|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
79.591 | 73.344 | 75.797 | 75.668 | 79.823 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
27.023 | 35.189 | 24.014 | 26.053 | 26.663 |
| 1. Tiền |
|
|
11.023 | 35.189 | 9.014 | 11.053 | 10.163 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
16.000 | | 15.000 | 15.000 | 16.500 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
12.100 | | 10.000 | 15.000 | 16.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
12.100 | | 10.000 | 15.000 | 16.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
14.443 | 6.337 | 11.672 | 7.244 | 12.398 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
12.873 | 6.742 | 11.908 | 7.311 | 12.440 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
| 100 | 100 | 182 | 480 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
1.262 | | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
308 | 124 | 294 | 684 | 408 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| -629 | -629 | -934 | -930 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
25.959 | 31.079 | 29.643 | 27.366 | 24.762 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
25.959 | 31.079 | 29.643 | 27.366 | 24.762 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
65 | 739 | 467 | 5 | |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
65 | 739 | 467 | 5 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
5.135 | 7.682 | 7.068 | 6.483 | 5.897 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
4.951 | 7.270 | 6.657 | 6.071 | 5.485 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
4.947 | 7.270 | 6.657 | 6.071 | 5.485 |
| - Nguyên giá |
|
|
128.849 | 131.762 | 131.762 | 131.762 | 129.052 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-123.902 | -124.492 | -125.106 | -125.692 | -123.568 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
4 | | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
75 | 75 | 75 | 75 | 75 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-71 | -75 | -75 | -75 | -75 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
4 | | | 372 | 372 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
4 | | | 372 | 372 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
40 | 40 | 40 | 40 | 40 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
40 | 40 | 40 | 40 | 40 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
140 | 372 | 372 | | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
140 | 372 | 372 | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
84.725 | 81.026 | 82.865 | 82.150 | 85.719 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
10.793 | 6.610 | 6.934 | 8.089 | 9.801 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
10.793 | 6.610 | 6.934 | 8.089 | 9.801 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
482 | | | | 871 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
196 | 210 | 8 | 252 | 185 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.218 | 143 | 1.241 | 569 | 863 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.843 | 3.494 | 3.391 | 4.066 | 5.052 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.236 | 172 | 150 | 151 | 208 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
90 | | | | 9 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.728 | 2.591 | 2.145 | 3.051 | 2.613 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
73.932 | 74.416 | 75.931 | 74.061 | 75.918 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
73.932 | 74.416 | 75.931 | 74.061 | 75.918 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
30.000 | 30.000 | 30.000 | 30.000 | 30.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-1.405 | -1.405 | -1.405 | -1.405 | -1.405 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
32.307 | 32.307 | 32.307 | 33.535 | 33.535 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
3.066 | 3.066 | 3.066 | 3.066 | 3.066 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
9.964 | 10.448 | 11.963 | 8.866 | 10.723 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
3.233 | 3.233 | 9.983 | 4.951 | 4.951 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
6.731 | 7.215 | 1.980 | 3.915 | 5.772 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
84.725 | 81.026 | 82.865 | 82.150 | 85.719 |