|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
141.485 | 133.852 | 139.978 | 141.473 | 147.473 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
26.001 | 30.685 | 21.160 | 23.296 | 24.792 |
 | 1. Tiền |
|
|
26.001 | 29.685 | 20.160 | 22.296 | 23.792 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
40.000 | 40.000 | 40.000 | 40.000 | 50.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
40.000 | 40.000 | 40.000 | 40.000 | 50.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
71.320 | 60.013 | 75.778 | 73.781 | 69.556 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
41.640 | 31.017 | 36.912 | 41.040 | 35.537 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.632 | 1.851 | 10.649 | 11.452 | 10.867 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
61.497 | 60.405 | 61.477 | 54.351 | 51.487 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-33.449 | -33.260 | -33.260 | -33.063 | -28.334 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
3.958 | 3.075 | 2.939 | 4.335 | 3.098 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
3.958 | 3.075 | 2.939 | 4.335 | 3.098 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
206 | 79 | 101 | 62 | 27 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | 90 | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
188 | 38 | | 17 | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
18 | 41 | 11 | 44 | 27 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.832 | 2.735 | 2.637 | 2.539 | 1.359 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
1.751 | 1.653 | 1.555 | 1.457 | 1.359 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.751 | 1.653 | 1.555 | 1.457 | 1.359 |
 | - Nguyên giá |
|
|
19.533 | 19.533 | 19.296 | 19.296 | 19.296 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-17.782 | -17.880 | -17.741 | -17.839 | -17.937 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
522 | 522 | 522 | 522 | 522 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-522 | -522 | -522 | -522 | -522 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.082 | 1.082 | 1.082 | 1.082 | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | 1.082 | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.082 | 1.082 | 1.082 | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
144.317 | 136.587 | 142.615 | 144.012 | 148.832 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
54.806 | 47.038 | 54.453 | 54.788 | 57.585 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
52.511 | 44.744 | 52.259 | 52.593 | 55.275 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
35.034 | 26.422 | 39.098 | 38.192 | 37.743 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
6.755 | 9.162 | 5.623 | 4.287 | 3.802 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.363 | 554 | 1.329 | 229 | 2.747 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.412 | 3.778 | 1.461 | 2.472 | 3.414 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.024 | 493 | 710 | 3.266 | 1.741 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
348 | | 392 | 36 | 366 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
569 | 563 | 615 | 563 | 2.135 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4.006 | 3.770 | 3.032 | 3.548 | 3.328 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
2.294 | 2.294 | 2.194 | 2.194 | 2.310 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2.294 | 2.294 | 2.194 | 2.194 | 2.310 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
89.512 | 89.549 | 88.162 | 89.224 | 91.247 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
89.512 | 89.549 | 88.162 | 89.224 | 91.247 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
60.000 | 60.000 | 60.000 | 6.000 | 60.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
23.590 | 23.590 | 23.590 | 23.590 | 23.590 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
3.252 | 3.252 | 3.252 | 3.252 | 3.252 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
2.669 | 2.706 | 1.320 | 2.382 | 4.404 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.424 | 1.424 | 1.424 | 1.598 | 98 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.246 | 1.282 | -104 | 784 | 4.307 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
144.317 | 136.587 | 142.615 | 144.012 | 148.832 |