|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
3.870 | 3.580 | 3.618 | 3.398 | 3.614 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.868 | 1.671 | 1.212 | 1.047 | 666 |
 | 1. Tiền |
|
|
63 | 64 | 212 | 47 | 66 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1.805 | 1.607 | 1.000 | 1.000 | 600 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.300 | 1.300 | 1.700 | 1.700 | 2.300 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.300 | 1.300 | 1.700 | 1.700 | 2.300 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
131 | 113 | 139 | 164 | 164 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
100 | 100 | 100 | 101 | 102 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
31 | 13 | 39 | 63 | 62 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
571 | 496 | 568 | 487 | 484 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
87 | 5 | 84 | 2 | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 7 | | 1 | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
484 | 484 | | 484 | 484 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | 484 | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
662.608 | 623.937 | 623.684 | 585.062 | 584.891 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
55.900 | 55.900 | 55.900 | 55.900 | 55.900 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
55.900 | 55.900 | 55.900 | 55.900 | 55.900 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
1.651 | 1.496 | 1.342 | 1.187 | 1.032 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.651 | 1.496 | 1.342 | 1.187 | 1.032 |
 | - Nguyên giá |
|
|
9.288 | 9.288 | 9.288 | 9.288 | 9.288 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-7.636 | -7.791 | -7.946 | -8.101 | -8.256 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
74 | 74 | 74 | 74 | 74 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-74 | -74 | -74 | -74 | -74 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
595.333 | 556.973 | 556.973 | 518.604 | 518.604 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
648.950 | 648.950 | 648.950 | 648.950 | 648.950 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
65.800 | 65.800 | 65.800 | 65.800 | 65.800 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-119.417 | -157.777 | -157.777 | -196.146 | -196.146 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
9.724 | 9.568 | 9.469 | 9.371 | 9.354 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
9.724 | 9.568 | 9.469 | 9.371 | 9.354 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
666.478 | 627.517 | 627.302 | 588.459 | 588.504 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
26.983 | 26.401 | 26.174 | 26.470 | 26.832 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.872 | 6.893 | 1.753 | 1.386 | 1.795 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
862 | 858 | 795 | 795 | 829 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
94 | | 47 | 55 | 113 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
14 | 14 | 15 | 19 | 19 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
897 | 127 | 897 | 516 | 832 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4 | 5.894 | | 2 | 2 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
25.111 | 19.508 | 24.421 | 25.084 | 25.037 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
6.087 | 193 | 6.091 | 6.852 | 7.237 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
18.700 | 18.700 | 18.200 | 18.200 | 17.800 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
324 | 616 | 130 | 32 | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
639.495 | 601.116 | 601.128 | 561.990 | 561.673 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
639.495 | 601.116 | 601.128 | 561.990 | 561.673 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.100.000 | 1.100.000 | 1.100.000 | 1.100.000 | 1.100.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
5.000 | 5.000 | 5.000 | 5.000 | 5.000 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-209.431 | -209.431 | -209.431 | -209.431 | -209.431 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-256.074 | -294.453 | -294.441 | -333.580 | -333.896 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-217.408 | -217.408 | -294.425 | -294.425 | -294.425 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-38.666 | -77.046 | -16 | -39.154 | -39.471 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
666.478 | 627.517 | 627.302 | 588.459 | 588.504 |