• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.273,96 +5,75/+0,45%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.273,96   +5,75/+0,45%  |   HNX-INDEX   234,65   -0,31/-0,13%  |   UPCOM-INDEX   93,37   -0,10/-0,11%  |   VN30   1.315,39   +6,34/+0,48%  |   HNX30   511,90   -1,85/-0,36%
08 Tháng Chín 2024 12:02:39 CH - Mở cửa
CTCP Sợi Thế Kỷ (STK : HOSE)
Cập nhật ngày 06/09/2024
3:04:59 CH
25,25 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,10 (-0,39%)
Tham chiếu
25,35
Mở cửa
25,65
Cao nhất
25,65
Thấp nhất
25,00
Khối lượng
42.500
KLTB 10 ngày
80.720
Cao nhất 52 tuần
36,60
Thấp nhất 52 tuần
23,05

Thông báo khi giá đạt: 24 26 27 ...
GIỚI THIỆU
Là Công ty sản xuất sợi quy mô lớn, Sợi Thế Kỷ được đánh giá là doanh nghiệp cónhiều lợi thế trong việc đón đầu xu thế dịch chuyển đơn hàng dẫn đến sự dịch chuyển đại trà các nhà máy sản xuất vải (khách hàng của nhà sản xuất sợi) từ Trung Quốc qua Việt Nam và cơ hội tăng thêm khi Hiệp định Đối tác xuyên Thái Bình Dương (TPP) có hiệu lực. Việc đầu tư nhà máy với tổng vốn 33,9 triệu USD kể trên nằm trong...
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 2440,08 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 96,64 triệu
Cổ phiếu tự do 30,40 triệu
EPS -69
P/E ---
Doanh thu (4 quý) 1298,86 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) -6,62 tỷ
Tài sản (Quý gần nhất) 3574,09 tỷ
ROE (4 quý) 5,45%
Beta (120 tuần) 0,00

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
ADS  150.800 10,25 -0,49%
AG1  0 9,10 0,00%
BDG  1.000 35,00 0,29%
BMG  0 18,50 0,00%
BVN  300 13,50 -13,46%
DCG  0 12,30 0,00%
DM7  0 25,00 0,00%
FTM  70.400 0,90 12,50%
G20  10.600 0,60 0,00%
GIL  89.000 29,10 0,00%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận