• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.341,30 +5,00/+0,37%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 9:09:59 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.341,30   +5,00/+0,37%  |   HNX-INDEX   227,88   +1,71/+0,76%  |   UPCOM-INDEX   99,19   +0,83/+0,84%  |   VN30   1.424,99   +1,95/+0,14%  |   HNX30   471,17   +6,09/+1,31%
03 Tháng Sáu 2025 9:11:14 SA - Mở cửa
CTCP Công nghiệp Gốm Sứ Taicera (TCR : HOSE)
Cập nhật ngày 03/06/2025
9:08:44 SA
3,08 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
3,08
Mở cửa
3,08
Cao nhất
3,08
Thấp nhất
3,08
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
3.360
Cao nhất 52 tuần
4,06
Thấp nhất 52 tuần
2,86
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
03/06/2025 3,08 0 0 0 0 0 0 0
02/06/2025 3,08 29 12.567 26 24.472 -11.905 7.300 22.452
30/05/2025 3,04 17 9.763 19 24.533 -14.770 100 304
29/05/2025 3,05 30 11.252 26 27.485 -16.233 800 2.414
28/05/2025 3,00 33 30.373 24 33.738 -3.365 11.100 33.479
27/05/2025 2,96 25 7.430 15 3.552 3.878 900 2.657
26/05/2025 3,00 15 10.181 16 8.502 1.679 1.100 3.271
23/05/2025 2,93 22 28.109 20 3.737 24.372 700 2.026
22/05/2025 2,86 17 23.937 22 17.842 6.095 11.100 31.749
21/05/2025 3,06 8 1.403 21 6.718 -5.315 500 1.532
20/05/2025 3,08 11 2.352 19 6.786 -4.434 1.700 5.108
19/05/2025 3,00 20 18.358 23 8.534 9.824 2.100 6.285
16/05/2025 2,98 9 5.809 16 8.563 -2.754 200 598
15/05/2025 3,01 16 8.057 18 9.831 -1.774 900 2.701
14/05/2025 3,03 15 3.807 26 8.700 -4.893 400 1.214
13/05/2025 3,04 8 4.301 14 8.324 -4.023 500 1.520
12/05/2025 3,01 14 13.349 21 8.396 4.953 500 1.508
09/05/2025 3,00 13 6.471 23 15.106 -8.635 2.600 7.804
08/05/2025 3,07 18 5.561 21 9.982 -4.421 2.900 8.734
07/05/2025 3,00 20 13.741 28 35.746 -22.005 5.300 16.124