|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
41.915 | 48.764 | 35.480 | 39.636 | 44.147 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
14.552 | 32.890 | 14.442 | 15.433 | 8.661 |
| 1. Tiền |
|
|
14.552 | 32.890 | 14.442 | 15.433 | 8.661 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 5.000 | 9.000 | 22.100 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 5.000 | 9.000 | 22.100 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
26.374 | 14.232 | 14.249 | 13.947 | 12.409 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
17.883 | 12.800 | 13.600 | 13.609 | 11.274 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
91 | 1.566 | | | 51 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
5.000 | | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
4.541 | 1.029 | 1.960 | 1.781 | 1.508 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.141 | -1.162 | -1.310 | -1.443 | -424 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
3 | 6 | 148 | 19 | 9 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
3 | 6 | 148 | 19 | 9 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
985 | 1.635 | 1.641 | 1.238 | 968 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
985 | 1.635 | 1.591 | 1.238 | 968 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 51 | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
38.651 | 38.333 | 54.763 | 47.048 | 40.716 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
34.303 | 35.746 | 51.630 | 43.532 | 36.615 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
34.303 | 35.746 | 51.630 | 43.532 | 36.615 |
| - Nguyên giá |
|
|
74.152 | 82.031 | 106.639 | 102.671 | 96.543 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-39.848 | -46.285 | -55.009 | -59.140 | -59.929 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
846 | 546 | 482 | 482 | 482 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
846 | 546 | 482 | 482 | 482 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
558 | 558 | 558 | 558 | 558 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
1.500 | 1.500 | 1.500 | 1.500 | 1.500 |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-942 | -942 | -942 | -942 | -942 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.945 | 1.483 | 2.093 | 2.477 | 3.061 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.945 | 1.483 | 2.093 | 2.477 | 3.061 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
80.566 | 87.097 | 90.243 | 86.685 | 84.862 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
24.416 | 22.208 | 21.595 | 13.260 | 9.037 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
24.416 | 22.208 | 21.595 | 13.260 | 9.037 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.100 | 1.100 | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
5.591 | 5.960 | 5.794 | 4.853 | 3.109 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
470 | 470 | 470 | 470 | 470 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.142 | 383 | 333 | 501 | 507 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.296 | 2.760 | 2.201 | 2.051 | 1.765 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
170 | 23 | 14 | 373 | 46 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
13.643 | 11.508 | 12.780 | 5.008 | 3.136 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
56.150 | 64.890 | 68.648 | 73.425 | 75.825 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
56.150 | 64.890 | 68.648 | 73.425 | 75.825 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
43.096 | 43.096 | 43.096 | 43.096 | 43.096 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
21.580 | 21.580 | 21.580 | 21.580 | 21.580 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
10.974 | 10.974 | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-19.499 | -10.760 | 3.973 | 8.749 | 11.150 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-25.472 | -19.499 | -10.760 | 3.973 | 6.594 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
5.973 | 8.740 | 14.732 | 4.776 | 4.555 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
80.566 | 87.097 | 90.243 | 86.685 | 84.862 |