• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.667,63 +53,60/+3,32%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.667,63   +53,60/+3,32%  |   HNX-INDEX   275,79   +9,21/+3,45%  |   UPCOM-INDEX   108,84   +0,26/+0,24%  |   VN30   1.849,05   +65,93/+3,70%  |   HNX30   609,17   +26,45/+4,54%
26 Tháng Tám 2025 11:27:09 CH - Mở cửa
CTCP Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang (THG : HOSE)
Cập nhật ngày 26/08/2025
3:09:26 CH
52,70 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,90 (+1,74%)
Tham chiếu
51,80
Mở cửa
52,20
Cao nhất
52,80
Thấp nhất
51,90
Khối lượng
26.100
KLTB 10 ngày
51.380
Cao nhất 52 tuần
68,30
Thấp nhất 52 tuần
42,00
Doanh thu
    2021 2022 2023 2024
Quý 1
369,44 tỷ 351,03 tỷ 355,25 tỷ 324,85 tỷ
Quý 2
407,91 tỷ 413,53 tỷ 405,71 tỷ 376,13 tỷ
Quý 3
154,95 tỷ 388,35 tỷ 468,52 tỷ 548,34 tỷ
Quý 4
381,00 tỷ 495,12 tỷ 440,30 tỷ 617,97 tỷ
Tổng
1.313,30 tỷ 1.648,03 tỷ 1.669,78 tỷ 1.867,29 tỷ
Lợi nhuận
    2021 2022 2023 2024
Quý 1
35,75 tỷ 31,48 tỷ 30,64 tỷ 17,93 tỷ
Quý 2
39,31 tỷ 49,20 tỷ 31,44 tỷ 18,17 tỷ
Quý 3
19,72 tỷ 28,34 tỷ 39,12 tỷ 51,44 tỷ
Quý 4
35,51 tỷ 34,01 tỷ 21,02 tỷ 54,40 tỷ
Tổng
130,29 tỷ 143,04 tỷ 122,21 tỷ 141,94 tỷ
Tăng trưởng (Dữ liệu tính tới quý 3/2024)
  Quý gần nhất Quý gần nhì 4 quý gần nhất 1 Năm 3 Năm
Doanh thu 17,04% -7,29% -2,03% 35,37% 16,73%
Lợi nhuận 31,48% -42,20% -19,71% 37,58% 9,75%
EPS cơ bản 16,06% -48,47% -29,88% 39,09% 7,23%
EPS pha loãng 16,06% -48,47% -29,09% 39,09% 7,23%
Tổng tài sản 8,09% 2,96% 3,38% 27,72% 21,60%
Chỉ tiêu tài chính