|
|
Q2 2013 | Q4 2013 | Q4 2014 | Q4 2015 | Q4 2016 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
3.100.422 | 3.017.085 | 3.398.977 | 1.959.668 | 1.702.446 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
19.830 | 28.932 | 5.153 | 1.627 | 887 |
| 1. Tiền |
|
|
19.830 | 28.932 | 5.153 | 1.627 | 887 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
9.104 | 14.947 | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
9.104 | 14.947 | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.030.579 | 941.559 | 952.566 | 1.613.806 | 1.332.055 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
259.908 | 247.882 | 270.265 | 305.986 | 257.195 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
648.892 | 565.710 | 541.980 | 554.794 | 581.397 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | 605 | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | 136.609 | 164.609 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
168.128 | 178.975 | 228.236 | 760.285 | 789.251 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-46.349 | -51.008 | -88.520 | -143.868 | -460.397 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.427.118 | 1.460.075 | 1.948.582 | 340.343 | 365.501 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.427.118 | 1.460.075 | 1.948.582 | 340.343 | 365.501 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
613.792 | 571.573 | 492.677 | 3.892 | 4.002 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
168 | 187 | 368 | 1.583 | 303 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
520 | 838 | 838 | 2.309 | 3.699 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
357 | | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
612.747 | 570.548 | 491.470 | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.720.583 | 2.717.806 | 1.771.339 | 3.053.813 | 2.844.375 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| 79.521 | 34.191 | 34.221 | 5.221 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| 79.521 | 34.191 | 34.221 | 5.221 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
260.037 | 233.000 | 177.052 | 129.254 | 79.667 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
224.891 | 198.235 | 153.257 | 106.571 | 58.013 |
| - Nguyên giá |
|
|
467.467 | 459.744 | 461.262 | 461.735 | 440.206 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-242.575 | -261.508 | -308.004 | -355.164 | -382.193 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
35.146 | 34.765 | 23.795 | 22.684 | 21.654 |
| - Nguyên giá |
|
|
39.159 | 39.159 | 29.300 | 29.300 | 29.300 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.014 | -4.394 | -5.505 | -6.617 | -7.646 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.577.116 | 1.713.804 | 917.924 | 2.456.129 | 2.346.974 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | 1.669.846 | 1.563.000 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | 786.283 | 783.973 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
647.569 | 565.546 | 545.937 | 350.900 | 349.535 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
442.801 | 403.449 | 344.568 | 336.140 | 334.775 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
232.831 | 206.559 | 201.369 | 14.760 | 14.760 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-28.063 | -44.462 | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
141.320 | 37.693 | 20.592 | 20.265 | 21.631 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
41.422 | 18.463 | 1.363 | 1.035 | 2.401 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
20.377 | 19.230 | 19.230 | 19.230 | 19.230 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
79.521 | | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
94.541 | 88.242 | 75.643 | 63.044 | 41.347 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
5.821.006 | 5.734.891 | 5.170.316 | 5.013.481 | 4.546.820 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
5.880.664 | 6.062.612 | 6.466.944 | 7.220.132 | 6.874.102 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
3.329.400 | 4.494.105 | 5.158.387 | 5.856.079 | 5.417.908 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
640.329 | 1.741.845 | 2.518.678 | 2.609.430 | 2.213.398 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
132.139 | 119.907 | 149.364 | 188.440 | 161.181 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
780.324 | 813.696 | 87.540 | 165.439 | 247.029 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
288.764 | 294.257 | 349.134 | 394.136 | 358.699 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
7.363 | 10.630 | 13.280 | 12.589 | 14.610 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.153.917 | 1.263.540 | 1.687.574 | 2.085.978 | 1.926.405 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | 171 | 171 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
325.304 | 249.186 | 352.673 | 399.896 | 496.414 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.261 | 1.045 | 144 | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
2.551.264 | 1.568.507 | 1.308.556 | 1.364.053 | 1.456.195 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
137.675 | 161.001 | 89.263 | 931.296 | 1.089.739 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
2.376.456 | 1.325.607 | 331.273 | 432.758 | 366.456 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
37.133 | 81.899 | 888.021 | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
-59.659 | -327.720 | -1.296.628 | -2.206.651 | -2.327.282 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-59.659 | -327.720 | -1.296.628 | -2.206.651 | -2.327.282 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
150.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
9.428 | 9.428 | 9.428 | 28.756 | 28.756 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
19.327 | 19.327 | 19.327 | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-251.275 | -516.372 | -1.484.271 | -2.394.887 | -2.521.112 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | -1.484.271 | -2.374.405 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
| | | -910.616 | -146.707 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
12.861 | 9.895 | 8.887 | 9.480 | 15.075 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
5.821.006 | 5.734.891 | 5.170.316 | 5.013.481 | 4.546.820 |