|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
422.072 | 519.707 | 492.808 | 496.805 | 448.016 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
272.214 | 347.861 | 272.183 | 257.095 | 254.975 |
 | 1. Tiền |
|
|
20.214 | 43.361 | 29.683 | 42.095 | 20.975 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
252.000 | 304.500 | 242.500 | 215.000 | 234.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
91.300 | 113.000 | 158.500 | 98.500 | 93.500 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
91.300 | 113.000 | 158.500 | 98.500 | 93.500 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
51.249 | 50.007 | 55.506 | 134.337 | 87.658 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
15.815 | 13.751 | 21.872 | 14.012 | 19.460 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
33.157 | 35.984 | 31.307 | 32.278 | 31.676 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.343 | 272 | 2.326 | 88.048 | 37.235 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.066 | | | | -714 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
7.309 | 5.835 | 6.227 | 6.195 | 6.159 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
7.309 | 5.835 | 6.227 | 6.195 | 6.159 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| 3.004 | 391 | 679 | 5.723 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 391 | 679 | 5.723 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 3.004 | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.065.123 | 1.036.966 | 1.040.551 | 1.031.531 | 1.130.061 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
91.164 | 91.204 | 91.204 | 91.164 | 89.623 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
91.164 | 91.204 | 91.204 | 91.164 | 89.623 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
392.979 | 384.570 | 379.251 | 370.654 | 402.304 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
361.673 | 353.514 | 348.444 | 340.096 | 371.996 |
 | - Nguyên giá |
|
|
948.279 | 948.370 | 951.587 | 951.587 | 992.238 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-586.606 | -594.856 | -603.143 | -611.491 | -620.242 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
31.306 | 31.056 | 30.807 | 30.557 | 30.308 |
 | - Nguyên giá |
|
|
94.561 | 94.561 | 94.561 | 94.561 | 94.561 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-63.255 | -63.505 | -63.754 | -64.004 | -64.253 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
110.641 | 108.757 | 108.543 | 108.443 | 108.255 |
 | - Nguyên giá |
|
|
153.863 | 153.863 | 155.557 | 157.460 | 159.317 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-43.222 | -45.106 | -47.014 | -49.016 | -51.062 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.650 | 1.813 | 2.084 | 2.157 | 15.459 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.650 | 1.813 | 2.084 | 2.157 | 15.459 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
40.000 | 40.000 | 40.000 | 40.000 | 40.000 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
40.000 | 40.000 | 40.000 | 40.000 | 40.000 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
428.689 | 410.621 | 419.470 | 419.112 | 474.420 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
425.648 | 407.581 | 416.429 | 416.072 | 471.380 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
3.041 | 3.041 | 3.041 | 3.041 | 3.041 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.487.195 | 1.556.673 | 1.533.359 | 1.528.336 | 1.578.076 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
896.112 | 870.427 | 804.957 | 843.293 | 899.460 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
244.706 | 217.117 | 162.282 | 198.917 | 186.629 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
11.799 | 11.799 | 11.799 | 11.799 | 11.799 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
32.248 | 5.999 | 15.226 | 9.955 | 52.348 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
121.331 | 96.388 | 52.512 | 75.315 | 14.023 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4.369 | 26.062 | 7.271 | 25.048 | 7.157 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.552 | 6.570 | 4.347 | 3.205 | 17.898 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
15.258 | 15.203 | 15.203 | 15.203 | 15.266 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
26.322 | 26.139 | 25.956 | 26.730 | 30.760 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
12.846 | 7.934 | 9.898 | 12.440 | 21.197 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
15.981 | 21.023 | 20.071 | 19.221 | 16.181 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
651.406 | 653.311 | 642.675 | 644.376 | 712.831 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
10.080 | 15.020 | 12.900 | 15.670 | 15.700 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
47.260 | 44.310 | 41.360 | 38.411 | 38.238 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
594.066 | 593.981 | 588.414 | 590.296 | 658.893 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
591.083 | 686.245 | 728.402 | 685.043 | 678.616 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
591.083 | 686.245 | 728.402 | 685.043 | 678.616 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
300.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
5.613 | 5.613 | 5.613 | 5.613 | 5.613 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
114.289 | 125.925 | 125.925 | 125.925 | 125.925 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
171.181 | 254.707 | 296.864 | 253.505 | 247.078 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
90.689 | 149.429 | 149.429 | 80.429 | 80.429 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
80.493 | 105.278 | 147.435 | 173.076 | 166.649 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.487.195 | 1.556.673 | 1.533.359 | 1.528.336 | 1.578.076 |