|
|
Q1 2021 | Q2 2021 | Q3 2021 | Q4 2021 | Q1 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
11.306 | 11.094 | 11.752 | 4.335 | 3.704 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
6.732 | 278 | 2.108 | 4.269 | 67 |
| 1. Tiền |
|
|
6.732 | 278 | 2.108 | 4.269 | 67 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
4.533 | 10.796 | 9.608 | 44 | 3.497 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
821 | 737 | 1.564 | | |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
| | 44 | 44 | |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| 10.000 | | | 3.400 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.712 | 58 | 8.000 | | 97 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
17 | | | | |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
17 | | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
25 | 20 | 36 | 22 | 140 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| 2 | 18 | 4 | 3 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
7 | | | | 9 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
18 | 18 | 18 | 18 | 18 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | 110 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
159.656 | 159.567 | 159.473 | 159.366 | 158.665 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
2.113 | 2.051 | 1.989 | 1.927 | 1.226 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
703 | 656 | 609 | 562 | |
| - Nguyên giá |
|
|
1.540 | 1.540 | 1.540 | 1.500 | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-836 | -883 | -930 | -938 | |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.410 | 1.395 | 1.379 | 1.364 | 1.226 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.661 | 1.661 | 1.661 | 1.661 | 1.661 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-251 | -266 | -282 | -297 | -436 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
157.440 | 157.440 | 157.440 | 157.440 | 157.440 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
157.440 | 157.440 | 157.440 | 157.440 | 157.440 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
103 | 76 | 45 | | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
103 | 76 | 45 | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
170.962 | 170.661 | 171.226 | 163.701 | 162.370 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
7.104 | 6.997 | 7.596 | 411 | 38 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
7.104 | 6.997 | 7.596 | 411 | 38 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
893 | 777 | 1.375 | | 25 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
6 | 9 | 24 | 331 | |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | | | 13 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | 80 | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
6.206 | 6.211 | 6.198 | | |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
163.858 | 163.664 | 163.630 | 163.291 | 162.332 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
163.858 | 163.664 | 163.630 | 163.291 | 162.332 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
253.500 | 253.500 | 253.500 | 253.500 | 253.500 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-89.642 | -89.836 | -89.870 | -90.209 | -91.168 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-89.429 | -89.429 | -89.429 | -89.429 | -91.201 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-213 | -407 | -441 | -780 | 32 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
170.962 | 170.661 | 171.226 | 163.701 | 162.370 |