|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
136.794 | 140.677 | 141.273 | 141.485 | 133.852 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
24.590 | 25.471 | 21.266 | 26.001 | 30.685 |
| 1. Tiền |
|
|
24.590 | 25.471 | 21.266 | 26.001 | 29.685 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | 1.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
90.890 | 40.000 | 40.000 | 40.000 | 40.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
90.890 | 40.000 | 40.000 | 40.000 | 40.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
18.626 | 72.311 | 76.988 | 71.320 | 60.013 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
39.036 | 43.417 | 45.225 | 41.640 | 31.017 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.622 | 1.340 | 1.566 | 1.632 | 1.851 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
10.795 | 61.381 | 63.646 | 61.497 | 60.405 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-33.828 | -33.828 | -33.449 | -33.449 | -33.260 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.627 | 2.853 | 2.965 | 3.958 | 3.075 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.627 | 2.853 | 2.965 | 3.958 | 3.075 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
61 | 42 | 54 | 206 | 79 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
12 | 42 | 21 | 188 | 38 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
49 | | 34 | 18 | 41 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
3.126 | 3.028 | 2.930 | 2.832 | 2.735 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
2.044 | 1.946 | 1.848 | 1.751 | 1.653 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.044 | 1.946 | 1.848 | 1.751 | 1.653 |
| - Nguyên giá |
|
|
19.533 | 19.533 | 19.533 | 19.533 | 19.533 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-17.489 | -17.587 | -17.684 | -17.782 | -17.880 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
522 | 522 | 522 | 522 | 522 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-522 | -522 | -522 | -522 | -522 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| 1.082 | 1.082 | 1.082 | 1.082 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 1.082 | 1.082 | 1.082 | 1.082 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.082 | | | | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.082 | | | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
139.920 | 143.705 | 144.203 | 144.317 | 136.587 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
47.302 | 51.741 | 54.769 | 54.806 | 47.038 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
45.216 | 49.639 | 52.525 | 52.511 | 44.744 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
30.283 | 38.903 | 36.745 | 35.034 | 26.422 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
6.226 | 3.936 | 5.282 | 6.755 | 9.162 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
586 | 1.461 | 396 | 1.363 | 554 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.928 | 1.317 | 2.799 | 3.412 | 3.778 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
66 | 706 | 715 | 1.024 | 493 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| 379 | 21 | 348 | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
558 | 780 | 2.523 | 569 | 563 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.570 | 2.158 | 4.044 | 4.006 | 3.770 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
2.086 | 2.102 | 2.244 | 2.294 | 2.294 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2.086 | 2.102 | 2.244 | 2.294 | 2.294 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
92.617 | 91.964 | 89.434 | 89.512 | 89.549 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
92.617 | 91.964 | 89.434 | 89.512 | 89.549 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
23.590 | 23.590 | 23.590 | 23.590 | 23.590 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
3.252 | 3.252 | 3.252 | 3.252 | 3.252 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
5.775 | 5.122 | 2.592 | 2.669 | 2.706 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
2.254 | 5.775 | 1.424 | 1.424 | 1.424 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3.521 | -653 | 1.168 | 1.246 | 1.282 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
139.920 | 143.705 | 144.203 | 144.317 | 136.587 |