|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
237.405 | 245.816 | 328.302 | 279.090 | 250.232 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
21.770 | 31.046 | 11.525 | 15.566 | 8.085 |
 | 1. Tiền |
|
|
21.770 | 31.046 | 11.525 | 15.566 | 8.085 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
9.844 | 22.974 | 42.776 | 45.530 | 47.940 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
8.309 | 9.484 | 11.750 | 24.418 | 26.159 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
3.068 | 2.573 | 14.224 | 1.521 | 2.798 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.908 | 16.475 | 22.637 | 25.510 | 24.946 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-5.442 | -5.558 | -5.835 | -5.919 | -5.963 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
189.468 | 188.344 | 269.163 | 213.943 | 190.705 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
193.334 | 193.621 | 277.881 | 222.693 | 197.307 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-3.866 | -5.276 | -8.717 | -8.750 | -6.602 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
16.323 | 3.451 | 4.837 | 4.051 | 3.503 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
175 | 2.990 | 2.582 | 3.559 | 2.136 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
13.684 | | 1.769 | | 880 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2.463 | 461 | 486 | 493 | 487 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
335.471 | 301.656 | 273.091 | 261.644 | 229.253 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
4.968 | 4.968 | 12.226 | 10.176 | 10.176 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
4.968 | | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| 4.968 | 12.226 | 10.176 | 10.176 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
300.306 | 270.521 | 240.001 | 230.292 | 198.037 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
300.306 | 270.521 | 240.001 | 230.292 | 196.827 |
 | - Nguyên giá |
|
|
529.749 | 537.760 | 542.590 | 555.121 | 560.803 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-229.443 | -267.239 | -302.589 | -324.829 | -363.976 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | 1.210 |
 | - Nguyên giá |
|
|
76 | 76 | 76 | 76 | 1.420 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-76 | -76 | -76 | -76 | -211 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| 1.198 | 1.556 | 1.344 | 111 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 1.198 | 1.556 | 1.344 | 111 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
30.197 | 24.969 | 19.309 | 19.831 | 20.929 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
30.197 | 24.969 | 19.309 | 19.831 | 20.929 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
572.876 | 547.472 | 601.393 | 540.734 | 479.485 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
443.401 | 393.706 | 431.416 | 415.397 | 349.456 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
283.346 | 266.897 | 330.860 | 343.929 | 316.143 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
132.151 | 125.155 | 201.721 | 205.602 | 144.769 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
121.487 | 97.958 | 88.252 | 97.380 | 132.519 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
13.485 | 18.298 | 16.553 | 19.426 | 15.915 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
544 | 4.581 | 2.276 | 910 | 150 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
11.481 | 17.780 | 19.776 | 6.569 | 9.680 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.796 | 2.066 | 921 | 1.275 | 1.156 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.080 | 926 | 1.085 | 12.349 | 11.776 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
322 | 133 | 277 | 419 | 177 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
160.055 | 126.809 | 100.556 | 71.468 | 33.313 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
141.260 | 107.660 | 79.078 | 49.990 | 13.190 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
18.795 | 19.149 | 21.478 | 21.478 | 20.123 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
129.476 | 153.767 | 169.978 | 125.337 | 130.029 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
129.476 | 153.767 | 169.978 | 125.337 | 130.029 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
110.000 | 110.000 | 110.000 | 110.000 | 110.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
3.700 | 3.700 | 3.700 | 3.700 | 3.700 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-272 | -272 | -272 | -272 | -272 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
600 | 600 | 600 | 600 | 600 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
15.448 | 39.739 | 55.950 | 11.309 | 16.001 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| 15.448 | 27.266 | 44.977 | 11.309 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
| 24.291 | 28.684 | -33.668 | 4.692 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
572.876 | 547.472 | 601.393 | 540.734 | 479.485 |