|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
83.822 | 87.294 | 88.752 | 85.044 | 88.114 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
23.276 | 76.243 | 27.102 | 23.107 | 26.836 |
| 1. Tiền |
|
|
18.276 | 71.243 | 22.102 | 18.107 | 21.836 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
5.000 | 5.000 | 5.000 | 5.000 | 5.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
58.745 | 7.526 | 59.540 | 58.189 | 59.061 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
| | 200 | 716 | 657 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
225 | 440 | 440 | 440 | 440 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | 55.000 | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
58.520 | 7.085 | 58.900 | 2.033 | 57.963 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.620 | 2.530 | 2.072 | 1.962 | 2.157 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.620 | 2.530 | | 3.767 | 3.962 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | -1.805 | -1.805 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
181 | 996 | 38 | 1.786 | 60 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
181 | 108 | 38 | 56 | 60 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 888 | | 1.729 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
35.624 | 34.776 | 33.907 | 33.039 | 32.174 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
33.177 | 32.534 | 31.896 | 31.260 | 30.626 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
33.177 | 32.534 | 31.896 | 31.260 | 30.626 |
| - Nguyên giá |
|
|
82.523 | 82.523 | 82.523 | 82.523 | 82.523 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-49.346 | -49.989 | -50.626 | -51.262 | -51.896 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.447 | 2.242 | 2.010 | 1.779 | 1.547 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.447 | 2.242 | 2.010 | 1.779 | 1.547 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
119.446 | 122.070 | 122.659 | 118.083 | 120.288 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
6.936 | 5.409 | 5.436 | 4.525 | 6.040 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
6.936 | 5.409 | 5.436 | 4.525 | 6.040 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
139 | 11 | 5 | 15 | 13 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
11 | | 16 | | 16 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.256 | 2.157 | 2.700 | 1.454 | 1.825 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 40 | 128 | 165 | 154 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | 1.267 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.588 | 1.572 | 1.560 | 1.469 | 1.393 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.942 | 1.628 | 1.028 | 1.423 | 1.372 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
112.509 | 116.661 | 117.223 | 113.557 | 114.248 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
112.509 | 116.661 | 117.223 | 113.557 | 114.248 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
57.029 | 57.029 | 57.029 | 57.029 | 57.029 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
34.600 | 34.600 | 34.600 | 36.918 | 36.918 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
20.880 | 25.031 | 25.593 | 19.610 | 20.300 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
14.693 | 14.693 | 23.966 | 19.009 | 19.009 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
6.186 | 10.338 | 1.627 | 600 | 1.291 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
119.446 | 122.070 | 122.659 | 118.083 | 120.288 |