|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
753.599 | 877.642 | 948.903 | 1.980.574 | 1.873.290 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
24.206 | 21.383 | 12.802 | 14.506 | 59.483 |
 | 1. Tiền |
|
|
24.206 | 21.383 | 12.802 | 14.506 | 59.483 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
286.460 | 398.480 | 480.340 | 1.558.649 | 1.311.510 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
263.977 | 253.507 | 324.285 | 771.064 | 620.495 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
17.190 | 15.881 | 26.395 | 655.198 | 723.561 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
62.861 | 187.666 | 188.234 | 191.432 | 26.500 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-57.568 | -58.574 | -58.574 | -59.045 | -59.045 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
390.657 | 406.945 | 415.172 | 397.116 | 488.239 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
390.657 | 406.945 | 415.172 | 397.116 | 488.239 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
52.276 | 50.835 | 40.588 | 10.303 | 14.057 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.833 | 1.488 | 1.733 | 10.181 | 7.977 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
47.383 | 46.434 | 36.008 | 122 | 3.355 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
3.060 | 2.913 | 2.847 | | 2.726 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.790.213 | 2.628.437 | 2.565.824 | 2.424.350 | 2.507.009 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
444.873 | 284.755 | 221.246 | 198.800 | 276.761 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
54.561 | 49.442 | 46.397 | 44.311 | 42.776 |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
390.313 | 235.313 | 174.849 | 154.489 | 233.985 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
128.149 | 123.441 | 113.037 | 108.774 | 106.463 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
65.738 | 62.715 | 59.893 | 57.242 | 56.542 |
 | - Nguyên giá |
|
|
361.884 | 356.540 | 339.666 | 338.531 | 340.284 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-296.146 | -293.825 | -279.772 | -281.289 | -283.741 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
62.411 | 60.726 | 53.144 | 51.532 | 49.920 |
 | - Nguyên giá |
|
|
101.402 | 101.402 | 92.602 | 92.602 | 92.602 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-38.991 | -40.677 | -39.458 | -41.070 | -42.682 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2.123.526 | 2.123.247 | 2.135.196 | 2.021.074 | 2.021.654 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
2.110.289 | 2.110.358 | 2.121.439 | 2.005.947 | 1.994.088 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
13.238 | 12.890 | 13.757 | 15.126 | 27.566 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
75.028 | 74.621 | 73.676 | 72.629 | 77.595 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
44.228 | 43.821 | 42.876 | 41.829 | 46.795 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
30.800 | 30.800 | 30.800 | 30.800 | 30.800 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
18.636 | 22.373 | 22.669 | 23.074 | 24.537 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
17.954 | 21.690 | 21.987 | 22.391 | 22.546 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
682 | 682 | 682 | 682 | 1.991 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3.543.812 | 3.506.079 | 3.514.727 | 4.404.924 | 4.380.299 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
2.777.373 | 2.666.879 | 2.621.486 | 3.194.784 | 3.151.307 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.085.943 | 1.974.882 | 1.928.457 | 2.500.129 | 2.878.097 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
885.218 | 858.370 | 752.709 | 896.015 | 1.445.941 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
613.941 | 567.217 | 585.632 | 633.913 | 630.309 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
170.363 | 185.682 | 210.558 | 334.372 | 409.827 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.354 | 5.447 | 2.710 | 26.661 | 2.157 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
6.273 | 6.730 | 6.864 | 8.989 | 7.690 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
44.054 | 61.277 | 48.097 | 62.300 | 55.074 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
346.596 | 271.946 | 303.812 | 520.212 | 310.307 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
18.146 | 18.213 | 18.075 | 17.667 | 16.792 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
691.430 | 691.997 | 693.029 | 694.655 | 273.210 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
169 | 169 | 169 | 220 | 42.893 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
691.261 | 691.828 | 692.860 | 694.435 | 230.317 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
766.439 | 839.200 | 893.241 | 1.210.140 | 1.228.992 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
766.439 | 839.200 | 893.241 | 1.210.140 | 1.228.992 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1.841 | 1.841 | 1.841 | 1.841 | 1.841 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
7.777 | 7.777 | 7.777 | 7.777 | 7.777 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
122.499 | 122.706 | 122.706 | 122.706 | 122.706 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-390.574 | -317.825 | -264.399 | 50.750 | 66.261 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-367.176 | -367.809 | -367.809 | -367.809 | 47.001 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-23.398 | 49.984 | 103.410 | 418.559 | 19.260 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
24.896 | 24.701 | 25.315 | 27.065 | 30.405 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
3.543.812 | 3.506.079 | 3.514.727 | 4.404.924 | 4.380.299 |