|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
73.344 | 75.797 | 75.668 | 79.823 | 75.848 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
35.189 | 24.014 | 26.053 | 26.663 | 44.381 |
| 1. Tiền |
|
|
35.189 | 9.014 | 11.053 | 10.163 | 44.381 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 15.000 | 15.000 | 16.500 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| 10.000 | 15.000 | 16.000 | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 10.000 | 15.000 | 16.000 | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
6.337 | 11.672 | 7.244 | 12.398 | 6.810 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
6.742 | 11.908 | 7.311 | 12.440 | 7.415 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
100 | 100 | 182 | 480 | 112 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
124 | 294 | 684 | 408 | 221 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-629 | -629 | -934 | -930 | -938 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
31.079 | 29.643 | 27.366 | 24.762 | 24.533 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
31.079 | 29.643 | 27.366 | 24.762 | 24.533 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
739 | 467 | 5 | | 123 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
739 | 467 | 5 | | 123 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
7.682 | 7.068 | 6.483 | 5.897 | 7.553 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
7.270 | 6.657 | 6.071 | 5.485 | 7.363 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
7.270 | 6.657 | 6.071 | 5.485 | 7.363 |
| - Nguyên giá |
|
|
131.762 | 131.762 | 131.762 | 129.052 | 130.836 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-124.492 | -125.106 | -125.692 | -123.568 | -123.474 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
75 | 75 | 75 | 75 | 75 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-75 | -75 | -75 | -75 | -75 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | 372 | 372 | 150 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | 372 | 372 | 150 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
40 | 40 | 40 | 40 | 40 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
40 | 40 | 40 | 40 | 40 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
372 | 372 | | | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
372 | 372 | | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
81.026 | 82.865 | 82.150 | 85.719 | 83.400 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
6.610 | 6.934 | 8.089 | 9.801 | 5.433 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
6.610 | 6.934 | 8.089 | 9.801 | 5.433 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
| | | 871 | |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
210 | 8 | 252 | 185 | 136 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
143 | 1.241 | 569 | 863 | 111 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.494 | 3.391 | 4.066 | 5.052 | 2.689 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
172 | 150 | 151 | 208 | 98 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
| | | 9 | |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.591 | 2.145 | 3.051 | 2.613 | 2.399 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
74.416 | 75.931 | 74.061 | 75.918 | 77.967 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
74.416 | 75.931 | 74.061 | 75.918 | 77.967 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
30.000 | 30.000 | 30.000 | 30.000 | 30.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-1.405 | -1.405 | -1.405 | -1.405 | -1.405 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
32.307 | 32.307 | 33.535 | 33.535 | 33.535 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
3.066 | 3.066 | 3.066 | 3.066 | 3.066 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
10.448 | 11.963 | 8.866 | 10.723 | 12.772 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
3.233 | 9.983 | 4.951 | 4.951 | 4.951 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
7.215 | 1.980 | 3.915 | 5.772 | 7.821 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
81.026 | 82.865 | 82.150 | 85.719 | 83.400 |