|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.264.206 | 1.318.142 | 1.481.193 | 1.549.094 | 1.476.841 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
149.069 | 165.276 | 168.188 | 283.315 | 204.758 |
 | 1. Tiền |
|
|
56.942 | 53.382 | 34.885 | 122.784 | 67.138 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
92.127 | 111.894 | 133.303 | 160.531 | 137.620 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
61.062 | 48.142 | 49.983 | 69.702 | 54.260 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
61.062 | 48.142 | 49.983 | 69.702 | 54.260 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
274.422 | 295.340 | 424.693 | 320.904 | 341.788 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
237.570 | 252.872 | 337.973 | 267.139 | 263.772 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
9.245 | 14.092 | 28.903 | 18.615 | 29.277 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
61.464 | 63.029 | 93.252 | 74.988 | 88.846 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-33.856 | -34.653 | -35.435 | -39.837 | -40.107 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
764.696 | 791.576 | 817.015 | 849.921 | 848.361 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
765.063 | 791.943 | 817.383 | 850.288 | 848.729 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-367 | -367 | -367 | -367 | -367 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
14.956 | 17.809 | 21.313 | 25.252 | 27.674 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
175 | 137 | 3.069 | 1.226 | 34 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
9.897 | 13.343 | 13.939 | 19.163 | 23.523 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
4.884 | 4.329 | 4.306 | 4.863 | 4.117 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
537.004 | 548.648 | 555.068 | 627.782 | 674.379 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
331 | 331 | 331 | 331 | 331 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
331 | 331 | 331 | 331 | 331 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
297.656 | 297.372 | 287.873 | 327.697 | 327.929 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
264.058 | 264.040 | 254.808 | 294.894 | 295.388 |
 | - Nguyên giá |
|
|
704.898 | 701.282 | 705.111 | 757.414 | 772.665 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-440.840 | -437.242 | -450.303 | -462.520 | -477.276 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
33.599 | 33.332 | 33.065 | 32.803 | 32.540 |
 | - Nguyên giá |
|
|
38.977 | 38.977 | 38.977 | 38.977 | 38.977 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.378 | -5.645 | -5.912 | -6.174 | -6.436 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
18.817 | 18.424 | 18.031 | 17.638 | 17.245 |
 | - Nguyên giá |
|
|
26.578 | 26.578 | 26.578 | 26.578 | 26.578 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-7.761 | -8.154 | -8.547 | -8.940 | -9.333 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
210.539 | 222.485 | 238.102 | 269.657 | 317.690 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
210.539 | 222.485 | 238.102 | 269.657 | 317.690 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
282 | 297 | 341 | 360 | 270 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
282 | 297 | 341 | 360 | 270 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
9.378 | 9.738 | 10.389 | 12.099 | 10.914 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
4.126 | 3.839 | 3.331 | 5.663 | 3.857 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
5.252 | 5.899 | 7.058 | 6.435 | 7.057 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.801.210 | 1.866.790 | 2.036.261 | 2.176.876 | 2.151.219 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.118.352 | 1.217.829 | 1.335.851 | 1.420.906 | 1.414.529 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
975.120 | 1.077.570 | 1.190.011 | 1.184.790 | 1.158.865 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
356.074 | 378.827 | 363.098 | 262.920 | 235.042 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
305.599 | 336.250 | 419.317 | 455.995 | 450.022 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
234.111 | 257.571 | 262.462 | 314.363 | 335.524 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.365 | 4.923 | 19.049 | 21.160 | 5.750 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
9.015 | 9.299 | 11.653 | 23.460 | 10.276 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
50.917 | 47.642 | 83.022 | 86.271 | 78.201 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | 198 | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1.312 | 1.030 | 700 | 513 | 1.579 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.756 | 24.498 | 13.130 | 3.464 | 27.552 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
9.729 | 9.715 | 10.236 | 11.853 | 12.672 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.242 | 7.814 | 7.343 | 4.596 | 2.247 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
143.232 | 140.259 | 145.840 | 236.116 | 255.664 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
533 | 446 | 446 | 408 | 408 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
139.176 | 136.291 | 140.903 | 230.628 | 250.177 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
3.522 | 3.522 | 4.491 | 5.079 | 5.079 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
682.858 | 648.961 | 700.409 | 755.971 | 736.691 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
682.858 | 648.961 | 700.409 | 755.971 | 736.691 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
229.579 | 259.419 | 259.419 | 259.419 | 259.419 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
5.701 | 5.701 | 5.701 | 5.701 | 5.701 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
188.592 | 212.359 | 212.359 | 212.359 | 212.359 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
247.428 | 160.904 | 211.555 | 265.963 | 246.369 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
229.871 | 125.427 | 125.434 | 125.442 | 215.355 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
17.557 | 35.478 | 86.120 | 140.521 | 31.014 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
10.558 | 9.578 | 10.376 | 11.529 | 11.843 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.801.210 | 1.866.790 | 2.036.261 | 2.176.876 | 2.151.219 |