• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.751,03 +46,72/+2,74%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.751,03   +46,72/+2,74%  |   HNX-INDEX   257,23   +3,26/+1,28%  |   UPCOM-INDEX   119,84   +0,43/+0,36%  |   VN30   1.985,28   +52,00/+2,69%  |   HNX30   554,75   +6,76/+1,23%
23 Tháng Mười Hai 2025 2:01:37 SA - Mở cửa
Tổng CTCP Phát triển khu công nghiệp (SNZ : UPCOM)
Cập nhật ngày 22/12/2025
3:00:09 CH
30,50 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+1,50 (+5,17%)
Tham chiếu
29,00
Mở cửa
30,00
Cao nhất
30,50
Thấp nhất
30,00
Khối lượng
900
KLTB 10 ngày
780
Cao nhất 52 tuần
41,60
Thấp nhất 52 tuần
23,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
22/12/2025 30,50 0 7.800 0 9.200 -1.400 900 27.150
19/12/2025 31,10 0 6.600 0 8.900 -2.300 1.000 28.960
18/12/2025 30,50 0 5.700 0 9.300 -3.600 200 6.100
17/12/2025 30,50 0 6.100 0 15.900 -9.800 0 0
16/12/2025 30,70 0 16.700 0 14.700 2.000 4.400 134.280
15/12/2025 31,20 0 8.600 0 15.000 -6.400 300 9.200
12/12/2025 30,60 29 8.011 27 10.782 -2.771 800 24.280
11/12/2025 31,40 12 6.100 17 10.581 -4.481 100 3.140
10/12/2025 31,40 10 5.821 16 6.081 -260 0 0
09/12/2025 31,40 14 6.820 20 13.180 -6.360 100 3.140
08/12/2025 31,40 17 4.424 20 19.163 -14.739 0 0
05/12/2025 31,40 18 6.930 17 13.430 -6.500 100 3.140
04/12/2025 31,00 38 8.720 19 21.693 -12.973 700 21.720
03/12/2025 30,50 43 15.938 22 15.970 -32 4.300 132.590
02/12/2025 31,30 16 4.159 15 18.839 -14.680 300 9.390
01/12/2025 31,20 35 13.869 19 10.018 3.851 900 28.170
28/11/2025 31,00 31 11.098 22 12.434 -1.336 1.700 52.670
27/11/2025 31,50 35 9.222 30 17.504 -8.282 1.800 55.410
26/11/2025 31,50 41 20.555 22 13.762 6.793 300 9.180
25/11/2025 32,00 92 48.307 22 24.992 23.315 12.500 371.060