• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.646,89 -52,01/-3,06%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.646,89   -52,01/-3,06%  |   HNX-INDEX   250,09   -5,78/-2,26%  |   UPCOM-INDEX   119,26   -0,73/-0,61%  |   VN30   1.867,03   -57,26/-2,98%  |   HNX30   530,84   -22,05/-3,99%
14 Tháng Mười Hai 2025 12:55:34 CH - Mở cửa
Tổng CTCP Phát triển khu công nghiệp (SNZ : UPCOM)
Cập nhật ngày 12/12/2025
3:00:07 CH
30,60 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,80 (-2,55%)
Tham chiếu
31,40
Mở cửa
31,30
Cao nhất
31,30
Thấp nhất
29,70
Khối lượng
800
KLTB 10 ngày
730
Cao nhất 52 tuần
41,60
Thấp nhất 52 tuần
23,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
12/12/2025 30,60 29 8.011 27 10.782 -2.771 800 24.280
11/12/2025 31,40 12 6.100 17 10.581 -4.481 100 3.140
10/12/2025 31,40 10 5.821 16 6.081 -260 0 0
09/12/2025 31,40 14 6.820 20 13.180 -6.360 100 3.140
08/12/2025 31,40 17 4.424 20 19.163 -14.739 0 0
05/12/2025 31,40 18 6.930 17 13.430 -6.500 100 3.140
04/12/2025 31,00 38 8.720 19 21.693 -12.973 700 21.720
03/12/2025 30,50 43 15.938 22 15.970 -32 4.300 132.590
02/12/2025 31,30 16 4.159 15 18.839 -14.680 300 9.390
01/12/2025 31,20 35 13.869 19 10.018 3.851 900 28.170
28/11/2025 31,00 31 11.098 22 12.434 -1.336 1.700 52.670
27/11/2025 31,50 35 9.222 30 17.504 -8.282 1.800 55.410
26/11/2025 31,50 41 20.555 22 13.762 6.793 300 9.180
25/11/2025 32,00 92 48.307 22 24.992 23.315 12.500 371.060
24/11/2025 32,30 22 10.622 19 13.362 -2.740 1.200 38.430
21/11/2025 32,00 14 6.019 22 16.762 -10.743 1.800 58.200
20/11/2025 32,50 23 11.631 17 11.359 272 100 3.250
19/11/2025 31,90 29 11.648 24 15.452 -3.804 2.300 73.550
18/11/2025 32,00 36 16.153 30 22.653 -6.500 1.800 57.450
17/11/2025 31,90 59 18.656 32 19.874 -1.218 4.100 128.910