|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.315.593 | 1.264.206 | 1.318.142 | 1.481.193 | 1.549.094 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
216.605 | 149.069 | 165.276 | 168.188 | 283.315 |
 | 1. Tiền |
|
|
103.155 | 56.942 | 53.382 | 34.885 | 122.784 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
113.450 | 92.127 | 111.894 | 133.303 | 160.531 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
65.920 | 61.062 | 48.142 | 49.983 | 69.702 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
65.920 | 61.062 | 48.142 | 49.983 | 69.702 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
288.049 | 274.422 | 295.340 | 424.693 | 320.904 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
265.427 | 237.570 | 252.872 | 337.973 | 267.139 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
5.650 | 9.245 | 14.092 | 28.903 | 18.615 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
52.311 | 61.464 | 63.029 | 93.252 | 74.988 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-35.338 | -33.856 | -34.653 | -35.435 | -39.837 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
732.234 | 764.696 | 791.576 | 817.015 | 849.921 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
732.602 | 765.063 | 791.943 | 817.383 | 850.288 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-367 | -367 | -367 | -367 | -367 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
12.786 | 14.956 | 17.809 | 21.313 | 25.252 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
217 | 175 | 137 | 3.069 | 1.226 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
8.625 | 9.897 | 13.343 | 13.939 | 19.163 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
3.944 | 4.884 | 4.329 | 4.306 | 4.863 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
575.664 | 537.004 | 548.648 | 555.068 | 627.782 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
331 | 331 | 331 | 331 | 331 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
331 | 331 | 331 | 331 | 331 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
305.206 | 297.656 | 297.372 | 287.873 | 327.697 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
271.340 | 264.058 | 264.040 | 254.808 | 294.894 |
 | - Nguyên giá |
|
|
699.473 | 704.898 | 701.282 | 705.111 | 757.414 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-428.132 | -440.840 | -437.242 | -450.303 | -462.520 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
33.865 | 33.599 | 33.332 | 33.065 | 32.803 |
 | - Nguyên giá |
|
|
38.977 | 38.977 | 38.977 | 38.977 | 38.977 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.112 | -5.378 | -5.645 | -5.912 | -6.174 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
19.210 | 18.817 | 18.424 | 18.031 | 17.638 |
 | - Nguyên giá |
|
|
26.578 | 26.578 | 26.578 | 26.578 | 26.578 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-7.368 | -7.761 | -8.154 | -8.547 | -8.940 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
240.840 | 210.539 | 222.485 | 238.102 | 269.657 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
240.840 | 210.539 | 222.485 | 238.102 | 269.657 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
369 | 282 | 297 | 341 | 360 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
369 | 282 | 297 | 341 | 360 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
9.708 | 9.378 | 9.738 | 10.389 | 12.099 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
4.394 | 4.126 | 3.839 | 3.331 | 5.663 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
5.315 | 5.252 | 5.899 | 7.058 | 6.435 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.891.257 | 1.801.210 | 1.866.790 | 2.036.261 | 2.176.876 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.199.403 | 1.118.352 | 1.217.829 | 1.335.851 | 1.420.906 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.029.005 | 975.120 | 1.077.570 | 1.190.011 | 1.184.790 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
316.578 | 356.074 | 378.827 | 363.098 | 262.920 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
321.578 | 305.599 | 336.250 | 419.317 | 455.995 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
248.844 | 234.111 | 257.571 | 262.462 | 314.363 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
18.015 | 3.365 | 4.923 | 19.049 | 21.160 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
20.743 | 9.015 | 9.299 | 11.653 | 23.460 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
80.385 | 50.917 | 47.642 | 83.022 | 86.271 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | 198 |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
4.327 | 1.312 | 1.030 | 700 | 513 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.350 | 1.756 | 24.498 | 13.130 | 3.464 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
9.861 | 9.729 | 9.715 | 10.236 | 11.853 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
7.325 | 3.242 | 7.814 | 7.343 | 4.596 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
170.399 | 143.232 | 140.259 | 145.840 | 236.116 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
533 | 533 | 446 | 446 | 408 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
169.062 | 139.176 | 136.291 | 140.903 | 230.628 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
804 | 3.522 | 3.522 | 4.491 | 5.079 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
691.854 | 682.858 | 648.961 | 700.409 | 755.971 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
691.854 | 682.858 | 648.961 | 700.409 | 755.971 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
229.579 | 229.579 | 259.419 | 259.419 | 259.419 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
5.701 | 5.701 | 5.701 | 5.701 | 5.701 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
188.592 | 188.592 | 212.359 | 212.359 | 212.359 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
256.246 | 247.428 | 160.904 | 211.555 | 265.963 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
136.202 | 229.871 | 125.427 | 125.434 | 125.442 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
120.044 | 17.557 | 35.478 | 86.120 | 140.521 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
10.736 | 10.558 | 9.578 | 10.376 | 11.529 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.891.257 | 1.801.210 | 1.866.790 | 2.036.261 | 2.176.876 |