|
|
Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.793.885 | 1.695.937 | 1.872.840 | 2.051.339 | 1.755.253 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
450.383 | 430.316 | 547.622 | 530.958 | 501.398 |
| 1. Tiền |
|
|
249.383 | 404.816 | 367.727 | 421.531 | 453.549 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
201.000 | 25.500 | 179.895 | 109.426 | 47.849 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
593.943 | 605.884 | 472.529 | 509.039 | 480.760 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
220.883 | 213.290 | 218.697 | 210.633 | 217.797 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-3.356 | -2.218 | -1.526 | -537 | -3 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
376.417 | 394.812 | 255.358 | 298.943 | 262.966 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
626.876 | 550.850 | 686.303 | 847.053 | 596.668 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
244.186 | 260.354 | 375.037 | 488.827 | 332.189 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
117.221 | 56.491 | 41.594 | 15.591 | 19.568 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | 17 | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
44.200 | 44.200 | 45.200 | 104.200 | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
229.374 | 196.194 | 232.408 | 250.604 | 258.796 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-8.104 | -6.389 | -7.954 | -12.170 | -13.885 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
15.848 | 7.604 | 10.798 | 8.547 | 11.721 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
15.848 | 7.604 | 10.798 | 8.547 | 11.721 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
106.834 | 101.283 | 155.589 | 155.743 | 164.706 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
16.465 | 13.742 | 18.743 | 18.828 | 17.730 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
84.943 | 82.948 | 132.055 | 132.120 | 142.295 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
5.416 | 4.592 | 4.790 | 4.767 | 4.680 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
10 | | | 29 | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
4.210.480 | 4.399.483 | 5.730.378 | 5.786.703 | 5.940.931 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
20.101 | 21.311 | 22.372 | 22.094 | 21.819 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | 3.225 | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
20.101 | 21.311 | 19.147 | 22.094 | 21.819 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
1.087.238 | 1.367.904 | 2.868.288 | 2.832.391 | 2.780.462 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.068.808 | 1.349.813 | 2.840.867 | 2.803.833 | 2.753.716 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.758.787 | 2.074.396 | 3.813.454 | 3.826.061 | 3.817.621 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-689.979 | -724.583 | -972.587 | -1.022.228 | -1.063.905 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
18.430 | 18.090 | 27.421 | 28.557 | 26.746 |
| - Nguyên giá |
|
|
27.861 | 27.861 | 38.246 | 38.288 | 38.357 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-9.431 | -9.771 | -10.825 | -9.730 | -11.611 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
42.122 | 41.378 | 40.634 | 74.410 | 73.561 |
| - Nguyên giá |
|
|
88.396 | 88.396 | 88.396 | 124.673 | 124.789 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-46.274 | -47.018 | -47.762 | -50.263 | -51.229 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
532.267 | 440.117 | 360.277 | 446.619 | 501.726 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
532.267 | 440.117 | 360.277 | 446.619 | 501.726 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
2.344.532 | 2.343.302 | 1.738.072 | 1.749.736 | 1.724.518 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
2.331.992 | 2.286.887 | 1.723.512 | 1.735.195 | 1.709.977 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
11.540 | 53.415 | 11.560 | 11.540 | 11.540 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.000 | 3.000 | 3.000 | 3.000 | 3.000 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
152.986 | 155.814 | 261.057 | 252.889 | 441.652 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
134.901 | 132.272 | 227.695 | 223.038 | 412.044 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
18.085 | | 33.363 | 21.841 | 29.608 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| 23.542 | | 8.010 | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
31.233 | 29.658 | 439.678 | 408.564 | 397.192 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
6.004.365 | 6.095.420 | 7.603.218 | 7.838.042 | 7.696.183 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.760.883 | 1.797.218 | 2.803.334 | 3.034.729 | 2.972.621 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
829.189 | 961.508 | 901.330 | 1.152.307 | 1.249.352 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
384.081 | 504.795 | 344.418 | 454.899 | 558.277 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
120.631 | 122.637 | 217.865 | 340.444 | 254.051 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
7.208 | 7.598 | 6.809 | 8.241 | 6.341 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
50.681 | 52.197 | 64.993 | 32.868 | 53.002 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
12.043 | 19.828 | 16.945 | 4.430 | 10.307 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
30.422 | 35.897 | 31.546 | 30.275 | 36.132 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1.559 | 1.131 | 3.810 | 2.132 | 3.799 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
162.461 | 161.103 | 167.456 | 242.210 | 293.115 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
60.103 | 56.322 | 47.488 | 36.807 | 34.329 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
931.694 | 835.711 | 1.902.004 | 1.882.421 | 1.723.269 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | 37 | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
20.900 | 17.588 | 17.562 | 16.948 | 17.198 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
910.794 | 814.003 | 1.884.405 | 1.865.473 | 1.706.071 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| 4.120 | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
4.243.482 | 4.298.202 | 4.799.885 | 4.803.314 | 4.723.563 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
4.243.482 | 4.298.202 | 4.799.885 | 4.803.314 | 4.723.563 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.217.498 | 1.217.498 | 1.582.705 | 1.582.705 | 1.582.705 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
557.923 | 557.923 | 557.923 | 557.923 | 557.923 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
47.762 | 47.762 | 47.762 | 51.909 | 51.909 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-190 | -190 | -190 | -190 | -190 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
158.722 | 158.722 | 158.722 | 158.722 | 158.722 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.838.824 | 1.894.052 | 1.574.616 | 1.571.863 | 1.529.065 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.765.217 | 1.762.998 | 1.519.901 | 1.534.203 | 1.453.317 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
73.607 | 131.053 | 54.715 | 37.660 | 75.748 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
422.942 | 422.435 | 878.347 | 880.381 | 843.428 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
6.004.365 | 6.095.420 | 7.603.218 | 7.838.042 | 7.696.183 |