• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.309,73 +16,30/+1,26%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:09:59 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.309,73   +16,30/+1,26%  |   HNX-INDEX   218,88   +0,95/+0,44%  |   UPCOM-INDEX   94,89   +0,34/+0,36%  |   VN30   1.397,87   +15,09/+1,09%  |   HNX30   439,30   +4,94/+1,14%
14 Tháng Năm 2025 11:15:32 CH - Mở cửa
CTCP Phát triển Sunshine Homes (SSH : UPCOM)
Cập nhật ngày 14/05/2025
3:10:02 CH
88,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,50 (+0,57%)
Tham chiếu
87,50
Mở cửa
88,00
Cao nhất
88,50
Thấp nhất
84,30
Khối lượng
47.000
KLTB 10 ngày
33.040
Cao nhất 52 tuần
134,20
Thấp nhất 52 tuần
65,20
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
14/05/2025 88,00 0 47.000 0 47.000 0 47.000 4.139.520
13/05/2025 87,40 61 52.105 38 49.600 2.505 45.800 4.008.520
12/05/2025 87,40 0 39.600 0 39.600 0 39.600 3.456.490
09/05/2025 87,60 0 24.500 0 24.500 0 24.500 2.162.790
08/05/2025 88,80 0 44.400 0 44.400 0 44.400 3.940.320
07/05/2025 90,00 52 28.939 33 33.359 -4.420 24.500 2.173.270
06/05/2025 88,30 74 48.294 51 48.237 57 43.200 3.804.770
05/05/2025 87,00 0 12.300 0 12.300 0 12.300 1.074.360
29/04/2025 88,70 43 22.587 29 21.788 799 20.500 1.819.640
28/04/2025 88,50 50 31.149 25 29.433 1.716 28.600 2.522.050
25/04/2025 86,60 33 15.154 21 11.912 3.242 11.500 995.620
24/04/2025 85,30 48 31.347 27 30.347 1.000 27.500 2.337.750
23/04/2025 84,80 46 28.705 30 26.748 1.957 25.600 2.163.780
22/04/2025 81,90 52 35.727 61 35.010 717 33.300 2.730.730
21/04/2025 81,40 39 20.468 45 19.413 1.055 18.100 1.474.210
18/04/2025 81,50 34 15.889 36 14.329 1.560 13.400 1.097.940
17/04/2025 81,20 48 20.918 52 19.104 1.814 17.800 1.446.660
16/04/2025 81,00 50 16.819 38 15.605 1.214 14.400 1.168.380
15/04/2025 80,20 47 16.071 42 14.419 1.652 12.400 1.012.120
14/04/2025 83,80 46 10.728 29 9.834 894 8.700 737.410