|
|
Q4 2021 | Q1 2022 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
24.449 | 23.086 | 19.647 | 22.597 | 14.189 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
900 | 1.108 | 93 | 3.597 | 14 |
 | 1. Tiền |
|
|
900 | 1.108 | 93 | 3.597 | 14 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
5.507 | 3.333 | 894 | 958 | 1.758 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
5.507 | 3.333 | 1.619 | 976 | 1.758 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | -725 | -18 | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
17.480 | 18.361 | 18.483 | 17.801 | 12.182 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
17.614 | 17.014 | 14.543 | 14.393 | 14.393 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
64 | 50 | 62 | 50 | 66 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
3.000 | 3.000 | 3.000 | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
21.089 | 21.352 | 23.933 | 23.937 | 18.429 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-24.287 | -23.055 | -23.055 | -20.579 | -20.705 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
283 | | | | |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
283 | | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
280 | 284 | 177 | 241 | 236 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | 50 | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
280 | 284 | 177 | 190 | 236 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
9.453 | 11.456 | 12.317 | 12.509 | 18.117 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
162 | 162 | 162 | 162 | 162 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-162 | -162 | -162 | -162 | -162 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
9.453 | 11.456 | 12.317 | 12.509 | 18.117 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
4.590 | 4.590 | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | 6.537 | 5.788 | 15.998 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
5.047 | 7.047 | 7.082 | 7.082 | 2.278 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-184 | -180 | -1.302 | -361 | -160 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
33.903 | 34.542 | 31.964 | 35.106 | 32.306 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
22.002 | 21.786 | 22.205 | 22.810 | 17.678 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
22.002 | 21.786 | 22.205 | 22.810 | 17.678 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 154 | | 1.040 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
7.011 | 7.011 | 7.011 | 7.011 | 6.097 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
560 | 560 | 560 | 560 | 560 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4.425 | 4.221 | 4.594 | 4.865 | |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
370 | 348 | 572 | 1.070 | 1.088 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.835 | 1.835 | 1.513 | 1.513 | 433 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
7.789 | 7.800 | 7.790 | 7.779 | 8.449 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
11 | 11 | 11 | 11 | 11 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
11.901 | 12.757 | 9.759 | 12.296 | 14.628 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
11.901 | 12.757 | 9.759 | 12.296 | 14.628 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-38.099 | -37.243 | -40.241 | -37.704 | -35.372 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-45.302 | -37.191 | -37.191 | -40.241 | -37.704 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
7.203 | -52 | -3.050 | 2.537 | 2.332 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
33.903 | 34.542 | 31.964 | 35.106 | 32.306 |