• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.326,05   -0,04/0,00%  |   HNX-INDEX   239,48   -1,85/-0,77%  |   UPCOM-INDEX   98,87   +0,02/+0,02%  |   VN30   1.381,98   +0,51/+0,04%  |   HNX30   493,73   +0,10/+0,02%
27 Tháng Ba 2025 11:13:58 SA - Mở cửa
CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương (TDC : HOSE)
Cập nhật ngày 27/03/2025
11:10:00 SA
11,85 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,20 (-1,66%)
Tham chiếu
12,05
Mở cửa
12,05
Cao nhất
12,05
Thấp nhất
11,80
Khối lượng
635.600
KLTB 10 ngày
895.400
Cao nhất 52 tuần
13,80
Thấp nhất 52 tuần
7,85
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
898.982753.599877.642948.9031.980.574
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
14.07024.20621.38312.80214.506
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
3.500    
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
438.202286.460398.480480.3401.558.649
IV. Tổng hàng tồn kho
398.373390.657406.945415.172397.116
V. Tài sản ngắn hạn khác
44.83852.27650.83540.58810.303
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
2.727.7402.790.2132.628.4372.565.8242.424.350
I. Các khoản phải thu dài hạn
488.698444.873284.755221.246198.800
II. Tài sản cố định
133.767128.149123.441113.037108.774
III. Bất động sản đầu tư
       
IV. Tài sản dở dang dài hạn
2.011.7812.123.5262.123.2472.135.1962.021.074
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
74.73875.02874.62173.67672.629
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
18.75518.63622.37322.66923.074
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
3.626.7223.543.8123.506.0793.514.7274.404.924
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
2.799.1812.777.3732.666.8792.621.4863.194.784
I. Nợ ngắn hạn
2.108.3402.085.9431.974.8821.928.4572.500.129
II. Nợ dài hạn
690.841691.430691.997693.029694.655
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
827.541766.439839.200893.2411.210.140
I. Vốn chủ sở hữu
827.541766.439839.200893.2411.210.140
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
3.626.7223.543.8123.506.0793.514.7274.404.924