|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý |
|
|
| | | | |
 | II. Tiền gửi tại NHNN |
|
|
104 | 155 | 201 | 233 | 302 |
 | III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác |
|
|
| | | | |
 | IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác |
|
|
1.067.800 | 1.071.471 | 1.463.055 | 1.877.550 | 2.664.130 |
 | 1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác |
|
|
1.067.800 | 1.071.471 | 1.463.055 | 1.877.550 | 2.664.130 |
 | 2. Cho vay các TCTD khác |
|
|
| | | | |
 | 3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác |
|
|
| | | | |
 | V. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | 50.389 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | 50.389 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Cho vay khách hàng |
|
|
3.214.031 | 2.638.002 | 6.020.826 | 4.489.163 | 6.274.528 |
 | 1. Cho vay khách hàng |
|
|
3.561.230 | 2.936.603 | 6.299.656 | 4.716.507 | 6.497.142 |
 | 2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng |
|
|
-347.198 | -298.601 | -278.831 | -227.344 | -222.614 |
 | VIII. Chứng khoán đầu tư |
|
|
245.081 | 313.807 | 214.632 | 214.632 | 124.632 |
 | 1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán |
|
|
100.000 | 190.000 | 90.000 | 90.000 | |
 | 2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
182.200 | 182.200 | 169.200 | 169.200 | 169.200 |
 | 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư |
|
|
-37.119 | -58.393 | -44.568 | -44.568 | -44.568 |
 | IX. Góp vốn đầu tư dài hạn |
|
|
5.280 | 5.880 | 5.976 | 5.448 | 5.076 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Góp vốn liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư vào công ty liên kết |
|
|
| | | | |
 | 4. Đầu tư dài hạn khác |
|
|
14.509 | 14.509 | 14.509 | 14.509 | 14.509 |
 | 5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
|
|
-9.229 | -8.630 | -8.534 | -9.061 | -9.433 |
 | X. Tài sản cố định |
|
|
32.620 | 27.786 | 23.450 | 19.174 | 15.553 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
11.704 | 10.421 | 9.636 | 8.911 | 8.205 |
 | - Nguyên giá |
|
|
41.379 | 38.966 | 38.742 | 38.742 | 38.742 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-29.674 | -28.546 | -29.106 | -29.832 | -30.537 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
20.916 | 17.365 | 13.814 | 10.263 | 7.348 |
 | - Nguyên giá |
|
|
80.868 | 80.868 | 80.868 | 80.868 | 80.868 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-59.952 | -63.503 | -67.054 | -70.605 | -73.520 |
 | 5. Chi phí XDCB dở dang |
|
|
| | | | |
 | XI. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | XII. Tài sản có khác |
|
|
485.111 | 432.799 | 434.964 | 412.494 | 400.971 |
 | 1. Các khoản phải thu |
|
|
66.731 | 54.831 | 79.650 | 57.790 | 77.979 |
 | 2. Các khoản lãi, phí phải thu |
|
|
58.303 | 56.829 | 86.617 | 121.211 | 162.689 |
 | 3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 4. Tài sản có khác |
|
|
361.253 | 322.316 | 284.206 | 248.860 | 175.722 |
 | - Trong đó: Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | 5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác |
|
|
-1.176 | -1.176 | -15.509 | -15.367 | -15.420 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
5.050.027 | 4.489.899 | 8.163.104 | 7.018.694 | 9.535.579 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN |
|
|
| | | | |
 | II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác |
|
|
1.400.000 | 1.020.000 | 3.805.000 | 1.876.000 | 3.166.000 |
 | 1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác |
|
|
1.100.000 | 740.000 | 3.042.000 | 1.600.000 | 2.689.500 |
 | 2. Vay các TCTD khác |
|
|
300.000 | 280.000 | 763.000 | 276.000 | 476.500 |
 | III. Tiền gửi khách hàng |
|
|
672.306 | 469.088 | 910.753 | 1.609.942 | 2.128.224 |
 | IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác |
|
|
| | | | |
 | V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro |
|
|
| | | | |
 | VI. Phát hành giấy tờ có giá |
|
|
2.112.300 | 1.978.800 | 2.301.100 | 2.228.900 | 2.579.800 |
 | VII. Các khoản nợ khác |
|
|
178.782 | 161.780 | 216.418 | 301.839 | 450.593 |
 | 1. Các khoản lãi, phí phải trả |
|
|
103.932 | 107.798 | 124.719 | 119.207 | 114.602 |
 | 2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Các khoản phải trả và công nợ khác |
|
|
74.850 | 53.982 | 91.700 | 182.632 | 335.991 |
 | 4. Dự phòng rủi ro khác |
|
|
| | | | |
 | VIII. Vốn chủ sở hữu |
|
|
686.640 | 860.231 | 929.833 | 1.002.013 | 1.210.962 |
 | 1. Vốn của Tổ chức tín dụng |
|
|
701.372 | 911.492 | 911.492 | 911.492 | 911.492 |
 | - Vốn điều lệ |
|
|
701.372 | 911.783 | 911.783 | 911.783 | 911.783 |
 | - Vốn đầu tư XDCB |
|
|
| | | | |
 | - Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| -292 | -292 | -292 | -292 |
 | - Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
 | - Vốn khác |
|
|
| | | | |
 | 2. Quỹ của TCTD |
|
|
56.004 | 56.004 | 56.004 | 56.004 | 56.004 |
 | 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế |
|
|
-70.736 | -107.265 | -37.662 | 34.517 | 243.466 |
 | 6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
5.050.027 | 4.489.899 | 8.163.104 | 7.018.694 | 9.535.579 |