|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
31,86%
|
Sở hữu khác
|
68,14%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Nguyễn Trí Dũng
|
Chủ tịch HĐQT
|
3.128.400
|
20,86%
|
14/01/2022
|
Asean Deep Value Fund
|
---
|
2.144.700
|
14,30%
|
17/01/2022
|
Lucerne Enterprise Ltd
|
---
|
1.786.200
|
11,91%
|
13/01/2022
|
David Peter O'Neil
|
---
|
816.800
|
5,45%
|
17/01/2022
|
Trần Thị Nga
|
---
|
599.750
|
4,00%
|
14/01/2022
|
Trần Quốc Hoàn
|
---
|
595.000
|
3,97%
|
14/01/2022
|
Phó Anh Phong
|
---
|
330.700
|
2,20%
|
14/01/2022
|
CTCP Sông Đà Thăng Long M
|
---
|
179.400
|
1,20%
|
14/01/2022
|
Nguyễn Trường Giang
|
---
|
160.500
|
1,07%
|
14/01/2022
|
Lại Việt Cường
|
Thành viên HĐQT
|
150.900
|
1,01%
|
14/01/2022
|
Nguyễn Đức Cường
|
---
|
141.800
|
0,95%
|
14/01/2022
|
Nguyễn Thị Nhung
|
---
|
140.000
|
0,93%
|
14/01/2022
|
Nguyễn Mạnh Cường
|
---
|
129.400
|
0,86%
|
14/01/2022
|
Lê Thị Hồng Phượng
|
---
|
120.000
|
0,80%
|
14/01/2022
|
Nguyễn Thị Vân Trang
|
---
|
105.000
|
0,70%
|
14/01/2022
|
CTCP Sông Đà - Bình Phước
|
---
|
95.000
|
0,63%
|
14/01/2022
|
Nguyễn Việt Dũng
|
---
|
90.000
|
0,60%
|
14/01/2022
|
Đoàn Thị Hải Vân
|
---
|
82.000
|
0,55%
|
14/01/2022
|
Đỗ Minh Tâm
|
---
|
60.000
|
0,40%
|
14/01/2022
|
Trần Thị Phương
|
---
|
40.100
|
0,27%
|
14/01/2022
|
Đỗ Bích Vân
|
---
|
30.000
|
0,20%
|
14/01/2022
|
Hứa Vĩnh Cường
|
Thành viên HĐQT
|
29.750
|
0,20%
|
14/01/2022
|
Trần Dương Phương Hùng
|
---
|
22.500
|
0,15%
|
14/01/2022
|
Hồ Sỹ Hùng
|
---
|
15.000
|
0,10%
|
14/01/2022
|
Nguyễn Xuân Kỳ
|
Thành viên HĐQT
|
10.000
|
0,07%
|
14/01/2022
|
|
|
|
|