2.510909090 
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
185.511178.292178.292182.068182.068
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
184.384176.205176.205179.981179.981
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
2.0872.0872.0872.0872.087
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
-960    
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
       
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
4.0903.6713.3012.9532.652
1. Chi phí trả trước dài hạn
4.0903.6713.3012.9532.652
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
       
3. Tài sản dài hạn khác
       
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
923.068859.184896.469920.947902.852
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
175.896135.238158.617157.281146.736
I. Nợ ngắn hạn
175.805135.146158.526157.190145.334
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
       
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
119.193112.956137.846135.814125.364
4. Người mua trả tiền trước
192447  
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
8.2186.0676.0256.4664.294
6. Phải trả người lao động
3723183802.8681.100
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
277    
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
       
11. Phải trả ngắn hạn khác
35.2134.1353.6102.3662.725
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
       
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
12.51311.64610.6189.67611.852
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
919191911.402
1. Phải trả người bán dài hạn
       
2. Chi phí phải trả dài hạn
       
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
919191911.402
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
       
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
       
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
       
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
       
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
747.173723.947737.852763.666756.116
I. Vốn chủ sở hữu
747.173723.947737.852763.666756.116
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
238.160248.870248.870248.870248.870
2. Thặng dư vốn cổ phần
26.88326.88326.88326.88326.883
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
       
5. Cổ phiếu quỹ
-17.300-17.300-17.300-17.300-17.300
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
8. Quỹ đầu tư phát triển
102.680102.680102.680102.680110.519
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
290.938290.938290.938290.938312.819
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
97.71671.87585.780111.59574.325
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
81.31033.22033.22033.21056.367
- LNST chưa phân phối kỳ này
16.40638.65552.56078.38517.958
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
8.095    
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
923.068859.184896.469920.947902.852
Không có báo cáo nào.