|  |  | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | 
                
                    
                        | |  | TÀI SẢN | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 
 |  | 496.805 | 448.016 | 566.682 | 560.539 | 574.720 | 
                
                    
                        | |  | I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 
 |  | 257.095 | 254.975 | 218.164 | 185.894 | 247.573 | 
                
                    
                        | |  | 1. Tiền | 
 |  | 42.095 | 20.975 | 25.164 | 25.894 | 20.770 | 
                
                    
                        | |  | 2. Các khoản tương đương tiền | 
 |  | 215.000 | 234.000 | 193.000 | 160.000 | 226.803 | 
                
                    
                        | |  | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 
 |  | 98.500 | 93.500 | 252.500 | 247.500 | 217.500 | 
                
                    
                        | |  | 1. Chứng khoán kinh doanh | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 
 |  | 98.500 | 93.500 | 252.500 | 247.500 | 217.500 | 
                
                    
                        | |  | III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 
 |  | 134.337 | 87.658 | 90.023 | 105.945 | 93.376 | 
                
                    
                        | |  | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 
 |  | 14.012 | 19.460 | 17.446 | 28.154 | 20.271 | 
                
                    
                        | |  | 2. Trả trước cho người bán | 
 |  | 32.278 | 31.676 | 36.957 | 38.090 | 37.257 | 
                
                    
                        | |  | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 6. Phải thu ngắn hạn khác | 
 |  | 88.048 | 37.235 | 36.334 | 40.415 | 36.562 | 
                
                    
                        | |  | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | 
 |  |  | -714 | -714 | -714 | -714 | 
                
                    
                        | |  | IV. Tổng hàng tồn kho | 
 |  | 6.195 | 6.159 | 5.995 | 5.957 | 5.922 | 
                
                    
                        | |  | 1. Hàng tồn kho | 
 |  | 6.195 | 6.159 | 5.995 | 5.957 | 5.922 | 
                
                    
                        | |  | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | V. Tài sản ngắn hạn khác | 
 |  | 679 | 5.723 |  | 15.243 | 10.349 | 
                
                    
                        | |  | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 
 |  | 679 | 5.723 |  | 54 | 1.469 | 
                
                    
                        | |  | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 
 |  |  |  |  | 15.189 | 8.880 | 
                
                    
                        | |  | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Tài sản ngắn hạn khác | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 
 |  | 1.031.531 | 1.130.061 | 1.115.637 | 1.127.552 | 1.158.015 | 
                
                    
                        | |  | I. Các khoản phải thu dài hạn | 
 |  | 91.164 | 89.623 | 89.623 | 89.623 | 89.623 | 
                
                    
                        | |  | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Phải thu dài hạn nội bộ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Phải thu về cho vay dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Phải thu dài hạn khác | 
 |  | 91.164 | 89.623 | 89.623 | 89.623 | 89.623 | 
                
                    
                        | |  | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | II. Tài sản cố định | 
 |  | 370.654 | 402.304 | 397.722 | 391.605 | 387.795 | 
                
                    
                        | |  | 1. Tài sản cố định hữu hình | 
 |  | 340.096 | 371.996 | 367.664 | 361.796 | 358.236 | 
                
                    
                        | |  | - Nguyên giá | 
 |  | 951.587 | 992.238 | 996.957 | 1.000.212 | 1.005.890 | 
                
                    
                        | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  | -611.491 | -620.242 | -629.294 | -638.416 | -647.654 | 
                
                    
                        | |  | 2. Tài sản cố định thuê tài chính | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | - Nguyên giá | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Tài sản cố định vô hình | 
 |  | 30.557 | 30.308 | 30.058 | 29.809 | 29.559 | 
                
                    
                        | |  | - Nguyên giá | 
 |  | 94.561 | 94.561 | 94.561 | 94.561 | 94.561 | 
                
                    
                        | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  | -64.004 | -64.253 | -64.503 | -64.752 | -65.002 | 
                
                    
                        | |  | III. Bất động sản đầu tư | 
 |  | 108.443 | 108.255 | 106.194 | 104.142 | 102.090 | 
                
                    
                        | |  | - Nguyên giá | 
 |  | 157.460 | 159.317 | 159.317 | 159.317 | 159.317 | 
                
                    
                        | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  | -49.016 | -51.062 | -53.123 | -55.175 | -57.227 | 
                
                    
                        | |  | IV. Tài sản dở dang dài hạn | 
 |  | 2.157 | 15.459 | 11.948 | 32.991 | 73.389 | 
                
                    
                        | |  | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 
 |  | 2.157 | 15.459 | 11.948 | 32.991 | 73.389 | 
                
                    
                        | |  | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 
 |  | 40.000 | 40.000 | 40.000 | 40.000 | 40.000 | 
                
                    
                        | |  | 1. Đầu tư vào công ty con | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 
 |  | 40.000 | 40.000 | 40.000 | 40.000 | 40.000 | 
                
                    
                        | |  | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 
 |  | 419.112 | 474.420 | 470.150 | 469.191 | 465.118 | 
                
                    
                        | |  | 1. Chi phí trả trước dài hạn | 
 |  | 416.072 | 471.380 | 467.110 | 466.150 | 462.078 | 
                
                    
                        | |  | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 
 |  | 3.041 | 3.041 | 3.041 | 3.041 | 3.041 | 
                
                    
                        | |  | 3. Tài sản dài hạn khác | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | VII. Lợi thế thương mại | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 
 |  | 1.528.336 | 1.578.076 | 1.682.319 | 1.688.091 | 1.732.735 | 
                
                    
                        | |  | NGUỒN VỐN | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | A. Nợ phải trả | 
 |  | 843.293 | 899.460 | 970.815 | 946.551 | 1.053.454 | 
                
                    
                        | |  | I. Nợ ngắn hạn | 
 |  | 198.917 | 186.629 | 216.071 | 192.853 | 285.593 | 
                
                    
                        | |  | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 
 |  | 11.799 | 11.799 | 11.799 | 13.401 | 15.896 | 
                
                    
                        | |  | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 
 |  | 9.955 | 52.348 | 14.994 | 13.803 | 17.128 | 
                
                    
                        | |  | 4. Người mua trả tiền trước | 
 |  | 75.315 | 14.023 | 99.476 | 60.175 | 120.348 | 
                
                    
                        | |  | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 
 |  | 25.048 | 7.157 | 15.921 | 19.228 | 18.051 | 
                
                    
                        | |  | 6. Phải trả người lao động | 
 |  | 3.205 | 17.898 | 1.486 | 2.268 | 2.834 | 
                
                    
                        | |  | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 
 |  | 15.203 | 15.266 | 15.203 | 15.203 | 15.203 | 
                
                    
                        | |  | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 
 |  | 26.730 | 30.760 | 31.731 | 32.198 | 32.198 | 
                
                    
                        | |  | 11. Phải trả ngắn hạn khác | 
 |  | 12.440 | 21.197 | 12.536 | 15.835 | 44.133 | 
                
                    
                        | |  | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 
 |  | 19.221 | 16.181 | 12.924 | 20.742 | 19.802 | 
                
                    
                        | |  | 14. Quỹ bình ổn giá | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | II. Nợ dài hạn | 
 |  | 644.376 | 712.831 | 754.744 | 753.698 | 767.861 | 
                
                    
                        | |  | 1. Phải trả người bán dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Chi phí phải trả dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Phải trả nội bộ dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Phải trả dài hạn khác | 
 |  | 15.670 | 15.700 | 20.742 | 16.442 | 22.233 | 
                
                    
                        | |  | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 
 |  | 38.411 | 38.238 | 40.328 | 50.237 | 66.628 | 
                
                    
                        | |  | 7. Trái phiếu chuyển đổi | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 10. Dự phòng phải trả dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 
 |  | 590.296 | 658.893 | 693.674 | 687.019 | 679.000 | 
                
                    
                        | |  | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 
 |  | 685.043 | 678.616 | 711.504 | 741.540 | 679.281 | 
                
                    
                        | |  | I. Vốn chủ sở hữu | 
 |  | 685.043 | 678.616 | 711.504 | 741.540 | 679.281 | 
                
                    
                        | |  | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 
 |  | 300.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 | 
                
                    
                        | |  | 2. Thặng dư vốn cổ phần | 
 |  | 5.613 | 5.613 | 5.613 | 5.613 | 5.613 | 
                
                    
                        | |  | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Vốn khác của chủ sở hữu | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Cổ phiếu quỹ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 8. Quỹ đầu tư phát triển | 
 |  | 125.925 | 125.925 | 125.925 | 184.920 | 184.920 | 
                
                    
                        | |  | 9. Quỹ dự phòng tài chính | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 
 |  | 253.505 | 247.078 | 279.966 | 251.007 | 188.748 | 
                
                    
                        | |  | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước | 
 |  | 80.429 | 80.429 | 247.078 | 177.853 | 87.853 | 
                
                    
                        | |  | - LNST chưa phân phối kỳ này | 
 |  | 173.076 | 166.649 | 32.888 | 73.154 | 100.895 | 
                
                    
                        | |  | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 1. Nguồn kinh phí | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 
 |  | 1.528.336 | 1.578.076 | 1.682.319 | 1.688.091 | 1.732.735 |