|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.755.253 | 1.858.157 | 2.051.004 | 1.872.538 | 2.053.747 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
501.398 | 404.104 | 475.862 | 339.582 | 398.423 |
 | 1. Tiền |
|
|
453.549 | 318.444 | 411.315 | 290.577 | 327.423 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
47.849 | 85.660 | 64.546 | 49.005 | 71.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
480.760 | 691.179 | 725.828 | 747.801 | 762.732 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
217.797 | 225.452 | 228.906 | 243.826 | 244.641 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-3 | -14 | -7 | -2 | -123 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
262.966 | 465.741 | 496.928 | 503.977 | 518.214 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
596.668 | 594.655 | 653.612 | 594.970 | 702.570 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
332.189 | 351.815 | 314.014 | 296.675 | 345.969 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
19.568 | 19.507 | 16.828 | 17.096 | 29.763 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
258.796 | 236.966 | 340.846 | 300.278 | 346.326 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-13.885 | -13.633 | -18.077 | -19.079 | -19.489 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
11.721 | 9.415 | 15.464 | 15.738 | 14.315 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
11.721 | 9.415 | 15.464 | 15.738 | 14.315 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
164.706 | 158.805 | 180.239 | 174.447 | 175.708 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
17.730 | 13.257 | 26.552 | 22.368 | 28.280 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
142.295 | 140.861 | 148.062 | 147.698 | 142.742 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
4.680 | 4.687 | 5.624 | 4.381 | 4.686 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
5.940.931 | 5.961.956 | 6.432.928 | 6.429.989 | 6.364.867 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
21.819 | 23.213 | 25.597 | 29.626 | 30.809 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
21.819 | 23.213 | 25.597 | 29.626 | 30.809 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
2.780.462 | 2.762.937 | 3.496.863 | 3.205.619 | 3.423.202 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.753.716 | 2.736.253 | 3.413.503 | 3.122.794 | 3.340.027 |
 | - Nguyên giá |
|
|
3.817.621 | 3.852.678 | 4.540.637 | 4.287.457 | 4.588.052 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.063.905 | -1.116.425 | -1.127.133 | -1.164.663 | -1.248.025 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
26.746 | 26.685 | 83.360 | 82.825 | 83.175 |
 | - Nguyên giá |
|
|
38.357 | 38.736 | 95.752 | 95.716 | 96.548 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-11.611 | -12.052 | -12.393 | -12.891 | -13.372 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
73.561 | 72.584 | 67.941 | 301.692 | 65.887 |
 | - Nguyên giá |
|
|
124.789 | 124.789 | 121.057 | 359.116 | 121.306 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-51.229 | -52.205 | -53.116 | -57.424 | -55.419 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
501.726 | 521.076 | 402.798 | 377.968 | 390.115 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| 397 | | 397 | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
501.726 | 520.679 | 402.798 | 377.571 | 390.115 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.724.518 | 1.759.554 | 1.806.753 | 1.861.034 | 1.875.006 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
1.709.977 | 1.743.811 | 1.790.695 | 1.828.224 | 1.838.658 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
11.540 | 12.744 | 14.058 | 30.811 | 34.347 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3.000 | 3.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
441.652 | 436.772 | 469.332 | 497.675 | 428.938 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
412.044 | 407.164 | 431.579 | 451.503 | 426.922 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
29.608 | 29.608 | 37.753 | 46.172 | 2.016 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
397.192 | 385.820 | 163.644 | 156.376 | 150.909 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
7.696.183 | 7.820.113 | 8.483.931 | 8.302.528 | 8.418.614 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
2.972.621 | 3.019.752 | 3.270.116 | 3.077.675 | 3.164.988 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.249.352 | 1.179.204 | 1.257.038 | 1.229.497 | 1.491.344 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
558.277 | 494.493 | 611.127 | 671.597 | 919.652 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
254.051 | 250.549 | 209.411 | 160.894 | 181.660 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
6.341 | 8.317 | 5.179 | 5.509 | 5.407 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
53.002 | 72.481 | 81.859 | 51.047 | 71.726 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
10.307 | 12.121 | 24.372 | 7.655 | 12.797 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
36.132 | 51.058 | 36.323 | 73.682 | 79.604 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
3.799 | 3.240 | 4.328 | 4.131 | 4.734 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
293.115 | 254.872 | 255.774 | 233.096 | 195.171 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
34.329 | 32.075 | 28.665 | 21.885 | 20.594 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.723.269 | 1.840.549 | 2.013.078 | 1.848.178 | 1.673.644 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
17.198 | 21.369 | 20.078 | 19.406 | 22.128 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.706.071 | 1.819.180 | 1.838.556 | 1.685.424 | 1.508.169 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | 154.445 | 143.347 | 143.347 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
4.723.563 | 4.800.361 | 5.213.815 | 5.224.853 | 5.253.626 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
4.723.563 | 4.800.361 | 5.213.815 | 5.224.853 | 5.253.626 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.582.705 | 1.693.480 | 1.693.480 | 1.693.480 | 1.693.480 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
557.923 | 557.923 | 557.923 | 557.923 | 557.923 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
51.909 | 58.798 | 58.798 | 58.798 | 58.798 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-190 | -190 | -190 | -190 | -190 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
158.722 | 158.722 | 158.722 | 158.722 | 158.722 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.529.065 | 1.485.370 | 1.594.501 | 1.641.790 | 1.683.845 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.453.317 | 1.335.710 | 1.411.067 | 1.550.390 | 1.515.707 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
75.748 | 149.661 | 183.434 | 91.400 | 168.137 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
843.428 | 846.258 | 1.150.582 | 1.114.330 | 1.101.049 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
7.696.183 | 7.820.113 | 8.483.931 | 8.302.528 | 8.418.614 |