|
|
Q2 2021 | Q3 2021 | Q4 2021 | Q1 2022 | Q2 2022 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
792.254 | 795.285 | 795.057 | 1.032.451 | 1.013.223 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
488 | 747 | 446 | 3.549 | 1.069 |
| 1. Tiền |
|
|
488 | 747 | 446 | 3.549 | 1.069 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
785.987 | 788.897 | 790.276 | 1.024.929 | 1.011.535 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
13.336 | 14.540 | 16.479 | 13.172 | 56.222 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
3.815 | 3.815 | 3.815 | 3.815 | 43.025 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | 235.000 | 254.962 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
794.476 | 796.181 | 795.551 | 798.511 | 765.454 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-25.639 | -25.639 | -25.569 | -25.569 | -108.127 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
4.451 | 4.451 | 2.923 | 2.923 | |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
4.451 | 4.451 | 2.923 | 2.923 | |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.328 | 1.190 | 1.412 | 1.050 | 618 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
549 | 523 | 632 | 328 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
779 | 668 | 780 | 723 | 618 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
297.016 | 296.628 | 289.057 | 53.668 | 52.627 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
235.000 | 235.000 | 235.000 | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
42.922 | 42.922 | 42.922 | 42.922 | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
235.000 | 235.000 | 235.000 | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
39.686 | 39.686 | 39.686 | 39.686 | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-82.609 | -82.609 | -82.609 | -82.609 | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
5.437 | 5.080 | 4.723 | 4.365 | 8.262 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
5.437 | 5.080 | 4.723 | 4.365 | 8.262 |
| - Nguyên giá |
|
|
14.362 | 14.362 | 14.362 | 14.362 | 19.371 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-8.925 | -9.282 | -9.639 | -9.997 | -11.109 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
265 | 265 | 265 | 265 | 265 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-265 | -265 | -265 | -265 | -265 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
28.306 | 28.306 | 28.306 | 28.306 | 28.306 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
28.306 | 28.306 | 28.306 | 28.306 | 28.306 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
9.273 | 9.273 | 2.088 | 2.088 | 1.432 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
12.347 | 12.347 | 4.847 | 4.847 | 4.847 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-3.075 | -3.075 | -2.759 | -2.759 | -3.415 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
19.000 | 18.969 | 18.939 | 18.909 | 14.627 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
19.000 | 18.969 | 18.939 | 18.909 | 14.627 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.089.269 | 1.091.913 | 1.084.114 | 1.086.119 | 1.065.850 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
637.329 | 639.805 | 632.342 | 634.326 | 613.933 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
636.469 | 638.345 | 630.897 | 632.895 | 612.270 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
711 | | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
9.413 | 9.382 | 8.377 | 8.377 | 67.170 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
23.747 | 23.923 | 23.887 | 22.126 | 7.777 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.358 | 1.582 | 1.590 | 1.712 | 20.761 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
206 | 129 | 173 | 414 | 3.931 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
9.327 | 10.630 | 8.249 | 7.741 | 804 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | -3 | 6.793 |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | 112 | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
591.706 | 592.698 | 588.620 | 592.415 | 505.033 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
860 | 1.460 | 1.445 | 1.430 | 1.663 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| 1.380 | 1.380 | 1.380 | 1.663 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
860 | 80 | 65 | 50 | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
451.941 | 452.108 | 451.772 | 451.794 | 451.917 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
451.941 | 452.108 | 451.772 | 451.794 | 451.917 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
396.000 | 396.000 | 396.000 | 396.000 | 396.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
931 | 931 | 931 | 931 | 931 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
55.009 | 55.177 | 54.840 | 54.862 | 54.985 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
54.775 | 54.775 | 54.775 | 54.841 | 54.841 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
234 | 402 | 66 | 21 | 144 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.089.269 | 1.091.913 | 1.084.114 | 1.086.119 | 1.065.850 |