|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
55.692 | 56.685 | 62.903 | 59.460 | 58.865 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
4.955 | 822 | 448 | 502 | 1.318 |
| 1. Tiền |
|
|
| 822 | 448 | 502 | 1.318 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
4.955 | | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
50.345 | 55.437 | 62.026 | 58.518 | 57.089 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
8.946 | 9.346 | 8.470 | 4.656 | 609 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
8.681 | 8.048 | 8.063 | 8.632 | 12.861 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
19.000 | 35.500 | 35.500 | 29.000 | 27.350 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
13.718 | 2.543 | 9.992 | 16.231 | 16.269 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
392 | 426 | 429 | 440 | 458 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
9 | 16 | 12 | 9 | 10 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
383 | 410 | 416 | 431 | 448 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
179.631 | 179.620 | 179.605 | 179.594 | 179.585 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
10.048 | 10.048 | 10.048 | 10.048 | 10.048 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
10.048 | 10.048 | 10.048 | 10.048 | 10.048 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
140 | 131 | 118 | 109 | 100 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
140 | 131 | 118 | 109 | 100 |
| - Nguyên giá |
|
|
182 | 182 | 182 | 182 | 182 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-43 | -52 | -64 | -73 | -82 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
169.437 | 169.437 | 169.437 | 169.437 | 169.437 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
169.460 | 169.460 | 169.460 | 169.460 | 169.460 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-23 | -23 | -23 | -23 | -23 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
7 | 5 | 3 | | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
7 | 5 | 3 | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
235.324 | 236.305 | 242.508 | 239.054 | 238.450 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
11.065 | 12.098 | 18.261 | 14.670 | 14.001 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
11.065 | 12.098 | 18.261 | 14.670 | 14.001 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
6.600 | 6.600 | 6.600 | 6.600 | 6.600 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
4.068 | 5.118 | 10.759 | 7.361 | 2.995 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | 500 | 500 | 4.214 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
280 | 186 | 197 | 60 | 63 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 78 | 69 | 6 | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
100 | 98 | 119 | 126 | 111 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
17 | 17 | 17 | 17 | 17 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
224.259 | 224.208 | 224.247 | 224.384 | 224.449 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
224.259 | 224.208 | 224.247 | 224.384 | 224.449 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
210.000 | 210.000 | 210.000 | 210.000 | 210.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
88 | 88 | 88 | 88 | 88 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
136 | 136 | 136 | 136 | 136 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
13.104 | 13.053 | 13.092 | 13.231 | 13.293 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
12.337 | 12.338 | 13.054 | 13.054 | 13.054 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
766 | 715 | 38 | 177 | 239 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
931 | 931 | 931 | 929 | 932 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
235.324 | 236.305 | 242.508 | 239.054 | 238.450 |