|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
59,64%
|
Sở hữu nước ngoài
|
6,93%
|
Sở hữu khác
|
33,43%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Tổng Công ty Công nghiệp Xi măng Việt Nam
|
---
|
3.578.614
|
59,64%
|
30/06/2024
|
Lê Thị Thu Huyền
|
Chủ tịch HĐQT
|
1.789.307
|
29,82%
|
30/06/2024
|
Đỗ Ngọc Thạch
|
Thành viên HĐQT
|
601.500
|
10,03%
|
30/06/2024
|
America LLC
|
---
|
412.590
|
6,88%
|
05/07/2024
|
Nguyễn Phan Minh Ngọc
|
---
|
391.000
|
6,52%
|
31/12/2022
|
Đinh Thúy Ánh
|
---
|
177.700
|
2,96%
|
30/06/2024
|
Đặng Phúc Tân
|
Thành viên HĐQT
|
12.300
|
0,21%
|
30/06/2024
|
Phan Thị Tố Oanh
|
---
|
11.700
|
0,20%
|
31/12/2022
|
Tô Thị Minh Phượng
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
5.200
|
0,09%
|
30/06/2024
|
Dương Đoàn Công
|
---
|
3.200
|
0,05%
|
31/12/2022
|
Trần Thị Hải Ngà
|
---
|
1.000
|
0,02%
|
31/12/2022
|
Nguyễn Thị Thống
|
---
|
500
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Lê Kim Phương
|
---
|
300
|
0,01%
|
30/06/2020
|
Hoàng Thị Hải Yến
|
Đại diện công bố thông tin
|
100
|
0,00%
|
30/06/2024
|
|
|
|
|