|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.711 | 2.984 | 3.366 | 3.144 | 3.870 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
472 | 798 | 1.094 | 1.337 | 1.868 |
| 1. Tiền |
|
|
122 | 146 | 693 | 34 | 63 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
350 | 651 | 401 | 1.304 | 1.805 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.700 | 1.700 | 1.700 | 1.300 | 1.300 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.700 | 1.700 | 1.700 | 1.300 | 1.300 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
2 | 2 | 11 | 18 | 131 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
| | | | 100 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2 | 2 | 11 | 18 | 31 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
537 | 484 | 561 | 488 | 571 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
53 | | 77 | | 87 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | 4 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
484 | 484 | 484 | 484 | 484 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
740.231 | 740.164 | 739.826 | 662.946 | 662.608 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
55.900 | 55.900 | 55.900 | 55.900 | 55.900 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
55.900 | 55.900 | 55.900 | 55.900 | 55.900 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
2.270 | 2.116 | 1.961 | 1.806 | 1.651 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.270 | 2.116 | 1.961 | 1.806 | 1.651 |
| - Nguyên giá |
|
|
9.472 | 9.472 | 9.472 | 9.288 | 9.288 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-7.202 | -7.357 | -7.511 | -7.482 | -7.636 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
74 | 74 | 74 | 74 | 74 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-74 | -74 | -74 | -74 | -74 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
671.874 | 671.874 | 671.874 | 595.333 | 595.333 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
648.950 | 648.950 | 648.950 | 648.950 | 648.950 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
65.800 | 65.800 | 65.800 | 65.800 | 65.800 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-42.876 | -42.876 | -42.876 | -119.417 | -119.417 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
10.187 | 10.274 | 1.009 | 9.907 | 9.724 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
10.187 | 10.274 | 1.009 | 9.907 | 9.724 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
742.942 | 743.148 | 743.192 | 666.090 | 666.478 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
26.627 | 26.805 | 26.906 | 26.478 | 26.983 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
26.627 | 26.805 | 26.906 | 1.462 | 1.872 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
19.700 | 19.000 | 18.700 | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
360 | 702 | 887 | 901 | 862 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
79 | 75 | 52 | 38 | 94 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
12 | 14 | | 14 | 14 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
232 | | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
346 | 1.120 | 1.369 | 504 | 897 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
5.897 | 5.894 | 5.899 | 4 | 4 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | 25.015 | 25.111 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | 5.894 | 6.087 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | 18.700 | 18.700 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | 421 | 324 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
716.315 | 716.343 | 716.285 | 639.613 | 639.495 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
716.315 | 716.343 | 716.285 | 639.613 | 639.495 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.100.000 | 1.100.000 | 1.100.000 | 1.100.000 | 1.100.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
5.000 | 5.000 | 5.000 | 5.000 | 5.000 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-209.431 | -209.431 | -209.431 | -209.431 | -209.431 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-179.254 | -179.226 | -179.284 | -255.956 | -256.074 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-178.836 | -178.836 | -179.226 | -217.408 | -217.408 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-418 | -391 | -57 | -38.549 | -38.666 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
742.942 | 743.148 | 743.192 | 666.090 | 666.478 |