• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.659,67 -11,30/-0,68%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 2:05:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.659,67   -11,30/-0,68%  |   HNX-INDEX   277,35   -0,28/-0,10%  |   UPCOM-INDEX   111,13   -0,65/-0,58%  |   VN30   1.854,12   -14,73/-0,79%  |   HNX30   605,81   -1,32/-0,22%
18 Tháng Chín 2025 2:09:29 CH - Mở cửa
CTCP Transimex (TMS : HOSE)
Cập nhật ngày 18/09/2025
1:57:57 CH
41,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-1,00 (-2,38%)
Tham chiếu
42,00
Mở cửa
41,10
Cao nhất
41,60
Thấp nhất
40,60
Khối lượng
7.200
KLTB 10 ngày
5.020
Cao nhất 52 tuần
49,95
Thấp nhất 52 tuần
36,75
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q2 2024Q3 2024Q4 2024Q1 2025Q2 2025
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
1.755.2531.858.1572.051.0041.872.5382.053.747
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
501.398404.104475.862339.582398.423
1. Tiền
453.549318.444411.315290.577327.423
2. Các khoản tương đương tiền
47.84985.66064.54649.00571.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
480.760691.179725.828747.801762.732
1. Chứng khoán kinh doanh
217.797225.452228.906243.826244.641
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
-3-14-7-2-123
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
262.966465.741496.928503.977518.214
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
596.668594.655653.612594.970702.570
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
332.189351.815314.014296.675345.969
2. Trả trước cho người bán
19.56819.50716.82817.09629.763
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
       
6. Phải thu ngắn hạn khác
258.796236.966340.846300.278346.326
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-13.885-13.633-18.077-19.079-19.489
IV. Tổng hàng tồn kho
11.7219.41515.46415.73814.315
1. Hàng tồn kho
11.7219.41515.46415.73814.315
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
       
V. Tài sản ngắn hạn khác
164.706158.805180.239174.447175.708
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
17.73013.25726.55222.36828.280
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
142.295140.861148.062147.698142.742
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4.6804.6875.6244.3814.686
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
5.940.9315.961.9566.432.9286.429.9896.364.867
I. Các khoản phải thu dài hạn
21.81923.21325.59729.62630.809
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
       
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
       
5. Phải thu dài hạn khác
21.81923.21325.59729.62630.809
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
2.780.4622.762.9373.496.8633.205.6193.423.202
1. Tài sản cố định hữu hình
2.753.7162.736.2533.413.5033.122.7943.340.027
- Nguyên giá
3.817.6213.852.6784.540.6374.287.4574.588.052
- Giá trị hao mòn lũy kế
-1.063.905-1.116.425-1.127.133-1.164.663-1.248.025
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
26.74626.68583.36082.82583.175
- Nguyên giá
38.35738.73695.75295.71696.548
- Giá trị hao mòn lũy kế
-11.611-12.052-12.393-12.891-13.372
III. Bất động sản đầu tư
73.56172.58467.941301.69265.887
- Nguyên giá
124.789124.789121.057359.116121.306
- Giá trị hao mòn lũy kế
-51.229-52.205-53.116-57.424-55.419
IV. Tài sản dở dang dài hạn
501.726521.076402.798377.968390.115
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
 397 397 
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
501.726520.679402.798377.571390.115
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1.724.5181.759.5541.806.7531.861.0341.875.006
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
1.709.9771.743.8111.790.6951.828.2241.838.658
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
11.54012.74414.05830.81134.347
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
       
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
3.0003.0002.0002.0002.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
441.652436.772469.332497.675428.938
1. Chi phí trả trước dài hạn
412.044407.164431.579451.503426.922
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
29.60829.60837.75346.1722.016
3. Tài sản dài hạn khác
       
VII. Lợi thế thương mại
397.192385.820163.644156.376150.909
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
7.696.1837.820.1138.483.9318.302.5288.418.614
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
2.972.6213.019.7523.270.1163.077.6753.164.988
I. Nợ ngắn hạn
1.249.3521.179.2041.257.0381.229.4971.491.344
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
558.277494.493611.127671.597919.652
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
254.051250.549209.411160.894181.660
4. Người mua trả tiền trước
6.3418.3175.1795.5095.407
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
53.00272.48181.85951.04771.726
6. Phải trả người lao động
10.30712.12124.3727.65512.797
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
36.13251.05836.32373.68279.604
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
3.7993.2404.3284.1314.734
11. Phải trả ngắn hạn khác
293.115254.872255.774233.096195.171
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
       
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
34.32932.07528.66521.88520.594
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
1.723.2691.840.5492.013.0781.848.1781.673.644
1. Phải trả người bán dài hạn
       
2. Chi phí phải trả dài hạn
       
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
17.19821.36920.07819.40622.128
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
1.706.0711.819.1801.838.5561.685.4241.508.169
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
  154.445143.347143.347
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
       
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
       
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
4.723.5634.800.3615.213.8155.224.8535.253.626
I. Vốn chủ sở hữu
4.723.5634.800.3615.213.8155.224.8535.253.626
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
1.582.7051.693.4801.693.4801.693.4801.693.480
2. Thặng dư vốn cổ phần
557.923557.923557.923557.923557.923
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
51.90958.79858.79858.79858.798
5. Cổ phiếu quỹ
-190-190-190-190-190
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
8. Quỹ đầu tư phát triển
158.722158.722158.722158.722158.722
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
       
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
1.529.0651.485.3701.594.5011.641.7901.683.845
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
1.453.3171.335.7101.411.0671.550.3901.515.707
- LNST chưa phân phối kỳ này
75.748149.661183.43491.400168.137
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
843.428846.2581.150.5821.114.3301.101.049
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
7.696.1837.820.1138.483.9318.302.5288.418.614
Không có báo cáo nào.