|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
203.057 | 207.725 | 187.470 | 198.315 | 225.634 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
45.070 | 50.675 | 65.443 | 65.048 | 69.884 |
| 1. Tiền |
|
|
20.070 | 15.675 | 25.443 | 25.048 | 39.884 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
25.000 | 35.000 | 40.000 | 40.000 | 30.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
85.973 | 86.543 | 66.543 | 71.543 | 86.543 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
85.973 | 86.543 | 66.543 | 71.543 | 86.543 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
24.190 | 25.538 | 14.470 | 19.501 | 23.537 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
5.145 | 4.985 | 4.947 | 4.550 | 6.677 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
5.807 | 1.446 | 863 | 501 | 857 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
14.504 | 20.372 | 9.926 | 15.715 | 17.268 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.266 | -1.266 | -1.266 | -1.266 | -1.266 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
47.170 | 43.296 | 39.268 | 40.729 | 44.738 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
47.170 | 43.296 | 39.268 | 40.729 | 44.738 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
654 | 1.673 | 1.746 | 1.494 | 932 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| 1.673 | 1.746 | 1.494 | 931 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
654 | | | | 1 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
161.688 | 176.404 | 171.095 | 167.039 | 160.983 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
22 | 22 | 22 | 22 | 22 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
22 | 22 | 22 | 22 | 22 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
151.194 | 161.788 | 157.799 | 154.463 | 149.998 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
146.211 | 156.865 | 152.926 | 149.639 | 145.222 |
| - Nguyên giá |
|
|
375.731 | 390.527 | 391.479 | 393.113 | 393.632 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-229.520 | -233.663 | -238.552 | -243.474 | -248.410 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
4.983 | 4.924 | 4.872 | 4.824 | 4.775 |
| - Nguyên giá |
|
|
8.768 | 8.768 | 8.768 | 8.768 | 8.768 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.785 | -3.844 | -3.896 | -3.944 | -3.993 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
10.472 | 14.594 | 13.274 | 12.554 | 10.964 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
10.472 | 14.594 | 13.274 | 12.554 | 10.964 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
364.744 | 384.130 | 358.566 | 365.355 | 386.617 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
78.778 | 81.080 | 59.660 | 71.653 | 85.340 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
78.778 | 81.080 | 59.660 | 71.653 | 85.340 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
56.844 | 52.714 | 45.613 | 51.013 | 61.976 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
3.033 | 2.938 | 2.401 | 2.358 | 2.588 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
7.542 | 3.927 | 3.356 | 4.003 | 7.082 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.070 | 10.473 | 1.348 | 4.048 | 6.748 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.832 | 5.491 | 2.975 | 5.462 | 2.574 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.885 | 5.537 | 3.967 | 4.136 | 4.274 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
571 | | | 632 | 98 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
285.966 | 303.050 | 298.906 | 293.702 | 301.277 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
285.966 | 303.050 | 298.906 | 293.702 | 301.277 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
155.520 | 155.520 | 155.520 | 155.520 | 155.520 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1.407 | 1.407 | 1.407 | 1.407 | 1.407 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
16.603 | 16.603 | 16.603 | 16.603 | 16.603 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
2.688 | 1.860 | 1.131 | 1.410 | 1.925 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
109.747 | 127.658 | 124.244 | 118.761 | 125.821 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
65.554 | 65.554 | 110.899 | 89.617 | 89.617 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
44.193 | 62.104 | 13.345 | 29.144 | 36.204 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
364.744 | 384.130 | 358.566 | 365.355 | 386.617 |