|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
62.384 | 48.956 | 39.914 | 35.867 | 34.387 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
9.838 | 5.611 | 14.337 | 13.782 | 12.030 |
 | 1. Tiền |
|
|
9.838 | 5.611 | 8.331 | 4.782 | 5.030 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | 6.007 | 9.000 | 7.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | 5.000 | 8.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | 5.000 | 8.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
17.879 | 17.264 | 12.643 | 5.933 | 6.503 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
17.255 | 16.765 | 15.779 | 8.911 | 9.363 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
53 | 45 | 30 | 30 | 38 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
570 | 454 | 84 | 242 | 351 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | -3.249 | -3.249 | -3.249 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
33.348 | 24.306 | 9.725 | 8.773 | 5.449 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
33.348 | 24.306 | 9.725 | 8.773 | 5.449 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.320 | 1.775 | 3.209 | 2.380 | 2.405 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
29 | 95 | 1.743 | 412 | 10 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
687 | 1.680 | 47 | | 2.396 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
604 | | 1.420 | 1.968 | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
3.258 | 2.043 | 2.183 | 1.581 | 1.190 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.308 | 760 | 568 | 375 | 375 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.308 | 760 | 568 | 375 | 375 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
1.950 | 1.283 | 1.615 | 1.206 | 796 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.002 | 494 | 947 | 1.206 | 796 |
 | - Nguyên giá |
|
|
6.507 | 6.507 | 5.587 | 6.186 | 5.919 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.505 | -6.013 | -4.641 | -4.980 | -5.123 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
911 | 790 | 668 | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
971 | 971 | 971 | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-60 | -182 | -303 | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
37 | | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
313 | 313 | 313 | 313 | 313 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-276 | -313 | -313 | -313 | -313 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | 18 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | 18 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
65.642 | 51.000 | 42.096 | 37.448 | 35.577 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
23.083 | 13.242 | 8.881 | 6.806 | 5.913 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
21.956 | 12.445 | 8.648 | 6.801 | 5.908 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2.556 | | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
7.688 | 5.338 | 2.935 | 2.561 | 2.050 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.182 | 242 | 32 | 187 | 74 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
54 | 11 | 44 | 22 | 20 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
5.640 | 4.880 | 4.142 | 3.214 | 2.903 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
822 | 769 | 794 | 292 | 342 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.505 | 695 | 192 | 16 | 10 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
509 | 509 | 509 | 509 | 509 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.127 | 797 | 233 | 5 | 5 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
245 | 245 | 11 | 5 | 5 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
882 | 552 | 223 | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
42.559 | 37.757 | 33.215 | 30.642 | 29.663 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
42.559 | 37.757 | 33.215 | 30.642 | 29.663 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
30.000 | 30.000 | 30.000 | 30.000 | 30.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
11.793 | 11.793 | 11.793 | 11.793 | 11.793 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
766 | -4.036 | -8.578 | -11.151 | -12.130 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
2.698 | 766 | -4.036 | -8.578 | -11.151 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-1.933 | -4.802 | -4.542 | -2.573 | -979 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
65.642 | 51.000 | 42.096 | 37.448 | 35.577 |