|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý |
|
|
919.434 | 851.299 | 852.434 | 890.478 | 859.909 |
| II. Tiền gửi tại NHNN |
|
|
4.920.294 | 2.799.895 | 2.114.509 | 5.290.439 | 3.686.861 |
| III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác |
|
|
| | | | |
| IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác |
|
|
45.093.497 | 48.698.574 | 60.695.832 | 54.967.471 | 55.028.118 |
| 1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác |
|
|
40.660.467 | 45.808.024 | 55.353.631 | 50.449.715 | 51.975.473 |
| 2. Cho vay các TCTD khác |
|
|
4.433.030 | 2.890.550 | 5.342.201 | 4.517.756 | 3.052.645 |
| 3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác |
|
|
| | | | |
| V. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
2.699.313 | 8.353.236 | 4.830.268 | 4.250.418 | 6.436.973 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
2.699.313 | 8.353.236 | 4.830.268 | 4.250.418 | 6.436.973 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác |
|
|
| | | | |
| VII. Cho vay khách hàng |
|
|
165.739.695 | 176.773.874 | 178.163.099 | 183.236.845 | 193.911.181 |
| 1. Cho vay khách hàng |
|
|
168.848.063 | 179.751.893 | 181.184.610 | 185.958.901 | 196.889.847 |
| 2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng |
|
|
-3.108.368 | -2.978.019 | -3.021.511 | -2.722.056 | -2.978.666 |
| VIII. Chứng khoán đầu tư |
|
|
13.634.762 | 14.350.639 | 10.191.233 | 16.992.347 | 16.771.225 |
| 1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán |
|
|
13.319.668 | 14.035.545 | 10.191.233 | 9.992.329 | 16.771.225 |
| 2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
350.458 | 350.458 | 350.458 | 7.350.476 | 350.458 |
| 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư |
|
|
-35.364 | -35.364 | -350.458 | -350.458 | -350.458 |
| IX. Góp vốn đầu tư dài hạn |
|
|
61.892 | 61.892 | 61.892 | 62.069 | 62.069 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Góp vốn liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư vào công ty liên kết |
|
|
| | | | |
| 4. Đầu tư dài hạn khác |
|
|
62.432 | 62.432 | 62.432 | 62.432 | 62.432 |
| 5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
|
|
-540 | -540 | -540 | -363 | -363 |
| X. Tài sản cố định |
|
|
1.183.153 | 1.269.298 | 1.236.865 | 1.221.080 | 1.348.159 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
480.356 | 551.265 | 529.840 | 508.702 | 490.716 |
| - Nguyên giá |
|
|
991.225 | 1.082.873 | 1.083.425 | 1.082.796 | 1.086.973 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-510.869 | -531.608 | -553.585 | -574.094 | -596.257 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
702.797 | 718.033 | 707.025 | 712.378 | 857.443 |
| - Nguyên giá |
|
|
929.072 | 955.941 | 955.941 | 973.093 | 1.129.560 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-226.275 | -237.908 | -248.916 | -260.715 | -272.117 |
| 5. Chi phí XDCB dở dang |
|
|
| | | | |
| XI. Bất động sản đầu tư |
|
|
60.783 | 56.584 | 55.513 | 55.220 | 55.331 |
| - Nguyên giá |
|
|
68.083 | 64.177 | 63.400 | 63.400 | 63.805 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-7.300 | -7.593 | -7.887 | -8.180 | -8.474 |
| XII. Tài sản có khác |
|
|
14.497.269 | 12.891.742 | 13.411.933 | 13.691.584 | 10.357.974 |
| 1. Các khoản phải thu |
|
|
7.224.420 | 6.927.976 | 6.747.078 | 7.762.490 | 4.354.654 |
| 2. Các khoản lãi, phí phải thu |
|
|
4.445.002 | 3.404.984 | 3.921.110 | 3.323.995 | 3.452.417 |
| 3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 4. Tài sản có khác |
|
|
2.868.277 | 2.588.785 | 2.773.748 | 2.634.665 | 2.580.469 |
| - Trong đó: Lợi thế thương mại |
|
|
356.027 | 338.226 | -320.425 | 302.623 | 284.822 |
| 5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác |
|
|
-40.430 | -30.003 | -30.003 | -29.566 | -29.566 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
248.810.092 | 266.107.033 | 271.613.578 | 280.657.951 | 288.517.800 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN |
|
|
2.119.375 | 2.538.637 | 2.093.996 | 2.087.066 | 5.477.553 |
| II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác |
|
|
48.843.150 | 66.698.038 | 65.368.819 | 80.855.868 | 78.113.387 |
| 1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác |
|
|
28.697.243 | 47.046.799 | 38.846.126 | 52.002.080 | 53.115.781 |
| 2. Vay các TCTD khác |
|
|
20.145.907 | 19.651.239 | 26.522.693 | 28.853.788 | 24.997.606 |
| III. Tiền gửi khách hàng |
|
|
140.963.124 | 144.840.006 | 154.371.586 | 149.453.325 | 153.618.314 |
| IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác |
|
|
202.514 | 107.131 | 106.349 | 31.441 | 90.308 |
| V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro |
|
|
1.020 | 1.020 | 1.020 | 1.020 | 1.020 |
| VI. Phát hành giấy tờ có giá |
|
|
22.946.900 | 16.846.100 | 14.233.900 | 11.473.300 | 13.250.200 |
| VII. Các khoản nợ khác |
|
|
5.106.263 | 4.779.422 | 3.872.240 | 3.987.263 | 4.189.350 |
| 1. Các khoản lãi, phí phải trả |
|
|
4.425.843 | 3.743.466 | 3.120.908 | 2.971.807 | 2.510.071 |
| 2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Các khoản phải trả và công nợ khác |
|
|
680.420 | 1.035.956 | 751.332 | 1.015.456 | 1.679.279 |
| 4. Dự phòng rủi ro khác |
|
|
| | | | |
| VIII. Vốn chủ sở hữu |
|
|
28.627.746 | 30.296.679 | 31.565.668 | 32.768.668 | 33.777.668 |
| 1. Vốn của Tổ chức tín dụng |
|
|
24.559.167 | 25.063.167 | 25.063.167 | 25.063.167 | 28.353.167 |
| - Vốn điều lệ |
|
|
24.537.000 | 24.957.000 | 24.957.000 | 24.957.000 | 28.350.000 |
| - Vốn đầu tư XDCB |
|
|
| | | | |
| - Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
22.167 | 106.167 | 106.167 | 106.167 | 3.167 |
| - Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
| - Vốn khác |
|
|
| | | | |
| 2. Quỹ của TCTD |
|
|
1.155.967 | 1.715.315 | 1.715.339 | 1.715.339 | 1.715.339 |
| 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-3.644 | | 67.497 | -1.279 | -4.252 |
| 4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế |
|
|
2.916.256 | 3.518.197 | 4.719.665 | 5.991.441 | 3.713.414 |
| 6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác |
|
|
| | | | |
| IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
248.810.092 | 266.107.033 | 271.613.578 | 280.657.951 | 288.517.800 |