|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
225.634 | 236.952 | 236.413 | 258.822 | 249.184 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
69.884 | 76.765 | 87.504 | 100.696 | 107.052 |
 | 1. Tiền |
|
|
39.884 | 31.765 | 52.504 | 25.696 | 37.052 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
30.000 | 45.000 | 35.000 | 75.000 | 70.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
86.543 | 97.077 | 87.077 | 87.077 | 67.077 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
86.543 | 97.077 | 87.077 | 87.077 | 67.077 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
23.537 | 22.272 | 15.398 | 26.440 | 25.249 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
6.677 | 4.285 | 4.165 | 3.691 | 3.493 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
857 | 6.501 | 1.276 | 1.232 | 1.729 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
17.268 | 12.802 | 11.273 | 22.833 | 21.343 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.266 | -1.316 | -1.316 | -1.316 | -1.316 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
44.738 | 39.286 | 45.234 | 43.422 | 48.444 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
44.738 | 39.286 | 45.234 | 43.422 | 48.444 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
932 | 1.553 | 1.200 | 1.186 | 1.362 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
931 | 1.553 | 1.200 | 1.186 | 1.362 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1 | | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
160.983 | 155.778 | 170.276 | 167.271 | 167.277 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
22 | 22 | 222 | 222 | 222 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
22 | 22 | 222 | 222 | 222 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
149.998 | 145.430 | 160.712 | 157.648 | 156.840 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
145.222 | 140.704 | 156.034 | 153.019 | 152.259 |
 | - Nguyên giá |
|
|
393.632 | 393.363 | 413.507 | 400.188 | 404.618 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-248.410 | -252.659 | -257.473 | -247.169 | -252.359 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
4.775 | 4.727 | 4.678 | 4.630 | 4.581 |
 | - Nguyên giá |
|
|
8.768 | 8.768 | 8.768 | 8.768 | 8.768 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.993 | -4.041 | -4.090 | -4.138 | -4.187 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
10.964 | 10.326 | 9.342 | 9.401 | 10.215 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
10.964 | 10.326 | 9.342 | 9.401 | 10.215 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
386.617 | 392.731 | 406.689 | 426.093 | 416.462 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
85.340 | 68.613 | 83.595 | 99.503 | 81.844 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
85.340 | 68.583 | 83.565 | 99.473 | 81.814 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
61.976 | 43.308 | 67.894 | 71.922 | 54.756 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.588 | 1.495 | 2.493 | 2.728 | 2.657 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
7.082 | 4.897 | 2.511 | 7.465 | 8.722 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
6.748 | 11.346 | 2.630 | 5.330 | 8.030 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.574 | 3.337 | 3.353 | 7.755 | 3.562 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4.274 | 4.103 | 4.683 | 4.123 | 3.935 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
98 | 98 | | 151 | 151 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| 30 | 30 | 30 | 30 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| 30 | 30 | 30 | 30 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
301.277 | 324.117 | 323.095 | 326.590 | 334.618 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
301.277 | 324.117 | 323.095 | 326.590 | 334.618 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
155.520 | 155.520 | 155.520 | 155.520 | 155.520 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1.407 | 1.407 | 1.407 | 1.407 | 1.407 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
16.603 | 16.603 | 16.603 | 16.603 | 16.603 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
1.925 | 1.855 | 1.231 | 1.822 | 2.296 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
125.821 | 148.731 | 148.333 | 151.236 | 158.791 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
89.617 | 87.355 | 132.361 | 111.079 | 111.079 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
36.204 | 61.376 | 15.972 | 40.157 | 47.712 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
386.617 | 392.731 | 406.689 | 426.093 | 416.462 |