|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
595.616 | 576.695 | 612.902 | 561.475 | 603.277 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
247.660 | 243.643 | 274.852 | 222.431 | 242.880 |
| 1. Tiền |
|
|
89.654 | 116.000 | 111.031 | 167.251 | 147.244 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
158.006 | 127.643 | 163.820 | 55.180 | 95.636 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
111.424 | 114.049 | 73.714 | 106.895 | 120.540 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
89.633 | 92.111 | 51.091 | 84.071 | 97.448 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
21.791 | 21.937 | 22.623 | 22.824 | 23.092 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
162.225 | 146.186 | 189.168 | 155.621 | 167.304 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
109.758 | 124.000 | 125.529 | 124.008 | 128.081 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
210 | 89 | 85 | 40 | 34 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
52.257 | 22.097 | 63.554 | 31.573 | 39.190 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
49.769 | 46.919 | 48.736 | 48.043 | 44.343 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
49.769 | 46.919 | 48.736 | 48.043 | 44.343 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
24.538 | 25.898 | 26.433 | 28.486 | 28.209 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
240 | 150 | 60 | 1.200 | 600 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
24.298 | 25.747 | 26.373 | 27.286 | 27.609 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
318.182 | 311.968 | 310.166 | 297.709 | 293.192 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
250 | 250 | 250 | 250 | 250 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
250 | 250 | 250 | 250 | 250 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
64.781 | 61.008 | 57.130 | 56.092 | 52.628 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
62.480 | 58.712 | 54.839 | 53.806 | 50.347 |
| - Nguyên giá |
|
|
220.345 | 219.849 | 217.459 | 220.234 | 220.294 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-157.865 | -161.137 | -162.620 | -166.428 | -169.947 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
2.301 | 2.296 | 2.291 | 2.286 | 2.281 |
| - Nguyên giá |
|
|
4.657 | 4.657 | 4.657 | 4.657 | 4.657 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.356 | -2.361 | -2.366 | -2.371 | -2.375 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
61.362 | 60.679 | 60.675 | 59.313 | 58.631 |
| - Nguyên giá |
|
|
99.465 | 99.465 | 87.893 | 99.465 | 99.465 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-38.104 | -38.786 | -27.219 | -40.152 | -40.835 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
349 | 288 | 2.510 | 90 | 90 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
349 | 288 | 2.510 | 90 | 90 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
186.048 | 185.171 | 185.511 | 178.292 | 178.292 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
184.906 | 184.044 | 184.384 | 176.205 | 176.205 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
2.087 | 2.087 | 2.087 | 2.087 | 2.087 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-945 | -960 | -960 | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
5.392 | 4.571 | 4.090 | 3.671 | 3.301 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
5.392 | 4.571 | 4.090 | 3.671 | 3.301 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
913.799 | 888.663 | 923.068 | 859.184 | 896.469 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
200.070 | 156.188 | 175.896 | 135.238 | 158.617 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
199.979 | 156.097 | 175.805 | 135.146 | 158.526 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
147.443 | 124.265 | 119.193 | 112.956 | 137.846 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
61 | 152 | 19 | 24 | 47 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
16.116 | 12.083 | 8.218 | 6.067 | 6.025 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
342 | 5.858 | 372 | 318 | 380 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
18 | 18 | 277 | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
25.109 | 3.733 | 35.213 | 4.135 | 3.610 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
10.891 | 9.987 | 12.513 | 11.646 | 10.618 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
91 | 91 | 91 | 91 | 91 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
91 | 91 | 91 | 91 | 91 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
713.729 | 732.475 | 747.173 | 723.947 | 737.852 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
713.729 | 732.475 | 747.173 | 723.947 | 737.852 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
238.160 | 238.160 | 238.160 | 248.870 | 248.870 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
26.883 | 26.883 | 26.883 | 26.883 | 26.883 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-17.300 | -17.300 | -17.300 | -17.300 | -17.300 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
93.092 | 93.092 | 102.680 | 102.680 | 102.680 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
251.696 | 251.696 | 290.938 | 290.938 | 290.938 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
110.859 | 131.999 | 97.716 | 71.875 | 85.780 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
32.841 | 38.325 | 81.310 | 33.220 | 33.220 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
78.019 | 93.674 | 16.406 | 38.655 | 52.560 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
10.338 | 7.945 | 8.095 | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
913.799 | 888.663 | 923.068 | 859.184 | 896.469 |