|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
62.903 | 59.460 | 58.865 | 53.927 | 149.696 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
448 | 502 | 1.318 | 3.465 | 10.345 |
 | 1. Tiền |
|
|
448 | 502 | 1.318 | 3.465 | 10.345 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
62.026 | 58.518 | 57.089 | 49.998 | 138.687 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
8.470 | 4.656 | 609 | | 80.078 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
8.063 | 8.632 | 12.861 | 9.048 | 7.549 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
35.500 | 29.000 | 27.350 | 23.750 | 35.750 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
9.992 | 16.231 | 16.269 | 17.200 | 15.310 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
429 | 440 | 458 | 464 | 664 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
12 | 9 | 10 | 8 | 182 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
416 | 431 | 448 | 456 | 482 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
179.605 | 179.594 | 179.585 | 179.585 | 85.117 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
10.048 | 10.048 | 10.048 | 10.058 | 10.058 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
10.048 | 10.048 | 10.048 | 10.058 | 10.058 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
118 | 109 | 100 | 91 | 82 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
118 | 109 | 100 | 91 | 82 |
 | - Nguyên giá |
|
|
182 | 182 | 182 | 182 | 182 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-64 | -73 | -82 | -91 | -100 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
169.437 | 169.437 | 169.437 | 169.437 | 74.977 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
169.460 | 169.460 | 169.460 | 169.460 | 75.000 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-23 | -23 | -23 | -23 | -23 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3 | | | | |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3 | | | | |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
242.508 | 239.054 | 238.450 | 233.513 | 234.812 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
18.261 | 14.670 | 14.001 | 8.835 | 9.246 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
18.261 | 14.670 | 14.001 | 8.835 | 9.246 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
6.600 | 6.600 | 6.600 | 6.600 | 6.600 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
10.759 | 7.361 | 2.995 | 1.986 | 2.008 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
500 | 500 | 4.214 | | 27 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
197 | 60 | 63 | 125 | 358 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | | | |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
69 | 6 | | 9 | 120 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
119 | 126 | 111 | 98 | 116 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
17 | 17 | 17 | 17 | 17 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
224.247 | 224.384 | 224.449 | 224.678 | 225.566 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
224.247 | 224.384 | 224.449 | 224.678 | 225.566 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
210.000 | 210.000 | 210.000 | 210.000 | 210.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
88 | 88 | 88 | 88 | 88 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
136 | 136 | 136 | 136 | 136 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
13.092 | 13.231 | 13.293 | 13.517 | 14.407 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
13.054 | 13.054 | 13.054 | 13.054 | 13.516 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
38 | 177 | 239 | 463 | 892 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
931 | 929 | 932 | 936 | 934 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
242.508 | 239.054 | 238.450 | 233.513 | 234.812 |