|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
948.903 | 1.980.574 | 1.873.290 | 2.187.490 | 2.360.487 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
12.802 | 14.506 | 59.483 | 30.476 | 55.990 |
 | 1. Tiền |
|
|
12.802 | 14.506 | 59.483 | 30.476 | 55.990 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
480.340 | 1.558.649 | 1.311.510 | 1.716.158 | 1.948.093 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
324.285 | 771.064 | 620.495 | 854.964 | 1.255.258 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
26.395 | 655.198 | 723.561 | 892.472 | 727.768 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
188.234 | 191.432 | 26.500 | 27.949 | |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-58.574 | -59.045 | -59.045 | -59.226 | -58.052 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
415.172 | 397.116 | 488.239 | 434.048 | 350.553 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
415.172 | 397.116 | 488.239 | 434.048 | 350.553 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
40.588 | 10.303 | 14.057 | 6.809 | 5.850 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.733 | 10.181 | 7.977 | 5.705 | 4.824 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
36.008 | 122 | 3.355 | | 86 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2.847 | | 2.726 | 1.103 | 940 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.565.824 | 2.424.350 | 2.507.009 | 2.246.439 | 2.226.345 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
221.246 | 198.800 | 276.761 | 91.332 | 88.462 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
46.397 | 44.311 | 42.776 | 31.065 | 29.949 |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
174.849 | 154.489 | 233.985 | 60.267 | 58.513 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
113.037 | 108.774 | 106.463 | 109.054 | 124.780 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
59.893 | 57.242 | 56.542 | 60.746 | 61.486 |
 | - Nguyên giá |
|
|
339.666 | 338.531 | 340.284 | 348.015 | 339.751 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-279.772 | -281.289 | -283.741 | -287.269 | -278.264 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
53.144 | 51.532 | 49.920 | 48.308 | 63.294 |
 | - Nguyên giá |
|
|
92.602 | 92.602 | 92.602 | 92.602 | 109.420 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-39.458 | -41.070 | -42.682 | -44.294 | -46.126 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2.135.196 | 2.021.074 | 2.021.654 | 1.909.980 | 1.876.454 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
2.121.439 | 2.005.947 | 1.994.088 | 1.876.750 | 1.861.633 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
13.757 | 15.126 | 27.566 | 33.230 | 14.820 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
73.676 | 72.629 | 77.595 | 79.524 | 79.952 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
42.876 | 41.829 | 46.795 | 48.724 | 49.152 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
30.800 | 30.800 | 30.800 | 30.800 | 30.800 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
22.669 | 23.074 | 24.537 | 56.549 | 56.697 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
21.987 | 22.391 | 22.546 | 54.558 | 54.706 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
682 | 682 | 1.991 | 1.991 | 1.991 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3.514.727 | 4.404.924 | 4.380.299 | 4.433.929 | 4.586.832 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
2.621.486 | 3.194.784 | 3.151.307 | 2.928.068 | 2.991.329 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.928.457 | 2.500.129 | 2.878.097 | 2.510.197 | 2.553.228 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
752.709 | 896.015 | 1.445.941 | 1.231.296 | 1.172.609 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
585.632 | 633.913 | 630.309 | 683.773 | 765.655 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
210.558 | 334.372 | 409.827 | 309.382 | 322.651 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.710 | 26.661 | 2.157 | 7.657 | 26.241 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
6.864 | 8.989 | 7.690 | 8.563 | 16.586 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
48.097 | 62.300 | 55.074 | 63.865 | 68.216 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
303.812 | 520.212 | 310.307 | 187.850 | 163.798 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
18.075 | 17.667 | 16.792 | 17.811 | 17.472 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
693.029 | 694.655 | 273.210 | 417.871 | 438.101 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
169 | 220 | 42.893 | 21.531 | 21.362 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
692.860 | 694.435 | 230.317 | 396.340 | 416.739 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
893.241 | 1.210.140 | 1.228.992 | 1.505.860 | 1.595.503 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
893.241 | 1.210.140 | 1.228.992 | 1.505.860 | 1.595.503 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.272.280 | 1.272.280 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1.841 | 1.841 | 1.841 | 51.551 | 51.551 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
7.777 | 7.777 | 7.777 | 7.777 | 7.777 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
122.706 | 122.706 | 122.706 | 122.958 | 122.958 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-264.399 | 50.750 | 66.261 | 21.471 | 110.159 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-367.809 | -367.809 | 47.001 | -43.672 | -43.765 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
103.410 | 418.559 | 19.260 | 65.144 | 153.924 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
25.315 | 27.065 | 30.405 | 29.823 | 30.778 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
3.514.727 | 4.404.924 | 4.380.299 | 4.433.929 | 4.586.832 |