|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.202.596 | 898.982 | 753.599 | 877.642 | 948.903 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
13.929 | 14.070 | 24.206 | 21.383 | 12.802 |
| 1. Tiền |
|
|
13.929 | 14.070 | 24.206 | 21.383 | 12.802 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
158.500 | 3.500 | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
158.500 | 3.500 | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
562.973 | 438.202 | 286.460 | 398.480 | 480.340 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
562.120 | 462.024 | 263.977 | 253.507 | 324.285 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
28.926 | 14.367 | 17.190 | 15.881 | 26.395 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
21.253 | 19.379 | 62.861 | 187.666 | 188.234 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-49.327 | -57.568 | -57.568 | -58.574 | -58.574 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
424.414 | 398.373 | 390.657 | 406.945 | 415.172 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
424.414 | 398.373 | 390.657 | 406.945 | 415.172 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
42.780 | 44.838 | 52.276 | 50.835 | 40.588 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.756 | 1.943 | 1.833 | 1.488 | 1.733 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
38.130 | 42.022 | 47.383 | 46.434 | 36.008 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
894 | 872 | 3.060 | 2.913 | 2.847 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.608.153 | 2.727.740 | 2.790.213 | 2.628.437 | 2.565.824 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
446.878 | 488.698 | 444.873 | 284.755 | 221.246 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
61.126 | 59.573 | 54.561 | 49.442 | 46.397 |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
385.752 | 429.125 | 390.313 | 235.313 | 174.849 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
138.686 | 133.767 | 128.149 | 123.441 | 113.037 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
73.292 | 69.656 | 65.738 | 62.715 | 59.893 |
| - Nguyên giá |
|
|
370.550 | 370.530 | 361.884 | 356.540 | 339.666 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-297.259 | -300.874 | -296.146 | -293.825 | -279.772 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
65.395 | 64.111 | 62.411 | 60.726 | 53.144 |
| - Nguyên giá |
|
|
101.007 | 101.402 | 101.402 | 101.402 | 92.602 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-35.612 | -37.291 | -38.991 | -40.677 | -39.458 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.929.021 | 2.011.781 | 2.123.526 | 2.123.247 | 2.135.196 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
1.916.984 | 1.998.586 | 2.110.289 | 2.110.358 | 2.121.439 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
12.037 | 13.195 | 13.238 | 12.890 | 13.757 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
74.768 | 74.738 | 75.028 | 74.621 | 73.676 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
43.968 | 43.938 | 44.228 | 43.821 | 42.876 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
30.800 | 30.800 | 30.800 | 30.800 | 30.800 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
18.799 | 18.755 | 18.636 | 22.373 | 22.669 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
18.117 | 18.085 | 17.954 | 21.690 | 21.987 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
682 | 671 | 682 | 682 | 682 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3.810.749 | 3.626.722 | 3.543.812 | 3.506.079 | 3.514.727 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
2.946.218 | 2.799.181 | 2.777.373 | 2.666.879 | 2.621.486 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.255.799 | 2.108.340 | 2.085.943 | 1.974.882 | 1.928.457 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.090.032 | 888.814 | 885.218 | 858.370 | 752.709 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
607.134 | 601.414 | 613.941 | 567.217 | 585.632 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
111.987 | 153.835 | 170.363 | 185.682 | 210.558 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
32.443 | 31.309 | 1.354 | 5.447 | 2.710 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
7.720 | 8.325 | 6.273 | 6.730 | 6.864 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
51.061 | 64.674 | 44.054 | 61.277 | 48.097 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
336.312 | 340.900 | 346.596 | 271.946 | 303.812 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
19.111 | 19.069 | 18.146 | 18.213 | 18.075 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
690.419 | 690.841 | 691.430 | 691.997 | 693.029 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
169 | 169 | 169 | 169 | 169 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
690.250 | 690.672 | 691.261 | 691.828 | 692.860 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
864.531 | 827.541 | 766.439 | 839.200 | 893.241 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
864.531 | 827.541 | 766.439 | 839.200 | 893.241 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1.841 | 1.841 | 1.841 | 1.841 | 1.841 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
7.777 | 7.777 | 7.777 | 7.777 | 7.777 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
122.417 | 122.417 | 122.499 | 122.706 | 122.706 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-293.257 | -330.127 | -390.574 | -317.825 | -264.399 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
35.568 | 35.568 | -367.176 | -367.809 | -367.809 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-328.825 | -365.695 | -23.398 | 49.984 | 103.410 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
25.752 | 25.633 | 24.896 | 24.701 | 25.315 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
3.810.749 | 3.626.722 | 3.543.812 | 3.506.079 | 3.514.727 |