• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.332,60 -9,26/-0,69%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.332,60   -9,26/-0,69%  |   HNX-INDEX   223,22   -1,08/-0,48%  |   UPCOM-INDEX   98,49   -0,13/-0,13%  |   VN30   1.423,68   -7,89/-0,55%  |   HNX30   453,52   -2,79/-0,61%
31 Tháng Năm 2025 9:42:40 SA - Mở cửa
CTCP Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang (THG : HOSE)
Cập nhật ngày 30/05/2025
2:44:24 CH
59,60 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,90 (-1,49%)
Tham chiếu
60,50
Mở cửa
60,50
Cao nhất
60,50
Thấp nhất
58,90
Khối lượng
31.100
KLTB 10 ngày
47.330
Cao nhất 52 tuần
68,30
Thấp nhất 52 tuần
38,60
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024Q1 2025
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
1.264.2061.318.1421.481.1931.549.0941.476.841
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
149.069165.276168.188283.315204.758
1. Tiền
56.94253.38234.885122.78467.138
2. Các khoản tương đương tiền
92.127111.894133.303160.531137.620
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
61.06248.14249.98369.70254.260
1. Chứng khoán kinh doanh
       
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
61.06248.14249.98369.70254.260
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
274.422295.340424.693320.904341.788
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
237.570252.872337.973267.139263.772
2. Trả trước cho người bán
9.24514.09228.90318.61529.277
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
       
6. Phải thu ngắn hạn khác
61.46463.02993.25274.98888.846
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-33.856-34.653-35.435-39.837-40.107
IV. Tổng hàng tồn kho
764.696791.576817.015849.921848.361
1. Hàng tồn kho
765.063791.943817.383850.288848.729
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
-367-367-367-367-367
V. Tài sản ngắn hạn khác
14.95617.80921.31325.25227.674
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
1751373.0691.22634
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9.89713.34313.93919.16323.523
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4.8844.3294.3064.8634.117
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
537.004548.648555.068627.782674.379
I. Các khoản phải thu dài hạn
331331331331331
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
       
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
       
5. Phải thu dài hạn khác
331331331331331
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
297.656297.372287.873327.697327.929
1. Tài sản cố định hữu hình
264.058264.040254.808294.894295.388
- Nguyên giá
704.898701.282705.111757.414772.665
- Giá trị hao mòn lũy kế
-440.840-437.242-450.303-462.520-477.276
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
33.59933.33233.06532.80332.540
- Nguyên giá
38.97738.97738.97738.97738.977
- Giá trị hao mòn lũy kế
-5.378-5.645-5.912-6.174-6.436
III. Bất động sản đầu tư
18.81718.42418.03117.63817.245
- Nguyên giá
26.57826.57826.57826.57826.578
- Giá trị hao mòn lũy kế
-7.761-8.154-8.547-8.940-9.333
IV. Tài sản dở dang dài hạn
210.539222.485238.102269.657317.690
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
       
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
210.539222.485238.102269.657317.690
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
282297341360270
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
282297341360270
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
       
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
       
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
       
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
9.3789.73810.38912.09910.914
1. Chi phí trả trước dài hạn
4.1263.8393.3315.6633.857
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
5.2525.8997.0586.4357.057
3. Tài sản dài hạn khác
       
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
1.801.2101.866.7902.036.2612.176.8762.151.219
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
1.118.3521.217.8291.335.8511.420.9061.414.529
I. Nợ ngắn hạn
975.1201.077.5701.190.0111.184.7901.158.865
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
356.074378.827363.098262.920235.042
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
305.599336.250419.317455.995450.022
4. Người mua trả tiền trước
234.111257.571262.462314.363335.524
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
3.3654.92319.04921.1605.750
6. Phải trả người lao động
9.0159.29911.65323.46010.276
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
50.91747.64283.02286.27178.201
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
   198 
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
1.3121.0307005131.579
11. Phải trả ngắn hạn khác
1.75624.49813.1303.46427.552
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
9.7299.71510.23611.85312.672
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
3.2427.8147.3434.5962.247
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
143.232140.259145.840236.116255.664
1. Phải trả người bán dài hạn
       
2. Chi phí phải trả dài hạn
       
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
533446446408408
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
139.176136.291140.903230.628250.177
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
       
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
3.5223.5224.4915.0795.079
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
       
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
682.858648.961700.409755.971736.691
I. Vốn chủ sở hữu
682.858648.961700.409755.971736.691
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
229.579259.419259.419259.419259.419
2. Thặng dư vốn cổ phần
5.7015.7015.7015.7015.701
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.0001.0001.0001.0001.000
5. Cổ phiếu quỹ
       
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
8. Quỹ đầu tư phát triển
188.592212.359212.359212.359212.359
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
       
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
247.428160.904211.555265.963246.369
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
229.871125.427125.434125.442215.355
- LNST chưa phân phối kỳ này
17.55735.47886.120140.52131.014
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
10.5589.57810.37611.52911.843
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
1.801.2101.866.7902.036.2612.176.8762.151.219
Không có báo cáo nào.