|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.067.551 | 1.212.106 | 1.201.083 | 1.183.984 | 1.198.095 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.787 | 1.480 | 1.094 | 1.633 | 3.432 |
| 1. Tiền |
|
|
2.787 | 1.480 | 1.094 | 1.633 | 3.432 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
896.481 | 1.053.097 | 1.042.677 | 1.014.299 | 1.024.637 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
738.141 | 753.532 | 754.078 | 734.936 | 747.598 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
4.139 | 107.365 | 115.399 | 106.162 | 115.337 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
155.037 | 193.037 | 174.037 | 174.037 | 162.537 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-836 | -836 | -836 | -836 | -836 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
166.314 | 156.036 | 155.396 | 167.075 | 168.663 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
166.314 | 156.036 | 155.396 | 167.075 | 168.663 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.970 | 1.493 | 1.914 | 976 | 1.364 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
110 | 52 | 52 | 52 | 52 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.837 | 1.418 | 1.840 | 902 | 1.289 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
22 | 22 | 22 | 22 | 22 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
748.442 | 764.108 | 774.853 | 761.661 | 773.340 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
90.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
90.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
30.702 | 30.053 | 29.539 | 29.025 | 28.512 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
30.702 | 30.053 | 29.539 | 29.025 | 28.512 |
| - Nguyên giá |
|
|
46.950 | 46.950 | 46.950 | 46.950 | 46.950 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-16.248 | -16.897 | -17.411 | -17.925 | -18.438 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
366.882 | 383.883 | 395.192 | 382.614 | 391.312 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
121.400 | 121.400 | 121.400 | 121.400 | 121.492 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
245.482 | 262.483 | 273.793 | 261.214 | 269.819 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
257.160 | 257.160 | 257.160 | 257.160 | 257.160 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
257.160 | 257.160 | 257.160 | 257.160 | 257.160 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.698 | 3.012 | 2.962 | 2.862 | 6.356 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.698 | 3.012 | 2.962 | 2.862 | 6.356 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.815.993 | 1.976.214 | 1.975.936 | 1.945.645 | 1.971.435 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
765.073 | 925.514 | 925.595 | 895.637 | 921.721 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
640.144 | 793.960 | 781.018 | 761.402 | 803.968 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
538.326 | 55.523 | 55.522 | 55.522 | 55.492 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
| 559.762 | 545.038 | 523.355 | 524.637 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
45.092 | 52.141 | 54.785 | 56.160 | 97.986 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
813 | 606 | 606 | 606 | 606 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| 653 | 1.026 | 1.648 | 1.469 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
422 | 125.268 | 124.034 | 124.104 | 123.772 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | 7 | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
7 | 7 | 7 | | 7 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
124.929 | 131.554 | 144.576 | 134.235 | 117.753 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
124.929 | 131.554 | 144.576 | 132.930 | 117.753 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | 1.305 | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.050.920 | 1.050.700 | 1.050.341 | 1.050.008 | 1.049.714 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.050.920 | 1.050.700 | 1.050.341 | 1.050.008 | 1.049.714 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.015.096 | 1.015.096 | 1.015.096 | 1.015.096 | 1.015.096 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
3.850 | 3.850 | 3.850 | 3.850 | 3.850 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
3.939 | 3.939 | 3.939 | 3.939 | 3.939 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.808 | 1.808 | 1.808 | 1.808 | 1.808 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
26.227 | 26.007 | 25.648 | 25.315 | 25.021 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
27.651 | 27.651 | 26.007 | 25.648 | 25.315 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-1.424 | -1.644 | -359 | -333 | -294 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.815.993 | 1.976.214 | 1.975.936 | 1.945.645 | 1.971.435 |