|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý |
|
|
859.909 | 963.723 | 915.550 | 1.088.414 | 1.028.774 |
 | II. Tiền gửi tại NHNN |
|
|
3.686.861 | 11.299.668 | 2.626.811 | 6.163.000 | 3.791.958 |
 | III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác |
|
|
| | | | |
 | IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác |
|
|
55.028.118 | 70.243.963 | 80.397.739 | 110.144.975 | 100.174.726 |
 | 1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác |
|
|
51.975.473 | 67.919.703 | 78.147.739 | 107.747.375 | 99.334.726 |
 | 2. Cho vay các TCTD khác |
|
|
3.052.645 | 2.324.260 | 2.250.000 | 2.397.600 | 840.000 |
 | 3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác |
|
|
| | | | |
 | V. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
6.436.973 | 8.866.716 | 9.866.146 | 10.264.524 | 11.099.663 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
6.436.973 | 8.868.966 | 9.866.146 | 10.264.524 | 11.110.258 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| -2.250 | | | -10.595 |
 | VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Cho vay khách hàng |
|
|
193.911.181 | 206.073.210 | 209.845.503 | 217.398.122 | 230.285.992 |
 | 1. Cho vay khách hàng |
|
|
196.889.847 | 209.354.643 | 213.048.049 | 220.570.565 | 233.562.130 |
 | 2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng |
|
|
-2.978.666 | -3.281.433 | -3.202.546 | -3.172.443 | -3.276.138 |
 | VIII. Chứng khoán đầu tư |
|
|
16.771.225 | 19.632.455 | 20.410.871 | 23.292.635 | 24.606.615 |
 | 1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán |
|
|
16.771.225 | 17.555.894 | 20.410.871 | 23.292.635 | 24.650.651 |
 | 2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
350.458 | 2.427.019 | 350.458 | 350.458 | 350.458 |
 | 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư |
|
|
-350.458 | -350.458 | -350.458 | -350.458 | -394.494 |
 | IX. Góp vốn đầu tư dài hạn |
|
|
62.069 | 62.069 | 58.707 | 59.070 | 59.070 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Góp vốn liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư vào công ty liên kết |
|
|
| | | | |
 | 4. Đầu tư dài hạn khác |
|
|
62.432 | 62.432 | 59.070 | 59.070 | 59.070 |
 | 5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
|
|
-363 | -363 | -363 | | |
 | X. Tài sản cố định |
|
|
1.348.159 | 1.367.030 | 1.417.911 | 1.455.204 | 1.433.932 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
490.716 | 488.465 | 466.075 | 508.877 | 493.999 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.086.973 | 1.091.952 | 1.088.978 | 1.151.172 | 1.158.702 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-596.257 | -603.487 | -622.903 | -642.295 | -664.703 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
857.443 | 878.565 | 951.836 | 946.327 | 939.933 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.129.560 | 1.163.201 | 1.257.335 | 1.269.208 | 1.281.218 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-272.117 | -284.636 | -305.499 | -322.881 | -341.285 |
 | 5. Chi phí XDCB dở dang |
|
|
| | | | |
 | XI. Bất động sản đầu tư |
|
|
55.331 | 54.010 | 53.716 | 56.855 | 77.100 |
 | - Nguyên giá |
|
|
63.805 | 62.778 | 62.778 | 66.210 | 86.749 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-8.474 | -8.768 | -9.062 | -9.355 | -9.649 |
 | XII. Tài sản có khác |
|
|
10.357.974 | 7.136.004 | 8.153.314 | 9.090.943 | 8.250.581 |
 | 1. Các khoản phải thu |
|
|
4.354.654 | 2.202.813 | 2.235.203 | 2.599.536 | 1.804.223 |
 | 2. Các khoản lãi, phí phải thu |
|
|
3.452.417 | 2.581.613 | 3.529.947 | 4.294.359 | 4.266.818 |
 | 3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 4. Tài sản có khác |
|
|
2.580.469 | 2.380.855 | 2.417.441 | 2.226.302 | 2.208.794 |
 | - Trong đó: Lợi thế thương mại |
|
|
284.822 | 267.020 | | | |
 | 5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác |
|
|
-29.566 | -29.277 | -29.277 | -29.254 | -29.254 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
288.517.800 | 325.698.848 | 333.746.268 | 379.013.742 | 380.808.411 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN |
|
|
5.477.553 | 2.064.483 | 4.964.376 | 6.597.412 | 6.713.963 |
 | II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác |
|
|
78.113.387 | 85.303.651 | 95.061.787 | 127.173.329 | 115.468.789 |
 | 1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác |
|
|
53.115.781 | 55.895.146 | 67.481.498 | 90.289.864 | 90.052.913 |
 | 2. Vay các TCTD khác |
|
|
24.997.606 | 29.408.505 | 27.580.289 | 36.883.465 | 25.415.876 |
 | III. Tiền gửi khách hàng |
|
|
153.618.314 | 168.320.164 | 160.043.132 | 166.648.051 | 177.624.068 |
 | IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác |
|
|
90.308 | 303.574 | 528.630 | 702.967 | 484.218 |
 | V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro |
|
|
1.020 | 1.020 | | | |
 | VI. Phát hành giấy tờ có giá |
|
|
13.250.200 | 30.450.200 | 29.950.200 | 32.344.900 | 34.050.000 |
 | VII. Các khoản nợ khác |
|
|
4.189.350 | 4.252.901 | 4.598.537 | 6.059.113 | 6.199.398 |
 | 1. Các khoản lãi, phí phải trả |
|
|
2.510.071 | 2.922.277 | 3.184.654 | 4.251.759 | 4.341.931 |
 | 2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Các khoản phải trả và công nợ khác |
|
|
1.679.279 | 1.330.624 | 1.413.883 | 1.807.354 | 1.857.467 |
 | 4. Dự phòng rủi ro khác |
|
|
| | | | |
 | VIII. Vốn chủ sở hữu |
|
|
33.777.668 | 35.002.855 | 38.599.606 | 39.487.970 | 40.267.975 |
 | 1. Vốn của Tổ chức tín dụng |
|
|
28.353.167 | 28.353.167 | 28.453.167 | 28.453.167 | 28.453.167 |
 | - Vốn điều lệ |
|
|
28.350.000 | 28.350.000 | 28.450.000 | 28.450.000 | 28.450.000 |
 | - Vốn đầu tư XDCB |
|
|
| | | | |
 | - Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
3.167 | 3.167 | 3.167 | 3.167 | 3.167 |
 | - Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
 | - Vốn khác |
|
|
| | | | |
 | 2. Quỹ của TCTD |
|
|
1.715.339 | 2.666.271 | 2.666.271 | 2.666.271 | 2.666.271 |
 | 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-4.252 | | 4.266 | -845 | -330 |
 | 4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế |
|
|
3.713.414 | 3.983.417 | 7.475.902 | 8.369.377 | 9.148.867 |
 | 6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
288.517.800 | 325.698.848 | 333.746.268 | 379.013.742 | 380.808.411 |