• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.642,64 -12,25/-0,74%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.642,64   -12,25/-0,74%  |   HNX-INDEX   266,15   -0,55/-0,21%  |   UPCOM-INDEX   116,22   -0,28/-0,24%  |   VN30   1.869,60   -16,87/-0,89%  |   HNX30   575,73   0,00/0,00%
07 Tháng Mười Một 2025 4:24:44 SA - Mở cửa
Tổng Công ty Sông Đà - CTCP (SJG : UPCOM)
Cập nhật ngày 06/11/2025
3:00:05 CH
21,70 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,20 (+0,93%)
Tham chiếu
21,50
Mở cửa
24,40
Cao nhất
24,40
Thấp nhất
20,80
Khối lượng
11.500
KLTB 10 ngày
2.890
Cao nhất 52 tuần
30,90
Thấp nhất 52 tuần
15,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
06/11/2025 21,70 53 16.591 44 25.211 -8.620 11.500 247.860
05/11/2025 21,00 45 10.690 18 12.504 -1.814 1.000 21.450
04/11/2025 21,10 27 7.101 18 10.014 -2.913 1.900 40.440
03/11/2025 20,80 51 14.397 38 19.317 -4.920 4.900 107.040
31/10/2025 21,80 33 8.310 30 14.515 -6.205 2.600 58.200
30/10/2025 20,00 16 10.250 12 7.505 2.745 100 2.000
29/10/2025 20,00 12 6.402 9 3.995 2.407 1.000 20.070
28/10/2025 20,30 0 7.100 0 7.500 -400 300 6.090
27/10/2025 20,10 26 7.100 33 12.100 -5.000 1.800 36.440
24/10/2025 20,00 38 7.403 41 17.533 -10.130 3.800 76.820
23/10/2025 19,80 53 18.600 63 17.310 1.290 8.300 163.620
22/10/2025 19,40 8 12.004 35 16.500 -4.496 100 1.940
21/10/2025 19,10 22 29.710 35 35.010 -5.300 27.500 520.920
20/10/2025 17,00 10 3.806 10 27.707 -23.901 600 10.200
17/10/2025 17,60 14 4.404 14 24.610 -20.206 300 5.280
16/10/2025 19,00 9 5.650 17 29.800 -24.150 100 1.900
15/10/2025 19,00 14 9.134 19 28.300 -19.166 1.400 26.600
14/10/2025 19,00 15 5.590 22 31.008 -25.418 2.400 45.650
13/10/2025 18,90 32 12.609 28 34.300 -21.691 5.300 101.240
10/10/2025 19,00 29 26.549 21 29.600 -3.051 800 15.260